Tổng hợp thành tích và thống kê của Christian Vázquez

Christian Vázquez ra mắt MLB vào năm 2014 và đã thi đấu tổng cộng 10 mùa giải với 928 trận. Với BA 0,253, OPS 0,674, HR 68, và WAR 6.3, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 1.437 mọi thời đại về HR và 2.336 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Christian Vázquez

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Christian Vázquez qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Christian Vázquez
    TênChristian Vázquez
    Ngày sinh21 tháng 8, 1990
    Quốc tịch
    Puerto Rico
    Ra mắt MLB2014

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Christian Vázquez ra mắt MLB vào năm 2014 và đã thi đấu tổng cộng 10 mùa giải với 928 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G928 (Hạng 1.863)
    AB3.054 (Hạng 1.801)
    H774 (Hạng 1.883)
    BA0,253 (Hạng 5.458)
    2B150 (Hạng 1.632)
    3B5 (Hạng 4.769)
    HR68 (Hạng 1.437)
    RBI335 (Hạng 1.944)
    R346 (Hạng 2.078)
    BB199 (Hạng )
    OBP0,301 (Hạng 7.355)
    SLG0,373 (Hạng 4.552)
    OPS0,674 (Hạng 5.350)
    SB32 (Hạng 2.370)
    SO621 (Hạng 996)
    GIDP96 (Hạng 798)
    CS17 (Hạng 1.957)
    Rbat+77 (Hạng 7.017)
    WAR6.3 (Hạng 2.336)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)

    Trong mùa giải 2024, Christian Vázquez đã ra sân 93 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G93
    AB294
    H65
    BA0,221
    2B10
    3B0
    HR7
    RBI27
    R29
    BB11
    OBP0,248
    SLG0,327
    OPS0,575
    SB3
    SO65
    GIDP11
    CS1
    Rbat+60
    WAR−0.2

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Christian Vázquez theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2019, 23 HR
    • H cao nhất: 2019, 133 H
    • RBI cao nhất: 2019, 72 RBI
    • SB cao nhất: 2021, 8 SB
    • BA cao nhất: 2017, 0,290
    • OBP cao nhất: 2020, 0,344
    • SLG cao nhất: 2019, 0,477
    • OPS cao nhất: 2020, 0,801
    • WAR cao nhất: 2019, 2.2

    🎯 Thành tích postseason

    Christian Vázquez đã thi đấu tổng cộng 25 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,253, OBP 0,291, SLG 0,360, và OPS 0,651. Ngoài ra, anh ghi được 2 HR, 19 H, 8 RBI, và 0 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Christian Vázquez

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    2014
    42
    1
    20
    0.24
    15
    0.617
    1
    0.308
    0.309
    201
    19
    33
    9
    0
    54
    0.29
    73
    73
    55
    4
    0
    1
    0
    0
    4
    3
    175
    2016
    39
    1
    12
    0.227
    21
    0.585
    -0.2
    0.277
    0.308
    184
    10
    39
    9
    1
    53
    0.255
    41
    55
    57
    3
    2
    1
    0
    0
    0
    0
    172
    2017
    94
    5
    32
    0.29
    43
    0.735
    0.8
    0.33
    0.404
    345
    17
    64
    18
    2
    131
    0.329
    93
    92
    99
    14
    3
    0
    7
    2
    1
    0
    324
    2018
    52
    3
    16
    0.207
    24
    0.54
    -1.1
    0.257
    0.283
    269
    13
    41
    10
    0
    71
    0.246
    39
    46
    80
    5
    4
    1
    4
    1
    0
    1
    251
    2019
    133
    23
    72
    0.276
    66
    0.798
    2.2
    0.32
    0.477
    521
    33
    101
    26
    1
    230
    0.336
    99
    103
    138
    17
    0
    3
    4
    2
    3
    3
    482
    2020
    49
    7
    23
    0.283
    22
    0.801
    0.9
    0.344
    0.457
    189
    16
    43
    9
    0
    79
    0.348
    112
    111
    47
    6
    0
    0
    4
    3
    0
    0
    173
    2021
    118
    6
    49
    0.258
    51
    0.659
    1.2
    0.308
    0.352
    498
    33
    84
    23
    1
    161
    0.292
    74
    77
    138
    15
    2
    0
    8
    4
    4
    1
    458
    2022
    109
    9
    52
    0.274
    41
    0.714
    2.1
    0.315
    0.399
    426
    22
    69
    23
    0
    159
    0.311
    96
    99
    119
    10
    3
    0
    1
    4
    3
    0
    398
    2023
    73
    6
    32
    0.223
    34
    0.598
    -0.4
    0.28
    0.318
    355
    25
    82
    13
    0
    104
    0.264
    58
    64
    102
    11
    1
    1
    1
    0
    1
    1
    327
    2024
    65
    7
    27
    0.221
    29
    0.575
    -0.2
    0.248
    0.327
    315
    11
    65
    10
    0
    96
    0.262
    60
    60
    93
    11
    1
    0
    3
    1
    4
    5
    294