Tổng hợp thành tích và thống kê của CJ Abrams

CJ Abrams ra mắt MLB vào năm 2022 và đã thi đấu tổng cộng 3 mùa giải với 379 trận. Với BA 0,246, OPS 0,704, HR 40, và WAR 7.0, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 2.095 mọi thời đại về HR và 2.201 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của CJ Abrams

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của CJ Abrams qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    CJ Abrams
    TênCJ Abrams
    Ngày sinh3 tháng 10, 2000
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB2022

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    CJ Abrams ra mắt MLB vào năm 2022 và đã thi đấu tổng cộng 3 mùa giải với 379 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G379 (Hạng 4.332)
    AB1.388 (Hạng 3.423)
    H341 (Hạng 3.455)
    BA0,246 (Hạng 6.695)
    2B69 (Hạng 3.061)
    3B14 (Hạng 2.765)
    HR40 (Hạng 2.095)
    RBI150 (Hạng 3.425)
    R195 (Hạng 3.157)
    BB77 (Hạng 4144)
    OBP0,302 (Hạng 7.259)
    SLG0,402 (Hạng 3.038)
    OPS0,704 (Hạng 4.209)
    SB85 (Hạng 1.073)
    SO296 (Hạng 2.458)
    GIDP16 (Hạng 3.249)
    CS20 (Hạng 1.708)
    Rbat+95 (Hạng 4.228)
    WAR7.0 (Hạng 2.201)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)

    Trong mùa giải 2024, CJ Abrams đã ra sân 138 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G138
    AB541
    H133
    BA0,246
    2B29
    3B6
    HR20
    RBI65
    R79
    BB40
    OBP0,314
    SLG0,433
    OPS0,747
    SB31
    SO128
    GIDP4
    CS12
    Rbat+108
    WAR3.4

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của CJ Abrams theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2024, 20 HR
    • H cao nhất: 2023, 138 H
    • RBI cao nhất: 2024, 65 RBI
    • SB cao nhất: 2023, 47 SB
    • BA cao nhất: 2022, 0,246
    • OBP cao nhất: 2024, 0,314
    • SLG cao nhất: 2024, 0,433
    • OPS cao nhất: 2024, 0,747
    • WAR cao nhất: 2023, 3.5

    🎯 Thành tích postseason

    CJ Abrams chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của CJ Abrams

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    2022
    70
    2
    21
    0.246
    33
    0.604
    0.1
    0.28
    0.324
    302
    5
    50
    12
    2
    92
    0.272
    74
    75
    90
    5
    9
    0
    7
    4
    2
    2
    284
    2023
    138
    18
    64
    0.245
    83
    0.712
    3.5
    0.3
    0.412
    614
    32
    118
    28
    6
    232
    0.324
    94
    96
    151
    7
    13
    2
    47
    4
    3
    3
    563
    2024
    133
    20
    65
    0.246
    79
    0.747
    3.4
    0.314
    0.433
    602
    40
    128
    29
    6
    234
    0.324
    108
    110
    138
    4
    16
    3
    31
    12
    4
    1
    541