Tổng hợp thành tích và thống kê của Cody Bellinger

  • 7 tháng 5, 2025

Cody Bellinger ra mắt MLB vào năm 2017 và đã thi đấu tổng cộng 9 mùa giải với 1.157 trận. Với BA 0,261, OPS 0,817, HR 225, và WAR 30.5, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 314 mọi thời đại về HR và 566 về WAR trong lịch sử MLB.

🧾 Hồ sơ cơ bản

Cody Bellinger
TênCody Bellinger
Ngày sinh13 tháng 7, 1995
Quốc tịch
Hoa Kỳ
Vị tríCenterfielder and First Baseman
ĐánhLeft
NémLeft
Ra mắt MLB2017

Biến động thành tích theo mùa của Cody Bellinger

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Cody Bellinger qua từng mùa giải.

Change Chart

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Cody Bellinger ra mắt MLB vào năm 2017 và đã thi đấu tổng cộng 9 mùa giải với 1.157 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G1.157 (Hạng 1.352)
    AB4.230 (Hạng 1.171)
    H1.102 (Hạng 1.233)
    BA0,261 (Hạng 4.480)
    2B211 (Hạng 1.050)
    3B28 (Hạng 1.544)
    HR225 (Hạng 314)
    RBI695 (Hạng 712)
    R690 (Hạng 866)
    BB469 (Hạng 872)
    OBP0,334 (Hạng 3.635)
    SLG0,483 (Hạng 943)
    OPS0,817 (Hạng 1.281)
    SB104 (Hạng 884)
    SO957 (Hạng 441)
    GIDP60 (Hạng 1.456)
    CS24 (Hạng 1.486)
    Rbat+118 (Hạng 1.745)
    WAR30.5 (Hạng 566)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2025)

    Trong mùa giải 2025, Cody Bellinger đã ra sân 152 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G152
    AB588
    H160
    BA0,272
    2B25
    3B5
    HR29
    RBI98
    R89
    BB57
    OBP0,334
    SLG0,480
    OPS0,813
    SB13
    SO90
    GIDP8
    CS2
    Rbat+123
    WAR5.1

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Cody Bellinger theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2019, 47 HR
    • H cao nhất: 2019, 170 H
    • RBI cao nhất: 2019, 115 RBI
    • SB cao nhất: 2023, 20 SB
    • BA cao nhất: 2023, 0,307
    • OBP cao nhất: 2019, 0,406
    • SLG cao nhất: 2019, 0,629
    • OPS cao nhất: 2019, 1,035
    • WAR cao nhất: 2019, 8.7

    🎯 Thành tích postseason

    Cody Bellinger đã thi đấu tổng cộng 76 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,211, OBP 0,282, SLG 0,378, và OPS 0,660. Ngoài ra, anh ghi được 10 HR, 57 H, 37 RBI, và 14 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Cody Bellinger

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    2017
    128
    39
    97
    0.267
    87
    0.933
    4
    0.352
    0.581
    548
    64
    146
    26
    4
    279
    0.384
    138
    143
    132
    5
    1
    13
    10
    3
    3
    0
    480
    2018
    145
    25
    76
    0.26
    84
    0.814
    4.5
    0.343
    0.47
    632
    69
    151
    28
    7
    262
    0.363
    123
    120
    162
    7
    3
    9
    14
    1
    3
    0
    557
    2019
    170
    47
    115
    0.305
    121
    1.035
    8.7
    0.406
    0.629
    661
    95
    108
    34
    3
    351
    0.421
    166
    167
    156
    10
    3
    21
    15
    5
    4
    0
    558
    2020
    51
    12
    30
    0.239
    33
    0.789
    1.5
    0.333
    0.455
    243
    30
    42
    10
    0
    97
    0.34
    106
    112
    56
    4
    0
    2
    6
    1
    0
    0
    213
    2021
    52
    10
    36
    0.165
    39
    0.542
    -1.6
    0.24
    0.302
    350
    31
    94
    9
    2
    95
    0.241
    34
    44
    95
    2
    1
    2
    3
    1
    3
    0
    315
    2022
    106
    19
    68
    0.21
    70
    0.654
    1.3
    0.265
    0.389
    550
    38
    150
    27
    3
    196
    0.296
    80
    81
    144
    7
    2
    0
    14
    3
    6
    0
    504
    2023
    153
    26
    97
    0.307
    95
    0.881
    4.8
    0.356
    0.525
    556
    40
    87
    29
    1
    262
    0.382
    141
    139
    130
    7
    5
    3
    20
    6
    12
    0
    499
    2024
    137
    18
    78
    0.266
    72
    0.751
    2.2
    0.325
    0.426
    569
    45
    89
    23
    3
    220
    0.326
    108
    111
    130
    10
    3
    7
    9
    2
    5
    0
    516
    2025
    160
    29
    98
    0.272
    89
    0.813
    5.1
    0.334
    0.48
    656
    57
    90
    25
    5
    282
    0.349
    123
    125
    152
    8
    2
    1
    13
    2
    9
    0
    588