Tổng hợp thành tích và thống kê của Carlos Beltrán

Carlos Beltrán ra mắt MLB vào năm 1998 và đã thi đấu tổng cộng 20 mùa giải với 2.586 trận. Với BA 0,279, OPS 0,836, HR 435, và WAR 70.2, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 47 mọi thời đại về HR và 69 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Carlos Beltrán

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Carlos Beltrán qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Carlos Beltrán
    TênCarlos Beltrán
    Ngày sinh24 tháng 4, 1977
    Quốc tịch
    Puerto Rico
    Ra mắt MLB1998

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Carlos Beltrán ra mắt MLB vào năm 1998 và đã thi đấu tổng cộng 20 mùa giải với 2.586 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.586 (Hạng 46)
    AB9.768 (Hạng 39)
    H2.725 (Hạng 62)
    BA0,279 (Hạng 2.596)
    2B565 (Hạng 29)
    3B78 (Hạng 299)
    HR435 (Hạng 47)
    RBI1587 (Hạng 41)
    R1582 (Hạng 53)
    BB1084 (Hạng )
    OBP0,350 (Hạng 2.514)
    SLG0,486 (Hạng 910)
    OPS0,836 (Hạng 1.027)
    SB312 (Hạng 161)
    SO1.795 (Hạng 27)
    GIDP203 (Hạng 105)
    CS49 (Hạng 642)
    Rbat+121 (Hạng 1.564)
    WAR70.2 (Hạng 69)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2017)

    Trong mùa giải 2017, Carlos Beltrán đã ra sân 129 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G129
    AB467
    H108
    BA0,231
    2B29
    3B0
    HR14
    RBI51
    R60
    BB33
    OBP0,283
    SLG0,383
    OPS0,666
    SB0
    SO102
    GIDP9
    Rbat+80
    WAR−0.8

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Carlos Beltrán theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2006, 41 HR
    • H cao nhất: 1999, 194 H
    • RBI cao nhất: 2006, 116 RBI
    • SB cao nhất: 2004, 42 SB
    • BA cao nhất: 2009, 0,325
    • OBP cao nhất: 2009, 0,415
    • SLG cao nhất: 2006, 0,594
    • OPS cao nhất: 2006, 0,982
    • WAR cao nhất: 2006, 8.2

    🎯 Thành tích postseason

    Carlos Beltrán đã thi đấu tổng cộng 50 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,278, OBP 0,385, SLG 0,519, và OPS 0,904. Ngoài ra, anh ghi được 8 HR, 44 H, 27 RBI, và 5 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Carlos Beltrán

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1998
    16
    0
    7
    0.276
    12
    0.783
    0.3
    0.317
    0.466
    63
    3
    12
    5
    3
    27
    0.36
    99
    100
    14
    2
    1
    0
    3
    0
    1
    0
    58
    1999
    194
    22
    108
    0.293
    112
    0.791
    4.7
    0.337
    0.454
    723
    46
    123
    27
    7
    301
    0.359
    100
    99
    156
    17
    4
    2
    27
    8
    10
    0
    663
    2000
    92
    7
    44
    0.247
    49
    0.675
    0.9
    0.309
    0.366
    413
    35
    69
    15
    4
    136
    0.317
    65
    69
    98
    12
    0
    2
    13
    0
    4
    2
    372
    2001
    189
    24
    101
    0.306
    106
    0.876
    6.5
    0.362
    0.514
    680
    52
    120
    32
    12
    317
    0.397
    127
    123
    155
    7
    5
    2
    31
    1
    5
    1
    617
    2002
    174
    29
    105
    0.273
    114
    0.847
    4.4
    0.346
    0.501
    722
    71
    135
    44
    7
    319
    0.381
    117
    114
    162
    12
    4
    1
    35
    7
    7
    3
    637
    2003
    160
    26
    100
    0.307
    102
    0.911
    5.8
    0.389
    0.522
    602
    72
    81
    14
    10
    272
    0.408
    133
    132
    141
    8
    2
    4
    41
    4
    7
    0
    521
    2004
    160
    38
    104
    0.267
    121
    0.915
    6.8
    0.367
    0.548
    708
    92
    101
    36
    9
    328
    0.4
    131
    133
    159
    8
    7
    10
    42
    3
    7
    3
    599
    2005
    155
    16
    78
    0.266
    83
    0.744
    2.9
    0.33
    0.414
    650
    56
    96
    34
    2
    241
    0.342
    102
    97
    151
    9
    2
    5
    17
    6
    6
    4
    582
    2006
    140
    41
    116
    0.275
    127
    0.982
    8.2
    0.388
    0.594
    617
    95
    99
    38
    1
    303
    0.432
    160
    150
    140
    6
    4
    6
    18
    3
    7
    1
    510
    2007
    153
    33
    112
    0.276
    93
    0.878
    5.4
    0.353
    0.525
    636
    69
    111
    33
    3
    291
    0.38
    123
    125
    144
    8
    2
    10
    23
    2
    10
    1
    554
    2008
    172
    27
    112
    0.284
    116
    0.876
    7
    0.376
    0.5
    706
    92
    96
    40
    5
    303
    0.387
    130
    130
    161
    11
    1
    13
    25
    3
    6
    1
    606
    2009
    100
    10
    48
    0.325
    50
    0.915
    3.6
    0.415
    0.5
    357
    47
    43
    22
    1
    154
    0.418
    155
    144
    81
    9
    1
    10
    11
    1
    1
    0
    308
    2010
    56
    7
    27
    0.255
    21
    0.768
    0.7
    0.341
    0.427
    255
    30
    39
    11
    3
    94
    0.348
    112
    109
    64
    4
    1
    5
    3
    1
    4
    0
    220
    2011
    156
    22
    84
    0.3
    78
    0.91
    4.5
    0.385
    0.525
    598
    71
    88
    39
    6
    273
    0.4
    158
    154
    142
    18
    3
    7
    4
    2
    4
    0
    520
    2012
    147
    32
    97
    0.269
    83
    0.842
    3.9
    0.346
    0.495
    619
    65
    124
    26
    1
    271
    0.366
    128
    128
    151
    9
    2
    15
    13
    6
    4
    1
    547
    2013
    164
    24
    84
    0.296
    79
    0.83
    2.3
    0.339
    0.491
    600
    38
    90
    30
    3
    272
    0.363
    127
    127
    145
    12
    1
    1
    2
    1
    6
    1
    554
    2014
    94
    15
    49
    0.233
    46
    0.703
    -0.2
    0.301
    0.402
    449
    37
    80
    23
    0
    162
    0.316
    96
    98
    109
    11
    4
    2
    3
    1
    5
    0
    403
    2015
    132
    19
    67
    0.276
    57
    0.808
    1.1
    0.337
    0.471
    531
    45
    85
    34
    1
    225
    0.347
    116
    119
    133
    12
    2
    2
    0
    0
    6
    0
    478
    2016
    163
    29
    93
    0.295
    73
    0.85
    2.2
    0.337
    0.513
    593
    35
    101
    33
    0
    283
    0.361
    121
    122
    151
    19
    2
    4
    1
    0
    4
    0
    552
    2017
    108
    14
    51
    0.231
    60
    0.666
    -0.8
    0.283
    0.383
    509
    33
    102
    29
    0
    179
    0.293
    80
    81
    129
    9
    3
    3
    0
    0
    6
    0
    467