Bryson Stott ra mắt MLB vào năm 2022 và đã thi đấu tổng cộng 4 mùa giải với 573 trận. Với BA 0,256, OPS 0,701, HR 49, và WAR 10.2, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 1.860 mọi thời đại về HR và 1.769 về WAR trong lịch sử MLB.
🧾 Hồ sơ cơ bản
| Tên | Bryson Stott |
| Ngày sinh | 6 tháng 10, 1997 |
| Quốc tịch | |
| Vị trí | Second Baseman and Shortstop |
| Đánh | Left |
| Ném | Right |
| Ra mắt MLB | 2022 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Bryson Stott ra mắt MLB vào năm 2022 và đã thi đấu tổng cộng 4 mùa giải với 573 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:
| G | 573 (Hạng 3.106) |
| AB | 2.017 (Hạng 2.671) |
| H | 516 (Hạng 2.662) |
| BA | 0,256 (Hạng 5.097) |
| 2B | 92 (Hạng 2.552) |
| 3B | 9 (Hạng 3.641) |
| HR | 49 (Hạng 1.860) |
| RBI | 234 (Hạng 2.600) |
| R | 267 (Hạng 2.576) |
| BB | 182 (Hạng 2558) |
| OBP | 0,318 (Hạng 5.530) |
| SLG | 0,383 (Hạng 4.005) |
| OPS | 0,701 (Hạng 4.344) |
| SB | 99 (Hạng 927) |
| SO | 373 (Hạng 1.997) |
| GIDP | 26 (Hạng 2.646) |
| CS | 15 (Hạng 2.184) |
| Rbat+ | 93 (Hạng 4.568) |
| WAR | 10.2 (Hạng 1.769) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2025)
Trong mùa giải 2025, Bryson Stott đã ra sân 147 trận và ghi nhận các chỉ số sau:
| G | 147 |
| AB | 499 |
| H | 128 |
| BA | 0,257 |
| 2B | 22 |
| 3B | 3 |
| HR | 13 |
| RBI | 66 |
| R | 66 |
| BB | 54 |
| OBP | 0,328 |
| SLG | 0,391 |
| OPS | 0,719 |
| SB | 24 |
| SO | 91 |
| GIDP | 4 |
| CS | 5 |
| Rbat+ | 95 |
| WAR | 2.2 |
📈 Mùa giải nổi bật
Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Bryson Stott theo từng chỉ số:
- HR cao nhất: 2023, 15 HR
- H cao nhất: 2023, 164 H
- RBI cao nhất: 2025, 66 RBI
- SB cao nhất: 2024, 32 SB
- BA cao nhất: 2023, 0,280
- OBP cao nhất: 2023, 0,329
- SLG cao nhất: 2023, 0,419
- OPS cao nhất: 2023, 0,747
- WAR cao nhất: 2023, 4.3
🎯 Thành tích postseason
Bryson Stott đã thi đấu tổng cộng 37 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,184, OBP 0,266, SLG 0,272, và OPS 0,538. Ngoài ra, anh ghi được 1 HR, 21 H, 14 RBI, và 6 SB.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Bryson Stott
| season | H | HR | RBI | BA | R | OPS | WAR | OBP | SLG | PA | BB | SO | 2B | 3B | TB | rOBA | Rbat+ | OPS+ | G | GIDP | HBP | IBB | SB | CS | SF | SH | AB |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 100 | 10 | 49 | 0.234 | 58 | 0.653 | 1.2 | 0.295 | 0.358 | 466 | 36 | 89 | 19 | 2 | 153 | 0.294 | 83 | 85 | 127 | 3 | 1 | 0 | 12 | 4 | 1 | 1 | 427 |
2023 | 164 | 15 | 62 | 0.28 | 78 | 0.747 | 4.3 | 0.329 | 0.419 | 640 | 39 | 100 | 32 | 2 | 245 | 0.339 | 105 | 103 | 151 | 10 | 7 | 1 | 31 | 3 | 8 | 1 | 585 |
2024 | 124 | 11 | 57 | 0.245 | 65 | 0.671 | 2.5 | 0.315 | 0.356 | 571 | 53 | 93 | 19 | 2 | 180 | 0.309 | 87 | 89 | 148 | 9 | 3 | 1 | 32 | 3 | 9 | 0 | 506 |
2025 | 128 | 13 | 66 | 0.257 | 66 | 0.719 | 2.2 | 0.328 | 0.391 | 560 | 54 | 91 | 22 | 3 | 195 | 0.324 | 95 | 96 | 147 | 4 | 1 | 1 | 24 | 5 | 4 | 2 | 499 |





