Cal Raleigh ra mắt MLB vào năm 2021 và đã thi đấu tổng cộng 4 mùa giải với 464 trận. Với BA 0,218, OPS 0,740, HR 93, và WAR 11.5, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 1.083 mọi thời đại về HR và 1.619 về WAR trong lịch sử MLB.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Cal Raleigh |
Ngày sinh | 26 tháng 11, 1996 |
Quốc tịch | ![]() |
Ra mắt MLB | 2021 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Cal Raleigh ra mắt MLB vào năm 2021 và đã thi đấu tổng cộng 4 mùa giải với 464 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:
G | 464 (Hạng 3.684) |
AB | 1.568 (Hạng 3.169) |
H | 342 (Hạng 3.450) |
BA | 0,218 (Hạng 9.790) |
2B | 71 (Hạng 3.001) |
3B | 2 (Hạng 6.398) |
HR | 93 (Hạng 1.083) |
RBI | 251 (Hạng 2.437) |
R | 203 (Hạng 3.068) |
BB | 169 (Hạng ) |
OBP | 0,296 (Hạng 7.920) |
SLG | 0,444 (Hạng 1.614) |
OPS | 0,740 (Hạng 2.943) |
SB | 7 (Hạng 4.839) |
SO | 508 (Hạng 1.344) |
GIDP | 21 (Hạng 2.898) |
CS | 1 (Hạng 5.384) |
Rbat+ | 111 (Hạng 2.321) |
WAR | 11.5 (Hạng 1.619) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Trong mùa giải 2024, Cal Raleigh đã ra sân 153 trận và ghi nhận các chỉ số sau:
G | 153 |
AB | 546 |
H | 120 |
BA | 0,220 |
2B | 16 |
3B | 0 |
HR | 34 |
RBI | 100 |
R | 73 |
BB | 70 |
OBP | 0,312 |
SLG | 0,436 |
OPS | 0,748 |
SB | 6 |
SO | 176 |
GIDP | 7 |
CS | 1 |
Rbat+ | 117 |
WAR | 4.7 |
📈 Mùa giải nổi bật
Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Cal Raleigh theo từng chỉ số:
- HR cao nhất: 2024, 34 HR
- H cao nhất: 2024, 120 H
- RBI cao nhất: 2024, 100 RBI
- SB cao nhất: 2024, 6 SB
- BA cao nhất: 2023, 0,232
- OBP cao nhất: 2024, 0,312
- SLG cao nhất: 2022, 0,489
- OPS cao nhất: 2022, 0,774
- WAR cao nhất: 2024, 4.7
🎯 Thành tích postseason
Cal Raleigh đã thi đấu tổng cộng 5 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,227, OBP 0,292, SLG 0,409, và OPS 0,701. Ngoài ra, anh ghi được 1 HR, 5 H, 4 RBI, và 0 SB.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Cal Raleigh
season | H | HR | RBI | BA | R | OPS | WAR | OBP | SLG | PA | BB | SO | 2B | 3B | TB | rOBA | Rbat+ | OPS+ | G | GIDP | HBP | IBB | SB | CS | SF | SH | AB |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2021 | 25 | 2 | 13 | 0.18 | 6 | 0.532 | -0.5 | 0.223 | 0.309 | 148 | 7 | 52 | 12 | 0 | 43 | 0.229 | 41 | 48 | 47 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 139 |
2022 | 78 | 27 | 63 | 0.211 | 46 | 0.774 | 3.9 | 0.284 | 0.489 | 415 | 38 | 122 | 20 | 1 | 181 | 0.338 | 123 | 122 | 119 | 5 | 2 | 0 | 1 | 0 | 5 | 0 | 370 |
2023 | 119 | 30 | 75 | 0.232 | 78 | 0.762 | 3.4 | 0.306 | 0.456 | 569 | 54 | 158 | 23 | 1 | 234 | 0.331 | 116 | 114 | 145 | 6 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 513 |
2024 | 120 | 34 | 100 | 0.22 | 73 | 0.748 | 4.7 | 0.312 | 0.436 | 628 | 70 | 176 | 16 | 0 | 238 | 0.324 | 117 | 119 | 153 | 7 | 6 | 4 | 6 | 1 | 6 | 0 | 546 |