Tổng hợp thành tích và thống kê của Charlie Gehringer

Charlie Gehringer ra mắt MLB vào năm 1924 và đã thi đấu tổng cộng 19 mùa giải với 2.323 trận. Với BA 0,320, OPS 0,884, HR 184, và WAR 84.7, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 444 mọi thời đại về HR và 35 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Charlie Gehringer

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Charlie Gehringer qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Charlie Gehringer
    TênCharlie Gehringer
    Ngày sinh11 tháng 5, 1903
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1924

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Charlie Gehringer ra mắt MLB vào năm 1924 và đã thi đấu tổng cộng 19 mùa giải với 2.323 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.323 (Hạng 108)
    AB8.860 (Hạng 82)
    H2.839 (Hạng 51)
    BA0,320 (Hạng 1.036)
    2B574 (Hạng 25)
    3B146 (Hạng 58)
    HR184 (Hạng 444)
    RBI1427 (Hạng 69)
    R1775 (Hạng 22)
    BB1186 (Hạng )
    OBP0,404 (Hạng 837)
    SLG0,480 (Hạng 971)
    OPS0,884 (Hạng 729)
    SB181 (Hạng 434)
    SO372 (Hạng 1.960)
    GIDP27 (Hạng 2.549)
    CS93 (Hạng 173)
    Rbat+129 (Hạng 1.181)
    WAR84.7 (Hạng 35)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1942)

    Trong mùa giải 1942, Charlie Gehringer đã ra sân 45 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G45
    AB45
    H12
    BA0,267
    2B0
    3B0
    HR1
    RBI7
    R6
    BB7
    OBP0,365
    SLG0,333
    OPS0,699
    SB0
    SO4
    GIDP0
    Rbat+97
    WAR0.2

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Charlie Gehringer theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1938, 20 HR
    • H cao nhất: 1936, 227 H
    • RBI cao nhất: 1934, 127 RBI
    • SB cao nhất: 1929, 27 SB
    • BA cao nhất: 1924, 0,462
    • OBP cao nhất: 1924, 0,462
    • SLG cao nhất: 1936, 0,555
    • OPS cao nhất: 1936, 0,987
    • WAR cao nhất: 1934, 8.9

    🎯 Thành tích postseason

    Charlie Gehringer đã thi đấu tổng cộng 20 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,321, OBP 0,375, SLG 0,407, và OPS 0,782. Ngoài ra, anh ghi được 1 HR, 26 H, 7 RBI, và 2 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Charlie Gehringer

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1924
    6
    0
    1
    0.462
    2
    0.923
    0.1
    0.462
    0.462
    14
    0
    2
    0
    0
    6
    0.413
    148
    140
    5
    0
    0
    0
    1
    1
    0
    0
    13
    1925
    3
    0
    0
    0.167
    3
    0.417
    -0.1
    0.25
    0.167
    20
    2
    0
    0
    0
    3
    0.196
    8
    8
    8
    0
    0
    0
    0
    1
    0
    0
    18
    1926
    127
    1
    48
    0.277
    62
    0.721
    0.8
    0.322
    0.399
    517
    30
    42
    19
    17
    183
    0.332
    81
    87
    123
    0
    1
    0
    9
    7
    0
    27
    459
    1927
    161
    4
    61
    0.317
    110
    0.824
    4.1
    0.383
    0.441
    571
    52
    31
    29
    11
    224
    0.384
    115
    112
    133
    0
    2
    0
    17
    11
    0
    9
    508
    1928
    193
    6
    74
    0.32
    107
    0.846
    4.5
    0.395
    0.451
    691
    69
    22
    29
    16
    272
    0.392
    125
    120
    154
    0
    6
    1
    15
    9
    0
    13
    603
    1929
    215
    13
    106
    0.339
    131
    0.936
    5.9
    0.405
    0.532
    717
    64
    19
    45
    19
    337
    0.426
    143
    139
    155
    0
    6
    3
    27
    10
    0
    11
    634
    1930
    201
    16
    98
    0.33
    144
    0.938
    6.6
    0.404
    0.534
    700
    69
    17
    47
    15
    326
    0.416
    137
    134
    154
    0
    7
    3
    19
    15
    0
    13
    610
    1931
    119
    4
    53
    0.311
    67
    0.79
    2
    0.359
    0.431
    414
    29
    15
    24
    5
    165
    0.369
    106
    104
    101
    0
    0
    1
    13
    4
    0
    2
    383
    1932
    184
    19
    104
    0.298
    112
    0.867
    5.1
    0.37
    0.497
    692
    68
    34
    44
    11
    307
    0.388
    119
    119
    152
    0
    3
    3
    9
    8
    0
    3
    618
    1933
    204
    12
    108
    0.325
    104
    0.862
    7.3
    0.393
    0.468
    705
    68
    27
    42
    6
    294
    0.399
    131
    126
    155
    0
    3
    0
    5
    4
    0
    6
    628
    1934
    214
    11
    127
    0.356
    135
    0.967
    8.9
    0.45
    0.517
    708
    99
    25
    50
    7
    311
    0.442
    155
    149
    154
    0
    3
    9
    11
    8
    0
    5
    601
    1935
    201
    19
    108
    0.33
    123
    0.911
    8.6
    0.409
    0.502
    709
    79
    16
    32
    8
    306
    0.42
    145
    138
    150
    0
    3
    3
    11
    4
    0
    17
    610
    1936
    227
    15
    116
    0.354
    144
    0.987
    7.9
    0.431
    0.555
    731
    83
    13
    60
    12
    356
    0.446
    147
    142
    154
    0
    4
    4
    4
    1
    0
    3
    641
    1937
    209
    14
    96
    0.371
    133
    0.978
    7.8
    0.458
    0.52
    662
    90
    25
    40
    1
    293
    0.449
    154
    144
    144
    0
    1
    4
    11
    4
    0
    5
    564
    1938
    174
    20
    107
    0.306
    133
    0.911
    5.1
    0.425
    0.486
    689
    113
    21
    32
    5
    276
    0.424
    128
    121
    152
    0
    4
    5
    14
    1
    0
    3
    568
    1939
    132
    16
    86
    0.325
    86
    0.967
    5.1
    0.423
    0.544
    487
    68
    16
    29
    6
    221
    0.436
    145
    139
    118
    7
    1
    2
    4
    3
    0
    11
    406
    1940
    161
    10
    81
    0.313
    108
    0.875
    4.4
    0.428
    0.447
    629
    101
    17
    33
    3
    230
    0.412
    130
    119
    139
    9
    3
    0
    10
    0
    0
    10
    515
    1941
    96
    3
    46
    0.22
    65
    0.666
    0.4
    0.363
    0.303
    537
    95
    26
    19
    4
    132
    0.325
    77
    71
    127
    11
    3
    5
    1
    2
    0
    3
    436
    1942
    12
    1
    7
    0.267
    6
    0.699
    0.2
    0.365
    0.333
    52
    7
    4
    0
    0
    15
    0.343
    97
    91
    45
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    45