Tổng hợp thành tích và thống kê của Carl Yastrzemski

Carl Yastrzemski ra mắt MLB vào năm 1961 và đã thi đấu tổng cộng 23 mùa giải với 3.308 trận. Với BA 0,285, OPS 0,841, HR 452, và WAR 96.3, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 40 mọi thời đại về HR và 22 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Carl Yastrzemski

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Carl Yastrzemski qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Carl Yastrzemski
    TênCarl Yastrzemski
    Ngày sinh22 tháng 8, 1939
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1961

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Carl Yastrzemski ra mắt MLB vào năm 1961 và đã thi đấu tổng cộng 23 mùa giải với 3.308 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G3.308 (Hạng 2)
    AB11.988 (Hạng 3)
    H3.419 (Hạng 9)
    BA0,285 (Hạng 2.199)
    2B646 (Hạng 9)
    3B59 (Hạng 537)
    HR452 (Hạng 40)
    RBI1844 (Hạng 15)
    R1816 (Hạng 19)
    BB1845 (Hạng )
    OBP0,379 (Hạng 1.262)
    SLG0,462 (Hạng 1.247)
    OPS0,841 (Hạng 986)
    SB168 (Hạng 483)
    SO1.393 (Hạng 118)
    GIDP323 (Hạng 6)
    CS116 (Hạng 79)
    Rbat+131 (Hạng 1.100)
    WAR96.3 (Hạng 22)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1983)

    Trong mùa giải 1983, Carl Yastrzemski đã ra sân 119 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G119
    AB380
    H101
    BA0,266
    2B24
    3B0
    HR10
    RBI56
    R38
    BB54
    OBP0,359
    SLG0,408
    OPS0,767
    SB0
    SO29
    GIDP13
    Rbat+102
    WAR−0.2

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Carl Yastrzemski theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1967, 44 HR
    • H cao nhất: 1962, 191 H
    • RBI cao nhất: 1967, 121 RBI
    • SB cao nhất: 1970, 23 SB
    • BA cao nhất: 1970, 0,329
    • OBP cao nhất: 1970, 0,452
    • SLG cao nhất: 1967, 0,622
    • OPS cao nhất: 1970, 1,044
    • WAR cao nhất: 1967, 12.4

    🎯 Thành tích postseason

    Carl Yastrzemski đã thi đấu tổng cộng 17 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,369, OBP 0,447, SLG 0,600, và OPS 1,047. Ngoài ra, anh ghi được 4 HR, 24 H, 11 RBI, và 0 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Carl Yastrzemski

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1961
    155
    11
    80
    0.266
    71
    0.721
    -0.3
    0.324
    0.396
    643
    50
    96
    31
    6
    231
    0.334
    88
    91
    148
    19
    3
    3
    6
    5
    5
    2
    583
    1962
    191
    19
    94
    0.296
    99
    0.832
    4.2
    0.363
    0.469
    719
    66
    82
    43
    6
    303
    0.374
    118
    120
    160
    27
    3
    7
    7
    4
    2
    2
    646
    1963
    183
    14
    68
    0.321
    91
    0.894
    6.6
    0.418
    0.475
    668
    95
    72
    40
    3
    271
    0.409
    156
    148
    151
    12
    1
    6
    8
    5
    1
    1
    570
    1964
    164
    15
    67
    0.289
    77
    0.825
    3.9
    0.374
    0.451
    646
    75
    90
    29
    9
    256
    0.371
    126
    124
    151
    30
    2
    6
    6
    5
    1
    1
    567
    1965
    154
    20
    72
    0.312
    78
    0.932
    5
    0.395
    0.536
    571
    70
    58
    45
    3
    265
    0.424
    168
    156
    133
    16
    1
    8
    7
    6
    4
    2
    494
    1966
    165
    16
    80
    0.278
    81
    0.799
    5.5
    0.368
    0.431
    680
    84
    60
    39
    2
    256
    0.362
    122
    119
    160
    17
    1
    10
    8
    9
    1
    0
    594
    1967
    189
    44
    121
    0.326
    112
    1.04
    12.4
    0.418
    0.622
    680
    91
    69
    31
    4
    360
    0.472
    207
    193
    161
    5
    4
    11
    10
    8
    5
    1
    579
    1968
    162
    23
    74
    0.301
    90
    0.922
    10.5
    0.426
    0.495
    664
    119
    90
    32
    2
    267
    0.427
    181
    171
    157
    12
    2
    13
    13
    6
    4
    0
    539
    1969
    154
    40
    111
    0.255
    96
    0.87
    5.5
    0.362
    0.507
    707
    101
    91
    28
    2
    306
    0.394
    135
    136
    162
    14
    1
    9
    15
    7
    2
    0
    603
    1970
    186
    40
    102
    0.329
    125
    1.044
    9.5
    0.452
    0.592
    698
    128
    66
    29
    0
    335
    0.473
    190
    177
    161
    12
    1
    12
    23
    13
    2
    0
    566
    1971
    129
    15
    70
    0.254
    75
    0.772
    4
    0.381
    0.392
    620
    106
    60
    21
    2
    199
    0.363
    116
    113
    148
    14
    1
    12
    8
    7
    5
    0
    508
    1972
    120
    12
    68
    0.264
    70
    0.748
    2.7
    0.357
    0.391
    535
    67
    44
    18
    2
    178
    0.354
    121
    118
    125
    13
    4
    3
    5
    4
    9
    0
    455
    1973
    160
    19
    95
    0.296
    82
    0.87
    5.5
    0.407
    0.463
    652
    105
    58
    25
    4
    250
    0.402
    142
    139
    152
    19
    0
    13
    9
    7
    6
    1
    540
    1974
    155
    15
    79
    0.301
    93
    0.859
    3.6
    0.414
    0.445
    633
    104
    48
    25
    2
    229
    0.397
    140
    140
    148
    12
    3
    16
    12
    7
    11
    0
    515
    1975
    146
    14
    60
    0.269
    91
    0.776
    2.8
    0.371
    0.405
    634
    87
    67
    30
    1
    220
    0.359
    107
    112
    149
    14
    2
    12
    8
    4
    2
    0
    543
    1976
    146
    21
    102
    0.267
    71
    0.79
    3
    0.357
    0.432
    636
    80
    67
    23
    2
    236
    0.366
    118
    120
    155
    12
    1
    6
    5
    6
    8
    1
    546
    1977
    165
    28
    102
    0.296
    99
    0.877
    5.2
    0.372
    0.505
    643
    73
    40
    27
    3
    282
    0.393
    123
    125
    150
    10
    1
    6
    11
    1
    11
    0
    558
    1978
    145
    17
    81
    0.277
    70
    0.79
    2
    0.367
    0.423
    611
    76
    44
    21
    2
    221
    0.356
    106
    112
    144
    9
    3
    8
    4
    5
    8
    1
    523
    1979
    140
    21
    87
    0.27
    69
    0.796
    2.3
    0.346
    0.45
    590
    62
    46
    28
    1
    233
    0.359
    106
    108
    147
    12
    2
    8
    3
    3
    8
    0
    518
    1980
    100
    15
    50
    0.275
    49
    0.812
    0.8
    0.35
    0.462
    412
    44
    38
    21
    1
    168
    0.36
    111
    116
    105
    9
    0
    5
    0
    2
    3
    1
    364