Cody Bellinger ra mắt MLB vào năm 2017 và đã thi đấu tổng cộng 8 mùa giải với 1.005 trận. Với BA 0,259, OPS 0,818, HR 196, và WAR 25.4, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 391 mọi thời đại về HR và 738 về WAR trong lịch sử MLB.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Cody Bellinger |
Ngày sinh | 13 tháng 7, 1995 |
Quốc tịch | ![]() |
Ra mắt MLB | 2017 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Cody Bellinger ra mắt MLB vào năm 2017 và đã thi đấu tổng cộng 8 mùa giải với 1.005 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:
G | 1.005 (Hạng 1.672) |
AB | 3.642 (Hạng 1.470) |
H | 942 (Hạng 1.497) |
BA | 0,259 (Hạng 4.707) |
2B | 186 (Hạng 1.264) |
3B | 23 (Hạng 1.880) |
HR | 196 (Hạng 391) |
RBI | 597 (Hạng 890) |
R | 601 (Hạng 1.094) |
BB | 412 (Hạng ) |
OBP | 0,334 (Hạng 3.628) |
SLG | 0,484 (Hạng 935) |
OPS | 0,818 (Hạng 1.271) |
SB | 91 (Hạng 994) |
SO | 867 (Hạng 534) |
GIDP | 52 (Hạng 1.655) |
CS | 22 (Hạng 1.594) |
Rbat+ | 117 (Hạng 1.823) |
WAR | 25.4 (Hạng 738) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Trong mùa giải 2024, Cody Bellinger đã ra sân 130 trận và ghi nhận các chỉ số sau:
G | 130 |
AB | 516 |
H | 137 |
BA | 0,266 |
2B | 23 |
3B | 3 |
HR | 18 |
RBI | 78 |
R | 72 |
BB | 45 |
OBP | 0,325 |
SLG | 0,426 |
OPS | 0,751 |
SB | 9 |
SO | 89 |
GIDP | 10 |
CS | 2 |
Rbat+ | 108 |
WAR | 2.2 |
📈 Mùa giải nổi bật
Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Cody Bellinger theo từng chỉ số:
- HR cao nhất: 2019, 47 HR
- H cao nhất: 2019, 170 H
- RBI cao nhất: 2019, 115 RBI
- SB cao nhất: 2023, 20 SB
- BA cao nhất: 2023, 0,307
- OBP cao nhất: 2019, 0,406
- SLG cao nhất: 2019, 0,629
- OPS cao nhất: 2019, 1,035
- WAR cao nhất: 2019, 8.7
🎯 Thành tích postseason
Cody Bellinger đã thi đấu tổng cộng 69 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,211, OBP 0,285, SLG 0,376, và OPS 0,661. Ngoài ra, anh ghi được 9 HR, 51 H, 33 RBI, và 14 SB.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Cody Bellinger
season | H | HR | RBI | BA | R | OPS | WAR | OBP | SLG | PA | BB | SO | 2B | 3B | TB | rOBA | Rbat+ | OPS+ | G | GIDP | HBP | IBB | SB | CS | SF | SH | AB |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2017 | 128 | 39 | 97 | 0.267 | 87 | 0.933 | 4 | 0.352 | 0.581 | 548 | 64 | 146 | 26 | 4 | 279 | 0.384 | 138 | 143 | 132 | 5 | 1 | 13 | 10 | 3 | 3 | 0 | 480 |
2018 | 145 | 25 | 76 | 0.26 | 84 | 0.814 | 4.5 | 0.343 | 0.47 | 632 | 69 | 151 | 28 | 7 | 262 | 0.363 | 123 | 120 | 162 | 7 | 3 | 9 | 14 | 1 | 3 | 0 | 557 |
2019 | 170 | 47 | 115 | 0.305 | 121 | 1.035 | 8.7 | 0.406 | 0.629 | 661 | 95 | 108 | 34 | 3 | 351 | 0.421 | 166 | 167 | 156 | 10 | 3 | 21 | 15 | 5 | 4 | 0 | 558 |
2020 | 51 | 12 | 30 | 0.239 | 33 | 0.789 | 1.5 | 0.333 | 0.455 | 243 | 30 | 42 | 10 | 0 | 97 | 0.34 | 106 | 112 | 56 | 4 | 0 | 2 | 6 | 1 | 0 | 0 | 213 |
2021 | 52 | 10 | 36 | 0.165 | 39 | 0.542 | -1.6 | 0.24 | 0.302 | 350 | 31 | 94 | 9 | 2 | 95 | 0.241 | 34 | 44 | 95 | 2 | 1 | 2 | 3 | 1 | 3 | 0 | 315 |
2022 | 106 | 19 | 68 | 0.21 | 70 | 0.654 | 1.3 | 0.265 | 0.389 | 550 | 38 | 150 | 27 | 3 | 196 | 0.296 | 80 | 81 | 144 | 7 | 2 | 0 | 14 | 3 | 6 | 0 | 504 |
2023 | 153 | 26 | 97 | 0.307 | 95 | 0.881 | 4.8 | 0.356 | 0.525 | 556 | 40 | 87 | 29 | 1 | 262 | 0.382 | 141 | 139 | 130 | 7 | 5 | 3 | 20 | 6 | 12 | 0 | 499 |
2024 | 137 | 18 | 78 | 0.266 | 72 | 0.751 | 2.2 | 0.325 | 0.426 | 569 | 45 | 89 | 23 | 3 | 220 | 0.326 | 108 | 111 | 130 | 10 | 3 | 7 | 9 | 2 | 5 | 0 | 516 |