Tổng hợp thành tích và thống kê của Carlos Delgado

Carlos Delgado ra mắt MLB vào năm 1993 và đã thi đấu tổng cộng 17 mùa giải với 2.035 trận. Với BA 0,280, OPS 0,929, HR 473, và WAR 44.4, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 34 mọi thời đại về HR và 285 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Carlos Delgado

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Carlos Delgado qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Carlos Delgado
    TênCarlos Delgado
    Ngày sinh25 tháng 6, 1972
    Quốc tịch
    Puerto Rico
    Ra mắt MLB1993

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Carlos Delgado ra mắt MLB vào năm 1993 và đã thi đấu tổng cộng 17 mùa giải với 2.035 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.035 (Hạng 227)
    AB7.283 (Hạng 251)
    H2.038 (Hạng 276)
    BA0,280 (Hạng 2.522)
    2B483 (Hạng 82)
    3B18 (Hạng 2.309)
    HR473 (Hạng 34)
    RBI1512 (Hạng 55)
    R1241 (Hạng 157)
    BB1109 (Hạng )
    OBP0,383 (Hạng 1.182)
    SLG0,546 (Hạng 404)
    OPS0,929 (Hạng 597)
    SB14 (Hạng 3.703)
    SO1.745 (Hạng 35)
    GIDP152 (Hạng 311)
    CS8 (Hạng 3.017)
    Rbat+135 (Hạng 988)
    WAR44.4 (Hạng 285)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2009)

    Trong mùa giải 2009, Carlos Delgado đã ra sân 26 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G26
    AB94
    H28
    BA0,298
    2B7
    3B1
    HR4
    RBI23
    R15
    BB12
    OBP0,393
    SLG0,521
    OPS0,914
    SB0
    SO20
    GIDP3
    Rbat+150
    WAR0.6

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Carlos Delgado theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1999, 44 HR
    • H cao nhất: 2000, 196 H
    • RBI cao nhất: 2003, 145 RBI
    • SB cao nhất: 2007, 4 SB
    • BA cao nhất: 2000, 0,344
    • OBP cao nhất: 1993, 0,500
    • SLG cao nhất: 2000, 0,664
    • OPS cao nhất: 2000, 1,134
    • WAR cao nhất: 2000, 7.3

    🎯 Thành tích postseason

    Carlos Delgado đã thi đấu tổng cộng 10 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,351, OBP 0,442, SLG 0,757, và OPS 1,199. Ngoài ra, anh ghi được 4 HR, 13 H, 11 RBI, và 0 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Carlos Delgado

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1993
    0
    0
    0
    0
    0
    0.5
    0
    0.5
    0
    2
    1
    0
    0
    0
    0
    0.363
    113
    48
    2
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    1
    1994
    28
    9
    24
    0.215
    17
    0.791
    -0.6
    0.352
    0.438
    159
    25
    46
    2
    0
    57
    0.346
    98
    103
    43
    5
    3
    4
    1
    1
    1
    0
    130
    1995
    15
    3
    11
    0.165
    7
    0.509
    -0.8
    0.212
    0.297
    99
    6
    26
    3
    0
    27
    0.234
    22
    32
    37
    1
    0
    0
    0
    0
    2
    0
    91
    1996
    132
    25
    92
    0.27
    68
    0.843
    1.8
    0.353
    0.49
    563
    58
    139
    28
    2
    239
    0.374
    113
    112
    138
    13
    9
    2
    0
    0
    8
    0
    488
    1997
    136
    30
    91
    0.262
    79
    0.878
    1.9
    0.35
    0.528
    595
    64
    133
    42
    3
    274
    0.373
    122
    127
    153
    6
    8
    9
    0
    3
    4
    0
    519
    1998
    155
    38
    115
    0.292
    94
    0.978
    5.4
    0.385
    0.592
    620
    73
    139
    43
    1
    314
    0.411
    145
    151
    142
    8
    11
    13
    3
    0
    6
    0
    530
    1999
    156
    44
    134
    0.272
    113
    0.948
    3.6
    0.377
    0.571
    681
    86
    141
    39
    0
    327
    0.403
    133
    138
    152
    11
    15
    7
    1
    1
    7
    0
    573
    2000
    196
    41
    137
    0.344
    115
    1.134
    7.3
    0.47
    0.664
    711
    123
    104
    57
    1
    378
    0.477
    182
    181
    162
    12
    15
    18
    0
    1
    4
    0
    569
    2001
    160
    39
    102
    0.279
    102
    0.948
    4.5
    0.408
    0.54
    704
    111
    136
    31
    1
    310
    0.407
    145
    146
    162
    9
    16
    22
    3
    0
    3
    0
    574
    2002
    140
    33
    108
    0.277
    103
    0.955
    4.9
    0.406
    0.549
    628
    102
    126
    34
    2
    277
    0.404
    144
    147
    143
    8
    13
    18
    1
    0
    8
    0
    505
    2003
    172
    42
    145
    0.302
    117
    1.019
    5.9
    0.426
    0.593
    705
    109
    137
    38
    1
    338
    0.426
    159
    161
    161
    9
    19
    23
    0
    0
    7
    0
    570
    2004
    123
    32
    99
    0.269
    74
    0.907
    2.9
    0.372
    0.535
    551
    69
    115
    26
    0
    245
    0.382
    123
    129
    128
    11
    13
    12
    0
    1
    11
    0
    458
    2005
    157
    33
    115
    0.301
    81
    0.981
    2.8
    0.399
    0.582
    616
    72
    121
    41
    3
    303
    0.415
    161
    161
    144
    16
    17
    20
    0
    0
    6
    0
    521
    2006
    139
    38
    114
    0.265
    89
    0.909
    2.7
    0.361
    0.548
    618
    74
    120
    30
    2
    287
    0.383
    128
    131
    144
    12
    10
    11
    0
    0
    10
    0
    524
    2007
    139
    24
    87
    0.258
    71
    0.781
    0.2
    0.333
    0.448
    607
    52
    118
    30
    0
    241
    0.34
    97
    102
    139
    12
    11
    8
    4
    0
    6
    0
    538
    2008
    162
    38
    115
    0.271
    96
    0.871
    1.3
    0.353
    0.518
    686
    72
    124
    32
    1
    310
    0.369
    122
    128
    159
    16
    8
    19
    1
    1
    8
    0
    598
    2009
    28
    4
    23
    0.298
    15
    0.914
    0.6
    0.393
    0.521
    112
    12
    20
    7
    1
    49
    0.407
    150
    143
    26
    3
    4
    0
    0
    0
    2
    0
    94