Cal Raleigh ra mắt MLB vào năm 2021 và đã thi đấu tổng cộng 5 mùa giải với 623 trận. Với BA 0,226, OPS 0,798, HR 153, và WAR 18.9, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 592 mọi thời đại về HR và 1.054 về WAR trong lịch sử MLB.
🧾 Hồ sơ cơ bản
| Tên | Cal Raleigh |
| Ngày sinh | 26 tháng 11, 1996 |
| Quốc tịch | |
| Vị trí | Catcher |
| Đánh | Both |
| Ném | Right |
| Ra mắt MLB | 2021 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Cal Raleigh ra mắt MLB vào năm 2021 và đã thi đấu tổng cộng 5 mùa giải với 623 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:
| G | 623 (Hạng 2.868) |
| AB | 2.164 (Hạng 2.521) |
| H | 489 (Hạng 2.781) |
| BA | 0,226 (Hạng 9.037) |
| 2B | 95 (Hạng 2.498) |
| 3B | 2 (Hạng 6.441) |
| HR | 153 (Hạng 592) |
| RBI | 376 (Hạng 1.749) |
| R | 313 (Hạng 2.280) |
| BB | 266 (Hạng 1816) |
| OBP | 0,314 (Hạng 5.961) |
| SLG | 0,484 (Hạng 933) |
| OPS | 0,798 (Hạng 1.573) |
| SB | 21 (Hạng 3.055) |
| SO | 696 (Hạng 822) |
| GIDP | 27 (Hạng 2.587) |
| CS | 5 (Hạng 3.716) |
| Rbat+ | 126 (Hạng 1.313) |
| WAR | 18.9 (Hạng 1.054) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2025)
Trong mùa giải 2025, Cal Raleigh đã ra sân 159 trận và ghi nhận các chỉ số sau:
| G | 159 |
| AB | 596 |
| H | 147 |
| BA | 0,247 |
| 2B | 24 |
| 3B | 0 |
| HR | 60 |
| RBI | 125 |
| R | 110 |
| BB | 97 |
| OBP | 0,359 |
| SLG | 0,589 |
| OPS | 0,948 |
| SB | 14 |
| SO | 188 |
| GIDP | 6 |
| CS | 4 |
| Rbat+ | 165 |
| WAR | 7.4 |
📈 Mùa giải nổi bật
Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Cal Raleigh theo từng chỉ số:
- HR cao nhất: 2025, 60 HR
- H cao nhất: 2025, 147 H
- RBI cao nhất: 2025, 125 RBI
- SB cao nhất: 2025, 14 SB
- BA cao nhất: 2025, 0,247
- OBP cao nhất: 2025, 0,359
- SLG cao nhất: 2025, 0,589
- OPS cao nhất: 2025, 0,948
- WAR cao nhất: 2025, 7.4
🎯 Thành tích postseason
Cal Raleigh đã thi đấu tổng cộng 17 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,279, OBP 0,372, SLG 0,588, và OPS 0,960. Ngoài ra, anh ghi được 6 HR, 19 H, 12 RBI, và 0 SB.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Cal Raleigh
| season | H | HR | RBI | BA | R | OPS | WAR | OBP | SLG | PA | BB | SO | 2B | 3B | TB | rOBA | Rbat+ | OPS+ | G | GIDP | HBP | IBB | SB | CS | SF | SH | AB |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2021 | 25 | 2 | 13 | 0.18 | 6 | 0.532 | -0.5 | 0.223 | 0.309 | 148 | 7 | 52 | 12 | 0 | 43 | 0.229 | 41 | 48 | 47 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 139 |
2022 | 78 | 27 | 63 | 0.211 | 46 | 0.774 | 3.9 | 0.284 | 0.489 | 415 | 38 | 122 | 20 | 1 | 181 | 0.338 | 123 | 122 | 119 | 5 | 2 | 0 | 1 | 0 | 5 | 0 | 370 |
2023 | 119 | 30 | 75 | 0.232 | 78 | 0.762 | 3.4 | 0.306 | 0.456 | 569 | 54 | 158 | 23 | 1 | 234 | 0.331 | 116 | 114 | 145 | 6 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 513 |
2024 | 120 | 34 | 100 | 0.22 | 73 | 0.748 | 4.7 | 0.312 | 0.436 | 628 | 70 | 176 | 16 | 0 | 238 | 0.324 | 117 | 119 | 153 | 7 | 6 | 4 | 6 | 1 | 6 | 0 | 546 |
2025 | 147 | 60 | 125 | 0.247 | 110 | 0.948 | 7.4 | 0.359 | 0.589 | 705 | 97 | 188 | 24 | 0 | 351 | 0.392 | 165 | 169 | 159 | 6 | 9 | 17 | 14 | 4 | 3 | 0 | 596 |





