Tổng hợp thành tích và thống kê của Buddy Bell

Buddy Bell ra mắt MLB vào năm 1972 và đã thi đấu tổng cộng 18 mùa giải với 2.405 trận. Với BA 0,279, OPS 0,747, HR 201, và WAR 66.4, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 371 mọi thời đại về HR và 91 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Buddy Bell

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Buddy Bell qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Buddy Bell
    TênBuddy Bell
    Ngày sinh27 tháng 8, 1951
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1972

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Buddy Bell ra mắt MLB vào năm 1972 và đã thi đấu tổng cộng 18 mùa giải với 2.405 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.405 (Hạng 86)
    AB8.995 (Hạng 76)
    H2.514 (Hạng 100)
    BA0,279 (Hạng 2.596)
    2B425 (Hạng 152)
    3B56 (Hạng 590)
    HR201 (Hạng 371)
    RBI1106 (Hạng 216)
    R1151 (Hạng 224)
    BB836 (Hạng )
    OBP0,341 (Hạng 3.110)
    SLG0,406 (Hạng 2.881)
    OPS0,747 (Hạng 2.708)
    SB55 (Hạng 1.580)
    SO776 (Hạng 673)
    GIDP255 (Hạng 35)
    CS79 (Hạng 260)
    Rbat+109 (Hạng 2.508)
    WAR66.4 (Hạng 91)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1989)

    Trong mùa giải 1989, Buddy Bell đã ra sân 34 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G34
    AB82
    H15
    BA0,183
    2B4
    3B0
    HR0
    RBI3
    R4
    BB7
    OBP0,247
    SLG0,232
    OPS0,479
    SB0
    SO10
    GIDP4
    Rbat+30
    WAR−0.6

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Buddy Bell theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1986, 20 HR
    • H cao nhất: 1979, 200 H
    • RBI cao nhất: 1979, 101 RBI
    • SB cao nhất: 1973, 7 SB
    • BA cao nhất: 1980, 0,329
    • OBP cao nhất: 1984, 0,382
    • SLG cao nhất: 1980, 0,498
    • OPS cao nhất: 1980, 0,877
    • WAR cao nhất: 1979, 6.9

    🎯 Thành tích postseason

    Buddy Bell chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Buddy Bell

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1972
    119
    9
    36
    0.255
    49
    0.672
    2
    0.31
    0.363
    505
    34
    29
    21
    1
    169
    0.31
    90
    97
    132
    5
    3
    8
    5
    6
    1
    1
    466
    1973
    169
    14
    59
    0.268
    86
    0.718
    4.2
    0.325
    0.393
    689
    49
    47
    23
    7
    248
    0.335
    102
    100
    156
    13
    6
    2
    7
    15
    3
    0
    631
    1974
    111
    7
    46
    0.262
    51
    0.674
    3.5
    0.322
    0.352
    471
    35
    29
    15
    1
    149
    0.323
    97
    95
    116
    14
    3
    1
    1
    3
    2
    8
    423
    1975
    150
    10
    59
    0.271
    66
    0.708
    2.9
    0.332
    0.376
    619
    51
    72
    20
    4
    208
    0.339
    103
    101
    153
    11
    1
    6
    6
    5
    4
    10
    553
    1976
    170
    7
    60
    0.281
    75
    0.695
    3.8
    0.329
    0.366
    661
    44
    49
    26
    2
    221
    0.324
    103
    106
    159
    12
    2
    3
    3
    8
    6
    5
    604
    1977
    140
    11
    64
    0.292
    64
    0.777
    3.7
    0.351
    0.426
    538
    45
    63
    23
    4
    204
    0.35
    116
    115
    129
    14
    1
    5
    1
    8
    5
    8
    479
    1978
    157
    6
    62
    0.282
    71
    0.72
    4.4
    0.328
    0.392
    606
    39
    43
    27
    8
    218
    0.343
    108
    103
    142
    24
    0
    1
    1
    3
    2
    9
    556
    1979
    200
    18
    101
    0.299
    89
    0.778
    6.9
    0.327
    0.451
    720
    30
    45
    42
    3
    302
    0.35
    107
    110
    162
    16
    3
    4
    5
    4
    10
    7
    670
    1980
    161
    17
    83
    0.329
    76
    0.877
    6.5
    0.379
    0.498
    534
    40
    39
    24
    4
    244
    0.405
    151
    143
    129
    16
    0
    11
    3
    1
    0
    4
    490
    1981
    106
    10
    64
    0.294
    44
    0.792
    6.2
    0.364
    0.428
    415
    42
    30
    16
    1
    154
    0.369
    137
    134
    97
    6
    3
    10
    3
    3
    10
    0
    360
    1982
    159
    13
    67
    0.296
    62
    0.803
    5.7
    0.376
    0.426
    614
    70
    50
    27
    2
    229
    0.362
    126
    127
    148
    13
    2
    8
    5
    4
    5
    0
    537
    1983
    171
    14
    66
    0.277
    75
    0.743
    4.7
    0.332
    0.411
    678
    50
    48
    35
    3
    254
    0.343
    110
    107
    156
    24
    4
    5
    3
    5
    6
    0
    618
    1984
    174
    11
    83
    0.315
    88
    0.84
    6.1
    0.382
    0.458
    630
    63
    54
    36
    5
    253
    0.378
    128
    129
    148
    21
    3
    8
    2
    1
    9
    2
    553
    1985
    128
    10
    68
    0.229
    61
    0.659
    0.9
    0.309
    0.35
    635
    67
    48
    28
    5
    196
    0.31
    81
    81
    151
    24
    1
    3
    3
    3
    6
    1
    560
    1986
    158
    20
    75
    0.278
    89
    0.807
    3.5
    0.362
    0.445
    655
    73
    49
    29
    3
    253
    0.369
    124
    119
    155
    14
    5
    4
    2
    8
    6
    3
    568
    1987
    148
    17
    70
    0.284
    74
    0.794
    1.8
    0.369
    0.425
    597
    71
    39
    19
    2
    222
    0.362
    110
    107
    143
    14
    1
    3
    4
    1
    2
    1
    522
    1988
    78
    7
    40
    0.241
    27
    0.639
    0.2
    0.295
    0.344
    352
    26
    32
    10
    1
    111
    0.299
    85
    86
    95
    10
    0
    2
    1
    1
    3
    0
    323
    1989
    15
    0
    3
    0.183
    4
    0.479
    -0.6
    0.247
    0.232
    90
    7
    10
    4
    0
    19
    0.239
    30
    35
    34
    4
    0
    0
    0
    0
    0
    1
    82