Tổng hợp thành tích và thống kê của Carney Lansford

Carney Lansford ra mắt MLB vào năm 1978 và đã thi đấu tổng cộng 15 mùa giải với 1.862 trận. Với BA 0,290, OPS 0,754, HR 151, và WAR 40.5, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 592 mọi thời đại về HR và 346 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Carney Lansford

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Carney Lansford qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Carney Lansford
    TênCarney Lansford
    Ngày sinh7 tháng 2, 1957
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1978

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Carney Lansford ra mắt MLB vào năm 1978 và đã thi đấu tổng cộng 15 mùa giải với 1.862 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G1.862 (Hạng 356)
    AB7.158 (Hạng 277)
    H2.074 (Hạng 256)
    BA0,290 (Hạng 1.833)
    2B332 (Hạng 372)
    3B40 (Hạng 999)
    HR151 (Hạng 592)
    RBI874 (Hạng 426)
    R1007 (Hạng 341)
    BB553 (Hạng )
    OBP0,343 (Hạng 2.952)
    SLG0,411 (Hạng 2.672)
    OPS0,754 (Hạng 2.479)
    SB224 (Hạng 301)
    SO719 (Hạng 756)
    GIDP166 (Hạng 238)
    CS104 (Hạng 119)
    Rbat+115 (Hạng 1.983)
    WAR40.5 (Hạng 346)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1992)

    Trong mùa giải 1992, Carney Lansford đã ra sân 135 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G135
    AB496
    H130
    BA0,262
    2B30
    3B1
    HR7
    RBI75
    R65
    BB43
    OBP0,325
    SLG0,369
    OPS0,694
    SB7
    SO39
    GIDP14
    CS2
    Rbat+110
    WAR2.7

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Carney Lansford theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1979, 19 HR
    • H cao nhất: 1979, 188 H
    • RBI cao nhất: 1980, 80 RBI
    • SB cao nhất: 1989, 37 SB
    • BA cao nhất: 1981, 0,336
    • OBP cao nhất: 1989, 0,398
    • SLG cao nhất: 1983, 0,475
    • OPS cao nhất: 1983, 0,832
    • WAR cao nhất: 1987, 5.2

    🎯 Thành tích postseason

    Carney Lansford đã thi đấu tổng cộng 33 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,305, OBP 0,355, SLG 0,375, và OPS 0,730. Ngoài ra, anh ghi được 2 HR, 39 H, 18 RBI, và 4 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Carney Lansford

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1978
    133
    8
    52
    0.294
    63
    0.746
    2.6
    0.339
    0.406
    500
    31
    67
    23
    2
    184
    0.354
    116
    113
    121
    4
    4
    2
    20
    9
    7
    5
    453
    1979
    188
    19
    79
    0.287
    114
    0.764
    3.8
    0.329
    0.436
    712
    39
    115
    30
    5
    285
    0.353
    110
    109
    157
    16
    3
    2
    20
    8
    4
    12
    654
    1980
    157
    15
    80
    0.261
    87
    0.703
    0.7
    0.312
    0.39
    670
    50
    93
    27
    3
    235
    0.328
    94
    94
    151
    12
    0
    2
    14
    5
    11
    7
    602
    1981
    134
    4
    52
    0.336
    61
    0.828
    3.7
    0.389
    0.439
    438
    34
    28
    23
    3
    175
    0.387
    139
    133
    102
    6
    2
    3
    15
    10
    2
    1
    399
    1982
    145
    11
    63
    0.301
    65
    0.803
    2.3
    0.359
    0.444
    539
    46
    48
    28
    4
    214
    0.376
    123
    114
    128
    15
    2
    2
    9
    4
    8
    1
    482
    1983
    92
    10
    45
    0.308
    43
    0.832
    2.5
    0.357
    0.475
    328
    22
    33
    16
    2
    142
    0.367
    137
    135
    80
    8
    3
    4
    3
    8
    4
    0
    299
    1984
    179
    14
    74
    0.3
    70
    0.781
    4.1
    0.342
    0.439
    651
    40
    62
    31
    5
    262
    0.355
    122
    123
    151
    12
    3
    6
    9
    3
    9
    2
    597
    1985
    111
    13
    46
    0.277
    51
    0.74
    0.6
    0.311
    0.429
    432
    18
    27
    18
    2
    172
    0.34
    114
    108
    98
    6
    4
    1
    2
    3
    5
    4
    401
    1986
    168
    19
    72
    0.284
    80
    0.753
    4.1
    0.332
    0.421
    640
    39
    51
    16
    4
    249
    0.363
    126
    111
    151
    16
    5
    2
    16
    7
    4
    1
    591
    1987
    160
    19
    76
    0.289
    89
    0.821
    5.2
    0.366
    0.455
    631
    60
    44
    27
    4
    252
    0.366
    123
    123
    151
    9
    9
    11
    27
    8
    3
    5
    554
    1988
    155
    7
    57
    0.279
    80
    0.687
    3
    0.327
    0.36
    607
    35
    35
    20
    2
    200
    0.331
    100
    95
    150
    17
    7
    4
    29
    8
    4
    5
    556
    1989
    185
    2
    52
    0.336
    81
    0.803
    4.6
    0.398
    0.405
    616
    51
    25
    28
    2
    223
    0.389
    141
    131
    148
    21
    9
    2
    37
    15
    4
    1
    551
    1990
    136
    3
    50
    0.268
    58
    0.652
    1
    0.333
    0.32
    564
    45
    50
    15
    1
    162
    0.307
    89
    88
    134
    10
    6
    4
    16
    14
    4
    2
    507
    1991
    1
    0
    1
    0.063
    0
    0.125
    -0.4
    0.063
    0.063
    16
    0
    2
    0
    0
    1
    0.057
    -89
    -64
    5
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    16
    1992
    130
    7
    75
    0.262
    65
    0.694
    2.7
    0.325
    0.369
    561
    43
    39
    30
    1
    183
    0.34
    110
    100
    135
    14
    7
    0
    7
    2
    8
    7
    496