Tổng hợp thành tích và thống kê của Buddy Myer

Buddy Myer ra mắt MLB vào năm 1925 và đã thi đấu tổng cộng 17 mùa giải với 1.923 trận. Với BA 0,303, OPS 0,795, HR 38, và WAR 48.7, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 2.168 mọi thời đại về HR và 219 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Buddy Myer

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Buddy Myer qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Buddy Myer
    TênBuddy Myer
    Ngày sinh16 tháng 3, 1904
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1925

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Buddy Myer ra mắt MLB vào năm 1925 và đã thi đấu tổng cộng 17 mùa giải với 1.923 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G1.923 (Hạng 311)
    AB7.038 (Hạng 302)
    H2.131 (Hạng 224)
    BA0,303 (Hạng 1.360)
    2B353 (Hạng 309)
    3B130 (Hạng 82)
    HR38 (Hạng 2.168)
    RBI848 (Hạng 457)
    R1174 (Hạng 209)
    BB965 (Hạng )
    OBP0,389 (Hạng 1.086)
    SLG0,406 (Hạng 2.881)
    OPS0,795 (Hạng 1.629)
    SB157 (Hạng 526)
    SO428 (Hạng 1.668)
    GIDP12 (Hạng 3.636)
    CS118 (Hạng 70)
    Rbat+113 (Hạng 2.132)
    WAR48.7 (Hạng 219)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1941)

    Trong mùa giải 1941, Buddy Myer đã ra sân 53 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G53
    AB107
    H27
    BA0,252
    2B3
    3B1
    HR0
    RBI9
    R14
    BB18
    OBP0,360
    SLG0,299
    OPS0,659
    SB2
    SO10
    GIDP3
    Rbat+89
    WAR0.4

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Buddy Myer theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1938, 6 HR
    • H cao nhất: 1935, 215 H
    • RBI cao nhất: 1935, 100 RBI
    • SB cao nhất: 1928, 30 SB
    • BA cao nhất: 1935, 0,349
    • OBP cao nhất: 1938, 0,454
    • SLG cao nhất: 1935, 0,468
    • OPS cao nhất: 1938, 0,918
    • WAR cao nhất: 1935, 6.6

    🎯 Thành tích postseason

    Buddy Myer đã thi đấu tổng cộng 8 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,286, OBP 0,355, SLG 0,321, và OPS 0,676. Ngoài ra, anh ghi được 0 HR, 8 H, 2 RBI, và 0 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Buddy Myer

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1925
    2
    0
    0
    0.25
    1
    0.5
    0
    0.25
    0.25
    8
    0
    1
    0
    0
    2
    0.236
    16
    28
    4
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    8
    1926
    132
    1
    60
    0.304
    66
    0.75
    1.1
    0.37
    0.38
    500
    45
    19
    18
    6
    165
    0.353
    101
    98
    132
    0
    0
    0
    10
    11
    0
    20
    434
    1927
    146
    2
    54
    0.281
    66
    0.734
    1.9
    0.355
    0.379
    601
    56
    18
    23
    11
    197
    0.341
    94
    93
    148
    0
    4
    3
    12
    15
    0
    21
    520
    1928
    168
    1
    44
    0.313
    78
    0.769
    4
    0.379
    0.39
    621
    53
    28
    26
    6
    209
    0.359
    110
    106
    147
    0
    4
    2
    30
    16
    0
    26
    536
    1929
    169
    3
    82
    0.3
    80
    0.776
    2.7
    0.373
    0.403
    639
    63
    33
    29
    10
    227
    0.362
    102
    99
    141
    0
    2
    1
    19
    7
    0
    11
    563
    1930
    164
    2
    61
    0.303
    97
    0.75
    2.6
    0.373
    0.377
    617
    58
    31
    18
    8
    204
    0.348
    94
    90
    138
    0
    2
    2
    14
    11
    0
    16
    541
    1931
    173
    4
    56
    0.293
    114
    0.766
    3.6
    0.36
    0.406
    664
    58
    42
    33
    11
    240
    0.351
    103
    100
    139
    0
    4
    0
    11
    14
    0
    9
    591
    1932
    161
    5
    52
    0.279
    120
    0.786
    4.1
    0.36
    0.426
    661
    69
    33
    38
    16
    246
    0.362
    107
    105
    143
    0
    4
    0
    12
    7
    0
    11
    577
    1933
    160
    4
    61
    0.302
    95
    0.81
    4.5
    0.374
    0.436
    602
    60
    29
    29
    15
    231
    0.372
    119
    116
    131
    0
    1
    1
    6
    8
    0
    10
    530
    1934
    160
    3
    57
    0.305
    103
    0.835
    4.6
    0.419
    0.416
    636
    102
    32
    33
    8
    218
    0.395
    129
    120
    139
    0
    1
    1
    6
    6
    0
    9
    524
    1935
    215
    5
    100
    0.349
    115
    0.907
    6.6
    0.44
    0.468
    720
    96
    40
    36
    11
    288
    0.422
    146
    138
    151
    0
    4
    1
    7
    6
    0
    4
    616
    1936
    42
    0
    15
    0.269
    31
    0.754
    1.3
    0.427
    0.327
    201
    42
    11
    5
    2
    51
    0.382
    111
    93
    51
    0
    1
    0
    7
    2
    0
    2
    156
    1937
    126
    1
    65
    0.293
    54
    0.791
    2.5
    0.407
    0.384
    519
    78
    41
    16
    10
    165
    0.366
    112
    104
    125
    0
    5
    5
    2
    6
    0
    6
    430
    1938
    147
    6
    71
    0.336
    79
    0.918
    5.3
    0.454
    0.465
    534
    93
    32
    22
    8
    203
    0.427
    149
    139
    127
    0
    1
    4
    9
    5
    0
    3
    437
    1939
    78
    1
    32
    0.302
    33
    0.772
    2
    0.396
    0.376
    301
    40
    18
    10
    3
    97
    0.366
    112
    105
    83
    3
    0
    4
    4
    1
    0
    3
    258
    1940
    61
    0
    29
    0.29
    28
    0.785
    1.5
    0.389
    0.395
    245
    34
    10
    14
    4
    83
    0.367
    118
    110
    71
    6
    0
    2
    6
    3
    0
    1
    210
    1941
    27
    0
    9
    0.252
    14
    0.659
    0.4
    0.36
    0.299
    125
    18
    10
    3
    1
    32
    0.327
    89
    80
    53
    3
    0
    0
    2
    0
    0
    0
    107