Tổng hợp thành tích và thống kê của César Cedeño

César Cedeño ra mắt MLB vào năm 1970 và đã thi đấu tổng cộng 17 mùa giải với 2.006 trận. Với BA 0,285, OPS 0,790, HR 199, và WAR 53.3, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 381 mọi thời đại về HR và 174 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của César Cedeño

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của César Cedeño qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    César Cedeño
    TênCésar Cedeño
    Ngày sinh25 tháng 2, 1951
    Quốc tịch
    Dominican Republic
    Ra mắt MLB1970

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    César Cedeño ra mắt MLB vào năm 1970 và đã thi đấu tổng cộng 17 mùa giải với 2.006 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.006 (Hạng 249)
    AB7.310 (Hạng 244)
    H2.087 (Hạng 248)
    BA0,285 (Hạng 2.199)
    2B436 (Hạng 134)
    3B60 (Hạng 520)
    HR199 (Hạng 381)
    RBI976 (Hạng 330)
    R1084 (Hạng 274)
    BB664 (Hạng )
    OBP0,347 (Hạng 2.700)
    SLG0,443 (Hạng 1.649)
    OPS0,790 (Hạng 1.711)
    SB550 (Hạng 27)
    SO938 (Hạng 448)
    GIDP167 (Hạng 233)
    CS179 (Hạng 12)
    Rbat+126 (Hạng 1.307)
    WAR53.3 (Hạng 174)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1986)

    Trong mùa giải 1986, César Cedeño đã ra sân 37 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G37
    AB78
    H18
    BA0,231
    2B2
    3B1
    HR0
    RBI6
    R5
    BB7
    OBP0,294
    SLG0,282
    OPS0,576
    SB1
    SO13
    GIDP0
    CS1
    Rbat+66
    WAR−0.3

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của César Cedeño theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1974, 26 HR
    • H cao nhất: 1972, 179 H
    • RBI cao nhất: 1974, 102 RBI
    • SB cao nhất: 1977, 61 SB
    • BA cao nhất: 1972, 0,320
    • OBP cao nhất: 1980, 0,389
    • SLG cao nhất: 1972, 0,537
    • OPS cao nhất: 1972, 0,921
    • WAR cao nhất: 1972, 8.0

    🎯 Thành tích postseason

    César Cedeño đã thi đấu tổng cộng 7 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,208, OBP 0,296, SLG 0,250, và OPS 0,546. Ngoài ra, anh ghi được 0 HR, 5 H, 1 RBI, và 2 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của César Cedeño

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1970
    110
    7
    42
    0.31
    46
    0.79
    1.8
    0.34
    0.451
    377
    15
    57
    21
    4
    160
    0.381
    125
    114
    90
    8
    2
    2
    17
    4
    2
    3
    355
    1971
    161
    10
    81
    0.264
    85
    0.69
    2.1
    0.293
    0.398
    649
    25
    102
    40
    6
    243
    0.324
    96
    97
    161
    9
    3
    5
    20
    9
    7
    3
    611
    1972
    179
    22
    82
    0.32
    103
    0.921
    8
    0.385
    0.537
    625
    56
    62
    39
    8
    300
    0.436
    174
    162
    139
    11
    5
    5
    55
    21
    4
    1
    559
    1973
    168
    25
    70
    0.32
    86
    0.913
    7.4
    0.376
    0.537
    576
    41
    79
    35
    2
    282
    0.436
    164
    152
    139
    19
    7
    7
    56
    15
    2
    1
    525
    1974
    164
    26
    102
    0.269
    95
    0.799
    5.8
    0.338
    0.461
    688
    64
    103
    29
    5
    281
    0.38
    127
    128
    160
    9
    4
    6
    57
    17
    8
    2
    610
    1975
    144
    13
    63
    0.288
    93
    0.811
    4.4
    0.371
    0.44
    576
    62
    52
    31
    3
    220
    0.39
    138
    133
    131
    12
    7
    9
    50
    17
    5
    2
    500
    1976
    171
    18
    83
    0.297
    89
    0.811
    5.9
    0.357
    0.454
    635
    55
    51
    26
    5
    261
    0.394
    143
    139
    150
    16
    1
    9
    58
    15
    4
    0
    575
    1977
    148
    14
    71
    0.279
    92
    0.802
    4.9
    0.346
    0.457
    598
    47
    50
    36
    8
    242
    0.378
    125
    123
    141
    10
    11
    7
    61
    14
    8
    2
    530
    1978
    54
    7
    23
    0.281
    31
    0.786
    2.2
    0.333
    0.453
    209
    15
    24
    8
    2
    87
    0.383
    127
    127
    50
    4
    0
    1
    23
    2
    0
    2
    192
    1979
    123
    6
    54
    0.262
    57
    0.722
    2
    0.348
    0.374
    549
    64
    52
    27
    4
    176
    0.338
    104
    103
    132
    15
    3
    8
    30
    13
    9
    3
    470
    1980
    154
    10
    73
    0.309
    71
    0.854
    5.1
    0.389
    0.465
    569
    66
    72
    32
    8
    232
    0.402
    154
    147
    137
    13
    1
    11
    48
    15
    2
    1
    499
    1981
    83
    5
    34
    0.271
    42
    0.704
    0.4
    0.321
    0.382
    338
    24
    31
    19
    0
    117
    0.331
    104
    104
    82
    6
    1
    2
    12
    7
    5
    2
    306
    1982
    142
    8
    57
    0.289
    52
    0.758
    0.9
    0.346
    0.413
    543
    41
    41
    35
    1
    203
    0.353
    114
    110
    138
    15
    4
    2
    16
    11
    4
    2
    492
    1983
    77
    9
    39
    0.232
    40
    0.664
    0.4
    0.302
    0.361
    375
    33
    53
    16
    0
    120
    0.308
    78
    82
    98
    2
    3
    2
    13
    9
    6
    1
    332
    1984
    105
    10
    47
    0.276
    59
    0.75
    1.3
    0.321
    0.429
    412
    25
    54
    24
    2
    163
    0.367
    114
    106
    110
    11
    1
    4
    19
    3
    2
    4
    380
    1985
    86
    9
    49
    0.291
    38
    0.789
    1
    0.347
    0.443
    327
    24
    42
    16
    1
    131
    0.356
    114
    117
    111
    7
    3
    3
    14
    6
    3
    1
    296
    1986
    18
    0
    6
    0.231
    5
    0.576
    -0.3
    0.294
    0.282
    87
    7
    13
    2
    1
    22
    0.276
    66
    65
    37
    0
    0
    0
    1
    1
    0
    2
    78