Tổng hợp thành tích và thống kê của Carlos Lee

Carlos Lee ra mắt MLB vào năm 1999 và đã thi đấu tổng cộng 14 mùa giải với 2.099 trận. Với BA 0,285, OPS 0,822, HR 358, và WAR 28.5, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 90 mọi thời đại về HR và 625 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Carlos Lee

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Carlos Lee qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Carlos Lee
    TênCarlos Lee
    Ngày sinh20 tháng 6, 1976
    Quốc tịch
    Panama
    Ra mắt MLB1999

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Carlos Lee ra mắt MLB vào năm 1999 và đã thi đấu tổng cộng 14 mùa giải với 2.099 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.099 (Hạng 192)
    AB7.983 (Hạng 153)
    H2.273 (Hạng 163)
    BA0,285 (Hạng 2.199)
    2B469 (Hạng 91)
    3B19 (Hạng 2.219)
    HR358 (Hạng 90)
    RBI1363 (Hạng 89)
    R1125 (Hạng 242)
    BB655 (Hạng )
    OBP0,339 (Hạng 3.260)
    SLG0,483 (Hạng 943)
    OPS0,822 (Hạng 1.211)
    SB125 (Hạng 718)
    SO984 (Hạng 396)
    GIDP206 (Hạng 99)
    CS47 (Hạng 695)
    Rbat+113 (Hạng 2.132)
    WAR28.5 (Hạng 625)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2012)

    Trong mùa giải 2012, Carlos Lee đã ra sân 147 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G147
    AB550
    H145
    BA0,264
    2B27
    3B1
    HR9
    RBI77
    R53
    BB58
    OBP0,332
    SLG0,365
    OPS0,697
    SB3
    SO49
    GIDP13
    Rbat+91
    WAR−0.2

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Carlos Lee theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2006, 37 HR
    • H cao nhất: 2007, 190 H
    • RBI cao nhất: 2007, 119 RBI
    • SB cao nhất: 2006, 19 SB
    • BA cao nhất: 2008, 0,314
    • OBP cao nhất: 2008, 0,368
    • SLG cao nhất: 2008, 0,569
    • OPS cao nhất: 2008, 0,937
    • WAR cao nhất: 2004, 5.0

    🎯 Thành tích postseason

    Carlos Lee đã thi đấu tổng cộng 3 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,091, OBP 0,083, SLG 0,182, và OPS 0,265. Ngoài ra, anh ghi được 0 HR, 1 H, 1 RBI, và 0 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Carlos Lee

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1999
    144
    16
    84
    0.293
    66
    0.775
    0.7
    0.312
    0.463
    518
    13
    72
    32
    2
    228
    0.342
    90
    94
    127
    11
    4
    0
    4
    2
    7
    1
    492
    2000
    172
    24
    92
    0.301
    107
    0.829
    2.5
    0.345
    0.484
    619
    38
    94
    29
    2
    277
    0.369
    106
    106
    152
    17
    3
    1
    13
    4
    5
    1
    572
    2001
    150
    24
    84
    0.269
    75
    0.789
    1.5
    0.321
    0.468
    605
    38
    85
    33
    3
    261
    0.346
    99
    102
    150
    15
    6
    2
    17
    7
    2
    1
    558
    2002
    130
    26
    80
    0.264
    82
    0.843
    3
    0.359
    0.484
    576
    75
    73
    26
    2
    238
    0.365
    121
    121
    140
    5
    2
    4
    1
    4
    7
    0
    492
    2003
    181
    31
    113
    0.291
    100
    0.83
    3.2
    0.331
    0.499
    671
    37
    91
    35
    1
    311
    0.367
    115
    114
    158
    20
    4
    2
    18
    4
    7
    0
    623
    2004
    180
    31
    99
    0.305
    103
    0.891
    5
    0.366
    0.525
    658
    54
    86
    37
    0
    310
    0.386
    127
    127
    153
    10
    7
    3
    11
    5
    6
    0
    591
    2005
    164
    32
    114
    0.265
    85
    0.811
    1
    0.324
    0.487
    688
    57
    87
    41
    0
    301
    0.356
    109
    110
    162
    8
    2
    7
    13
    4
    11
    0
    618
    2006
    187
    37
    116
    0.3
    102
    0.895
    3.1
    0.355
    0.54
    695
    58
    65
    37
    1
    337
    0.393
    129
    126
    161
    22
    2
    6
    19
    2
    11
    0
    624
    2007
    190
    32
    119
    0.303
    93
    0.882
    2.3
    0.354
    0.528
    697
    53
    63
    43
    1
    331
    0.374
    121
    125
    162
    27
    4
    10
    10
    5
    13
    0
    627
    2008
    137
    28
    100
    0.314
    61
    0.937
    2.8
    0.368
    0.569
    481
    37
    49
    27
    0
    248
    0.405
    148
    145
    115
    8
    3
    7
    4
    1
    5
    0
    436
    2009
    183
    26
    102
    0.3
    65
    0.831
    1.9
    0.343
    0.489
    662
    41
    51
    35
    1
    298
    0.37
    123
    119
    160
    21
    3
    5
    5
    3
    8
    0
    610
    2010
    149
    24
    89
    0.246
    67
    0.708
    -2.2
    0.291
    0.417
    649
    37
    59
    29
    1
    252
    0.313
    88
    91
    157
    20
    3
    1
    3
    3
    4
    0
    605
    2011
    161
    18
    94
    0.275
    66
    0.788
    3.9
    0.342
    0.446
    653
    59
    60
    38
    4
    261
    0.358
    124
    117
    155
    9
    3
    8
    4
    3
    6
    0
    585
    2012
    145
    9
    77
    0.264
    53
    0.697
    -0.2
    0.332
    0.365
    615
    58
    49
    27
    1
    201
    0.321
    91
    89
    147
    13
    1
    4
    3
    0
    6
    0
    550