Tổng hợp thành tích và thống kê của CJ Abrams

  • 7 tháng 5, 2025

CJ Abrams ra mắt MLB vào năm 2022 và đã thi đấu tổng cộng 4 mùa giải với 523 trận. Với BA 0,249, OPS 0,717, HR 59, và WAR 10.4, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 1.632 mọi thời đại về HR và 1.747 về WAR trong lịch sử MLB.

🧾 Hồ sơ cơ bản

CJ Abrams
TênCJ Abrams
Ngày sinh3 tháng 10, 2000
Quốc tịch
Hoa Kỳ
Vị tríShortstop
ĐánhLeft
NémRight
Ra mắt MLB2022

Biến động thành tích theo mùa của CJ Abrams

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của CJ Abrams qua từng mùa giải.

Change Chart

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    CJ Abrams ra mắt MLB vào năm 2022 và đã thi đấu tổng cộng 4 mùa giải với 523 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G523 (Hạng 3.363)
    AB1.968 (Hạng 2.720)
    H490 (Hạng 2.777)
    BA0,249 (Hạng 6.368)
    2B104 (Hạng 2.316)
    3B19 (Hạng 2.227)
    HR59 (Hạng 1.632)
    RBI210 (Hạng 2.820)
    R287 (Hạng 2.450)
    BB114 (Hạng 3431)
    OBP0,306 (Hạng 6.882)
    SLG0,411 (Hạng 2.691)
    OPS0,717 (Hạng 3.763)
    SB116 (Hạng 787)
    SO421 (Hạng 1.746)
    GIDP21 (Hạng 2.935)
    CS23 (Hạng 1.551)
    Rbat+100 (Hạng 3.553)
    WAR10.4 (Hạng 1.747)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2025)

    Trong mùa giải 2025, CJ Abrams đã ra sân 144 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G144
    AB580
    H149
    BA0,257
    2B35
    3B5
    HR19
    RBI60
    R92
    BB37
    OBP0,315
    SLG0,433
    OPS0,748
    SB31
    SO125
    GIDP5
    CS3
    Rbat+111
    WAR3.4

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của CJ Abrams theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2024, 20 HR
    • H cao nhất: 2025, 149 H
    • RBI cao nhất: 2024, 65 RBI
    • SB cao nhất: 2023, 47 SB
    • BA cao nhất: 2025, 0,257
    • OBP cao nhất: 2025, 0,315
    • SLG cao nhất: 2024, 0,433
    • OPS cao nhất: 2025, 0,748
    • WAR cao nhất: 2023, 3.5

    🎯 Thành tích postseason

    CJ Abrams chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của CJ Abrams

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    2022
    70
    2
    21
    0.246
    33
    0.604
    0.1
    0.28
    0.324
    302
    5
    50
    12
    2
    92
    0.272
    74
    75
    90
    5
    9
    0
    7
    4
    2
    2
    284
    2023
    138
    18
    64
    0.245
    83
    0.712
    3.5
    0.3
    0.412
    614
    32
    118
    28
    6
    232
    0.324
    94
    96
    151
    7
    13
    2
    47
    4
    3
    3
    563
    2024
    133
    20
    65
    0.246
    79
    0.747
    3.4
    0.314
    0.433
    602
    40
    128
    29
    6
    234
    0.324
    108
    110
    138
    4
    16
    3
    31
    12
    4
    1
    541
    2025
    149
    19
    60
    0.257
    92
    0.748
    3.4
    0.315
    0.433
    635
    37
    125
    35
    5
    251
    0.338
    111
    111
    144
    5
    14
    1
    31
    3
    3
    1
    580