Tổng hợp thành tích và thống kê của Chili Davis

Chili Davis ra mắt MLB vào năm 1981 và đã thi đấu tổng cộng 19 mùa giải với 2.435 trận. Với BA 0,274, OPS 0,811, HR 350, và WAR 38.5, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 100 mọi thời đại về HR và 385 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Chili Davis

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Chili Davis qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Chili Davis
    TênChili Davis
    Ngày sinh17 tháng 1, 1960
    Quốc tịch
    Jamaica
    Ra mắt MLB1981

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Chili Davis ra mắt MLB vào năm 1981 và đã thi đấu tổng cộng 19 mùa giải với 2.435 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.435 (Hạng 77)
    AB8.673 (Hạng 98)
    H2.380 (Hạng 130)
    BA0,274 (Hạng 3.014)
    2B424 (Hạng 155)
    3B30 (Hạng 1.440)
    HR350 (Hạng 100)
    RBI1372 (Hạng 86)
    R1240 (Hạng 158)
    BB1194 (Hạng )
    OBP0,360 (Hạng 1.936)
    SLG0,451 (Hạng 1.445)
    OPS0,811 (Hạng 1.354)
    SB142 (Hạng 601)
    SO1.698 (Hạng 43)
    GIDP232 (Hạng 57)
    CS98 (Hạng 146)
    Rbat+119 (Hạng 1.684)
    WAR38.5 (Hạng 385)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1999)

    Trong mùa giải 1999, Chili Davis đã ra sân 146 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G146
    AB476
    H128
    BA0,269
    2B25
    3B1
    HR19
    RBI78
    R59
    BB73
    OBP0,366
    SLG0,445
    OPS0,812
    SB4
    SO100
    GIDP12
    CS1
    Rbat+105
    WAR1.2

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Chili Davis theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1997, 30 HR
    • H cao nhất: 1982, 167 H
    • RBI cao nhất: 1993, 112 RBI
    • SB cao nhất: 1982, 24 SB
    • BA cao nhất: 1995, 0,318
    • OBP cao nhất: 1995, 0,429
    • SLG cao nhất: 1994, 0,561
    • OPS cao nhất: 1994, 0,971
    • WAR cao nhất: 1984, 5.2

    🎯 Thành tích postseason

    Chili Davis đã thi đấu tổng cộng 34 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,210, OBP 0,316, SLG 0,340, và OPS 0,656. Ngoài ra, anh ghi được 3 HR, 21 H, 14 RBI, và 1 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Chili Davis

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1981
    2
    0
    0
    0.133
    1
    0.321
    -0.2
    0.188
    0.133
    16
    1
    2
    0
    0
    2
    0.253
    17
    -7
    8
    1
    0
    0
    2
    0
    0
    0
    15
    1982
    167
    19
    76
    0.261
    86
    0.719
    1.9
    0.308
    0.41
    701
    45
    115
    27
    6
    263
    0.335
    102
    101
    154
    13
    2
    2
    24
    13
    6
    7
    641
    1983
    113
    11
    59
    0.233
    54
    0.657
    1.6
    0.305
    0.352
    554
    55
    108
    21
    2
    171
    0.299
    80
    85
    137
    9
    0
    6
    10
    12
    9
    3
    486
    1984
    157
    21
    81
    0.315
    87
    0.875
    5.2
    0.368
    0.507
    546
    42
    74
    21
    6
    253
    0.409
    159
    148
    137
    13
    1
    6
    12
    8
    2
    2
    499
    1985
    130
    13
    56
    0.27
    53
    0.761
    2.8
    0.349
    0.412
    551
    62
    74
    25
    2
    198
    0.346
    115
    117
    136
    16
    0
    12
    15
    7
    7
    1
    481
    1986
    146
    13
    70
    0.278
    71
    0.791
    4.1
    0.375
    0.416
    618
    84
    96
    28
    3
    219
    0.352
    121
    124
    153
    11
    1
    23
    16
    13
    5
    2
    526
    1987
    125
    24
    76
    0.25
    80
    0.786
    1.6
    0.344
    0.442
    578
    72
    109
    22
    1
    221
    0.348
    109
    111
    149
    8
    2
    15
    16
    9
    4
    0
    500
    1988
    161
    21
    93
    0.268
    81
    0.757
    0.3
    0.326
    0.432
    667
    56
    118
    29
    3
    259
    0.337
    111
    114
    158
    13
    0
    14
    9
    10
    10
    1
    600
    1989
    152
    22
    90
    0.271
    81
    0.775
    2.9
    0.34
    0.436
    630
    61
    109
    24
    1
    244
    0.353
    116
    120
    154
    21
    0
    12
    3
    0
    6
    3
    560
    1990
    109
    12
    58
    0.265
    58
    0.755
    0.3
    0.357
    0.398
    476
    61
    89
    17
    1
    164
    0.352
    117
    114
    113
    14
    0
    4
    1
    2
    3
    0
    412
    1991
    148
    29
    93
    0.277
    84
    0.892
    3.3
    0.385
    0.507
    634
    95
    117
    34
    1
    271
    0.396
    141
    141
    153
    9
    1
    13
    5
    6
    4
    0
    534
    1992
    128
    12
    66
    0.288
    63
    0.825
    2
    0.386
    0.439
    529
    73
    76
    27
    2
    195
    0.376
    131
    130
    138
    11
    3
    11
    4
    5
    9
    0
    444
    1993
    139
    27
    112
    0.243
    74
    0.767
    0.2
    0.327
    0.44
    645
    71
    135
    32
    0
    252
    0.341
    96
    103
    152
    18
    1
    12
    4
    1
    0
    0
    573
    1994
    122
    26
    84
    0.311
    72
    0.971
    3.1
    0.41
    0.561
    468
    69
    84
    18
    1
    220
    0.415
    145
    148
    108
    12
    1
    11
    3
    2
    6
    0
    392
    1995
    135
    20
    86
    0.318
    81
    0.943
    3.5
    0.429
    0.514
    522
    89
    79
    23
    0
    218
    0.41
    144
    146
    119
    12
    0
    12
    3
    3
    9
    0
    424
    1996
    155
    28
    95
    0.292
    73
    0.884
    2.3
    0.387
    0.496
    623
    86
    99
    24
    0
    263
    0.387
    123
    124
    145
    18
    0
    11
    5
    2
    6
    1
    530
    1997
    133
    30
    90
    0.279
    71
    0.896
    2.4
    0.386
    0.509
    567
    85
    96
    20
    0
    243
    0.384
    126
    131
    140
    15
    1
    16
    6
    3
    4
    0
    477
    1998
    30
    3
    9
    0.291
    11
    0.819
    0
    0.373
    0.447
    118
    14
    18
    7
    0
    46
    0.355
    111
    116
    35
    6
    0
    1
    0
    1
    1
    0
    103
    1999
    128
    19
    78
    0.269
    59
    0.812
    1.2
    0.366
    0.445
    554
    73
    100
    25
    1
    212
    0.36
    105
    108
    146
    12
    2
    7
    4
    1
    3
    0
    476