Chin-lung Hu ra mắt MLB vào năm 2007 và đã thi đấu tổng cộng 5 mùa giải với 118 trận. Với BA 0,176, OPS 0,484, HR 2, và WAR −0.4, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 6.663 mọi thời đại về HR và 18.055 về WAR trong lịch sử MLB.
🧾 Hồ sơ cơ bản
| Tên | Chin-lung Hu |
| Ngày sinh | 2 tháng 2, 1984 |
| Quốc tịch | |
| Vị trí | Shortstop and Second Baseman |
| Đánh | Right |
| Ném | Right |
| Ra mắt MLB | 2007 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Chin-lung Hu ra mắt MLB vào năm 2007 và đã thi đấu tổng cộng 5 mùa giải với 118 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:
| G | 118 (Hạng 8.602) |
| AB | 193 (Hạng 8.615) |
| H | 34 (Hạng 8.822) |
| BA | 0,176 (Hạng 12.803) |
| 2B | 4 (Hạng 8.983) |
| 3B | 3 (Hạng 5.754) |
| HR | 2 (Hạng 6.663) |
| RBI | 18 (Hạng 8.016) |
| R | 27 (Hạng 7.488) |
| BB | 12 (Hạng 8422) |
| OBP | 0,225 (Hạng 13.077) |
| SLG | 0,259 (Hạng 10.985) |
| OPS | 0,484 (Hạng 12.121) |
| SB | 4 (Hạng 5.874) |
| SO | 49 (Hạng 7.227) |
| GIDP | 7 (Hạng 4.458) |
| Rbat+ | 22 (Hạng 12.889) |
| WAR | −0.4 (Hạng 18.055) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2011)
Trong mùa giải 2011, Chin-lung Hu đã ra sân 22 trận và ghi nhận các chỉ số sau:
| G | 22 |
| AB | 20 |
| H | 1 |
| BA | 0,050 |
| 2B | 0 |
| 3B | 0 |
| HR | 0 |
| RBI | 1 |
| R | 2 |
| BB | 1 |
| OBP | 0,091 |
| SLG | 0,050 |
| OPS | 0,141 |
| SB | 1 |
| SO | 11 |
| GIDP | 0 |
| Rbat+ | -62 |
| WAR | −0.4 |
📈 Mùa giải nổi bật
Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Chin-lung Hu theo từng chỉ số:
- HR cao nhất: 2007, 2 HR
- H cao nhất: 2008, 21 H
- RBI cao nhất: 2008, 9 RBI
- SB cao nhất: 2008, 2 SB
- BA cao nhất: 2009, 0,400
- OBP cao nhất: 2009, 0,333
- SLG cao nhất: 2009, 0,600
- OPS cao nhất: 2009, 0,933
- WAR cao nhất: 2007, 0.2
🎯 Thành tích postseason
Chin-lung Hu chưa từng thi đấu ở postseason.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Chin-lung Hu
| season | H | HR | RBI | BA | R | OPS | WAR | OBP | SLG | PA | BB | SO | 2B | 3B | TB | rOBA | Rbat+ | OPS+ | G | GIDP | HBP | IBB | SB | CS | SF | SH | AB |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2007 | 7 | 2 | 5 | 0.241 | 5 | 0.759 | 0.2 | 0.241 | 0.517 | 31 | 0 | 8 | 0 | 1 | 15 | 0.313 | 74 | 88 | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 29 |
2008 | 21 | 0 | 9 | 0.181 | 16 | 0.485 | -0.1 | 0.252 | 0.233 | 129 | 11 | 23 | 2 | 2 | 27 | 0.251 | 31 | 30 | 65 | 5 | 0 | 4 | 2 | 0 | 0 | 2 | 116 |
2009 | 2 | 0 | 2 | 0.4 | 2 | 0.933 | 0 | 0.333 | 0.6 | 6 | 0 | 2 | 1 | 0 | 3 | 0.363 | 121 | 146 | 5 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 5 |
2010 | 3 | 0 | 1 | 0.13 | 2 | 0.334 | -0.1 | 0.16 | 0.174 | 25 | 0 | 5 | 1 | 0 | 4 | 0.163 | -28 | -8 | 14 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 23 |
2011 | 1 | 0 | 1 | 0.05 | 2 | 0.141 | -0.4 | 0.091 | 0.05 | 23 | 1 | 11 | 0 | 0 | 1 | 0.126 | -62 | -59 | 22 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 20 |





