Tổng hợp thành tích và thống kê của Cecil Cooper

Cecil Cooper ra mắt MLB vào năm 1971 và đã thi đấu tổng cộng 17 mùa giải với 1.896 trận. Với BA 0,298, OPS 0,803, HR 241, và WAR 35.9, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 275 mọi thời đại về HR và 444 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Cecil Cooper

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Cecil Cooper qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Cecil Cooper
    TênCecil Cooper
    Ngày sinh20 tháng 12, 1949
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1971

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Cecil Cooper ra mắt MLB vào năm 1971 và đã thi đấu tổng cộng 17 mùa giải với 1.896 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G1.896 (Hạng 332)
    AB7.349 (Hạng 238)
    H2.192 (Hạng 193)
    BA0,298 (Hạng 1.529)
    2B415 (Hạng 167)
    3B47 (Hạng 791)
    HR241 (Hạng 275)
    RBI1125 (Hạng 204)
    R1012 (Hạng 335)
    BB448 (Hạng )
    OBP0,337 (Hạng 3.400)
    SLG0,466 (Hạng 1.179)
    OPS0,803 (Hạng 1.471)
    SB89 (Hạng 1.018)
    SO911 (Hạng 484)
    GIDP150 (Hạng 321)
    CS49 (Hạng 642)
    Rbat+120 (Hạng 1.628)
    WAR35.9 (Hạng 444)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1987)

    Trong mùa giải 1987, Cecil Cooper đã ra sân 63 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G63
    AB250
    H62
    BA0,248
    2B13
    3B0
    HR6
    RBI36
    R25
    BB17
    OBP0,293
    SLG0,372
    OPS0,665
    SB1
    SO51
    GIDP4
    CS1
    Rbat+70
    WAR−0.7

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Cecil Cooper theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1982, 32 HR
    • H cao nhất: 1980, 219 H
    • RBI cao nhất: 1983, 126 RBI
    • SB cao nhất: 1980, 17 SB
    • BA cao nhất: 1980, 0,352
    • OBP cao nhất: 1971, 0,388
    • SLG cao nhất: 1975, 0,544
    • OPS cao nhất: 1980, 0,926
    • WAR cao nhất: 1980, 6.8

    🎯 Thành tích postseason

    Cecil Cooper đã thi đấu tổng cộng 25 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,211, OBP 0,218, SLG 0,305, và OPS 0,523. Ngoài ra, anh ghi được 1 HR, 20 H, 15 RBI, và 0 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Cecil Cooper

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1971
    13
    0
    3
    0.31
    9
    0.84
    0.4
    0.388
    0.452
    49
    5
    4
    4
    1
    19
    0.418
    152
    131
    14
    0
    1
    1
    1
    0
    1
    0
    42
    1972
    4
    0
    2
    0.235
    0
    0.61
    0
    0.316
    0.294
    19
    2
    5
    1
    0
    5
    0.267
    51
    78
    12
    0
    0
    1
    0
    0
    0
    0
    17
    1973
    24
    3
    11
    0.238
    12
    0.631
    0.2
    0.284
    0.347
    109
    7
    12
    2
    0
    35
    0.315
    82
    73
    30
    1
    0
    1
    1
    2
    1
    0
    101
    1974
    114
    8
    43
    0.275
    55
    0.724
    0.3
    0.327
    0.396
    454
    32
    74
    24
    1
    164
    0.333
    96
    101
    121
    3
    1
    3
    2
    5
    2
    5
    414
    1975
    95
    14
    44
    0.311
    49
    0.899
    2.3
    0.355
    0.544
    333
    19
    33
    17
    6
    166
    0.404
    143
    143
    106
    3
    3
    6
    1
    4
    3
    3
    305
    1976
    127
    15
    78
    0.282
    66
    0.761
    2
    0.304
    0.457
    483
    16
    62
    22
    6
    206
    0.351
    103
    110
    123
    3
    1
    6
    7
    1
    6
    9
    451
    1977
    193
    20
    78
    0.3
    86
    0.789
    2.7
    0.326
    0.463
    679
    28
    110
    31
    7
    298
    0.355
    111
    113
    160
    13
    0
    4
    13
    8
    7
    1
    643
    1978
    127
    13
    54
    0.312
    60
    0.833
    3
    0.359
    0.474
    448
    32
    72
    23
    2
    193
    0.383
    136
    133
    107
    5
    0
    3
    3
    4
    4
    5
    407
    1979
    182
    24
    106
    0.308
    83
    0.872
    3.7
    0.364
    0.508
    660
    56
    77
    44
    1
    300
    0.387
    128
    133
    150
    14
    0
    10
    15
    3
    8
    6
    590
    1980
    219
    25
    122
    0.352
    96
    0.926
    6.8
    0.387
    0.539
    678
    39
    42
    33
    4
    335
    0.42
    161
    155
    153
    16
    2
    15
    17
    6
    8
    7
    622
    1981
    133
    12
    60
    0.32
    70
    0.858
    4.2
    0.363
    0.495
    453
    28
    30
    35
    1
    206
    0.396
    155
    151
    106
    16
    3
    2
    5
    4
    5
    1
    416
    1982
    205
    32
    121
    0.313
    104
    0.87
    5.7
    0.342
    0.528
    696
    32
    53
    38
    3
    345
    0.39
    146
    142
    155
    4
    0
    7
    2
    3
    6
    4
    654
    1983
    203
    30
    126
    0.307
    106
    0.849
    4
    0.341
    0.508
    710
    37
    63
    37
    3
    336
    0.376
    137
    138
    160
    17
    1
    7
    2
    1
    8
    3
    661
    1984
    166
    11
    67
    0.275
    63
    0.693
    0.7
    0.307
    0.386
    635
    27
    59
    28
    3
    233
    0.32
    92
    95
    148
    12
    2
    6
    8
    2
    3
    0
    603
    1985
    185
    16
    99
    0.293
    82
    0.779
    1.4
    0.322
    0.456
    674
    30
    77
    39
    8
    288
    0.345
    107
    112
    154
    24
    2
    3
    10
    3
    10
    1
    631
    1986
    140
    12
    75
    0.258
    46
    0.682
    -0.8
    0.31
    0.373
    589
    41
    87
    24
    1
    202
    0.311
    79
    83
    134
    15
    1
    2
    1
    2
    4
    1
    542
    1987
    62
    6
    36
    0.248
    25
    0.665
    -0.7
    0.293
    0.372
    270
    17
    51
    13
    0
    93
    0.301
    70
    73
    63
    4
    0
    2
    1
    1
    3
    0
    250