Tổng hợp thành tích và thống kê của Carlos Santana

Carlos Santana ra mắt MLB vào năm 2010 và đã thi đấu tổng cộng 15 mùa giải với 2.080 trận. Với BA 0,242, OPS 0,785, HR 324, và WAR 38.3, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 128 mọi thời đại về HR và 392 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Carlos Santana

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Carlos Santana qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Carlos Santana
    TênCarlos Santana
    Ngày sinh8 tháng 4, 1986
    Quốc tịch
    Dominican Republic
    Ra mắt MLB2010

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Carlos Santana ra mắt MLB vào năm 2010 và đã thi đấu tổng cộng 15 mùa giải với 2.080 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.080 (Hạng 205)
    AB7.400 (Hạng 228)
    H1.789 (Hạng 414)
    BA0,242 (Hạng 7.173)
    2B393 (Hạng 214)
    3B17 (Hạng 2.409)
    HR324 (Hạng 128)
    RBI1082 (Hạng 231)
    R1058 (Hạng 305)
    BB1278 (Hạng )
    OBP0,354 (Hạng 2.279)
    SLG0,431 (Hạng 1.960)
    OPS0,785 (Hạng 1.801)
    SB58 (Hạng 1.507)
    SO1.449 (Hạng 91)
    GIDP181 (Hạng 180)
    CS18 (Hạng 1.865)
    Rbat+114 (Hạng 2.061)
    WAR38.3 (Hạng 392)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)

    Trong mùa giải 2024, Carlos Santana đã ra sân 150 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G150
    AB521
    H124
    BA0,238
    2B26
    3B0
    HR23
    RBI71
    R63
    BB65
    OBP0,328
    SLG0,420
    OPS0,749
    SB4
    SO99
    GIDP11
    Rbat+108
    WAR2.5

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Carlos Santana theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2016, 34 HR
    • H cao nhất: 2019, 161 H
    • RBI cao nhất: 2019, 93 RBI
    • SB cao nhất: 2015, 11 SB
    • BA cao nhất: 2019, 0,281
    • OBP cao nhất: 2010, 0,401
    • SLG cao nhất: 2019, 0,515
    • OPS cao nhất: 2019, 0,911
    • WAR cao nhất: 2019, 4.7

    🎯 Thành tích postseason

    Carlos Santana đã thi đấu tổng cộng 23 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,193, OBP 0,302, SLG 0,361, và OPS 0,663. Ngoài ra, anh ghi được 4 HR, 16 H, 8 RBI, và 0 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Carlos Santana

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    2010
    39
    6
    22
    0.26
    23
    0.868
    2
    0.401
    0.467
    192
    37
    29
    13
    0
    70
    0.388
    144
    143
    46
    3
    1
    2
    3
    0
    4
    0
    150
    2011
    132
    27
    79
    0.239
    84
    0.808
    4.1
    0.351
    0.457
    658
    97
    133
    35
    2
    252
    0.35
    123
    126
    155
    15
    2
    7
    5
    3
    7
    0
    552
    2012
    128
    18
    76
    0.252
    72
    0.785
    3.7
    0.365
    0.42
    609
    91
    101
    27
    2
    213
    0.35
    127
    121
    143
    21
    3
    4
    3
    5
    8
    0
    507
    2013
    145
    20
    74
    0.268
    75
    0.832
    4.4
    0.377
    0.455
    642
    93
    110
    39
    1
    246
    0.375
    142
    135
    154
    7
    4
    6
    3
    1
    4
    0
    541
    2014
    125
    27
    85
    0.231
    68
    0.792
    2.8
    0.365
    0.427
    660
    113
    124
    25
    0
    231
    0.358
    125
    122
    152
    13
    3
    5
    5
    2
    3
    0
    541
    2015
    127
    19
    85
    0.231
    72
    0.752
    0.5
    0.357
    0.395
    666
    108
    122
    29
    2
    217
    0.336
    101
    102
    154
    20
    3
    8
    11
    3
    5
    0
    550
    2016
    151
    34
    87
    0.259
    89
    0.865
    3.5
    0.366
    0.498
    688
    99
    99
    31
    3
    290
    0.373
    125
    123
    158
    18
    2
    0
    5
    2
    5
    0
    582
    2017
    148
    23
    79
    0.259
    90
    0.818
    3.3
    0.363
    0.455
    667
    88
    94
    37
    3
    260
    0.356
    112
    112
    154
    11
    6
    6
    5
    1
    2
    0
    571
    2018
    128
    24
    86
    0.229
    82
    0.766
    2.2
    0.352
    0.414
    679
    110
    93
    28
    2
    232
    0.342
    106
    105
    161
    12
    1
    6
    2
    1
    8
    0
    560
    2019
    161
    34
    93
    0.281
    110
    0.911
    4.7
    0.397
    0.515
    686
    108
    108
    30
    1
    295
    0.386
    136
    136
    158
    13
    3
    12
    4
    0
    2
    0
    573
    2020
    41
    8
    30
    0.199
    34
    0.699
    1
    0.349
    0.35
    255
    47
    43
    7
    0
    72
    0.32
    96
    93
    60
    5
    1
    1
    0
    0
    1
    0
    206
    2021
    121
    19
    69
    0.214
    66
    0.66
    -0.1
    0.319
    0.342
    659
    86
    102
    15
    0
    193
    0.299
    81
    81
    158
    12
    3
    3
    2
    0
    5
    0
    565
    2022
    87
    19
    60
    0.202
    52
    0.692
    1.1
    0.316
    0.376
    506
    71
    88
    18
    0
    162
    0.308
    99
    100
    131
    9
    2
    2
    0
    0
    2
    0
    431
    2023
    132
    23
    86
    0.24
    78
    0.747
    2.6
    0.318
    0.429
    619
    65
    104
    33
    1
    236
    0.331
    102
    101
    146
    11
    0
    0
    6
    0
    4
    0
    550
    2024
    124
    23
    71
    0.238
    63
    0.749
    2.5
    0.328
    0.42
    594
    65
    99
    26
    0
    219
    0.329
    108
    109
    150
    11
    6
    3
    4
    0
    2
    0
    521