Colton Cowser ra mắt MLB vào năm 2023 và đã thi đấu tổng cộng 3 mùa giải với 271 trận. Với BA 0,216, OPS 0,704, HR 40, và WAR 3.4, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 2.137 mọi thời đại về HR và 3.082 về WAR trong lịch sử MLB.
🧾 Hồ sơ cơ bản
| Tên | Colton Cowser |
| Ngày sinh | 20 tháng 3, 2000 |
| Quốc tịch | |
| Vị trí | Outfielder |
| Đánh | Left |
| Ném | Right |
| Ra mắt MLB | 2023 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Colton Cowser ra mắt MLB vào năm 2023 và đã thi đấu tổng cộng 3 mùa giải với 271 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:
| G | 271 (Hạng 5.566) |
| AB | 887 (Hạng 4.532) |
| H | 192 (Hạng 4.716) |
| BA | 0,216 (Hạng 10.007) |
| 2B | 40 (Hạng 4.153) |
| 3B | 3 (Hạng 5.754) |
| HR | 40 (Hạng 2.137) |
| RBI | 113 (Hạng 4.041) |
| R | 128 (Hạng 4.064) |
| BB | 92 (Hạng 3832) |
| OBP | 0,300 (Hạng 7.491) |
| SLG | 0,404 (Hạng 2.988) |
| OPS | 0,704 (Hạng 4.237) |
| SB | 24 (Hạng 2.841) |
| SO | 322 (Hạng 2.318) |
| GIDP | 15 (Hạng 3.379) |
| CS | 4 (Hạng 3.997) |
| Rbat+ | 98 (Hạng 3.799) |
| WAR | 3.4 (Hạng 3.082) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2025)
Trong mùa giải 2025, Colton Cowser đã ra sân 92 trận và ghi nhận các chỉ số sau:
| G | 92 |
| AB | 327 |
| H | 64 |
| BA | 0,196 |
| 2B | 14 |
| 3B | 0 |
| HR | 16 |
| RBI | 40 |
| R | 36 |
| BB | 27 |
| OBP | 0,269 |
| SLG | 0,385 |
| OPS | 0,655 |
| SB | 14 |
| SO | 128 |
| GIDP | 5 |
| Rbat+ | 79 |
| WAR | 1.0 |
📈 Mùa giải nổi bật
Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Colton Cowser theo từng chỉ số:
- HR cao nhất: 2024, 24 HR
- H cao nhất: 2024, 121 H
- RBI cao nhất: 2024, 69 RBI
- SB cao nhất: 2025, 14 SB
- BA cao nhất: 2024, 0,242
- OBP cao nhất: 2024, 0,321
- SLG cao nhất: 2024, 0,447
- OPS cao nhất: 2024, 0,768
- WAR cao nhất: 2024, 3.1
🎯 Thành tích postseason
Colton Cowser đã thi đấu tổng cộng 2 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,143, OBP 0,143, SLG 0,143, và OPS 0,286. Ngoài ra, anh ghi được 0 HR, 1 H, 0 RBI, và 0 SB.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Colton Cowser
| season | H | HR | RBI | BA | R | OPS | WAR | OBP | SLG | PA | BB | SO | 2B | 3B | TB | rOBA | Rbat+ | OPS+ | G | GIDP | HBP | IBB | SB | CS | SF | SH | AB |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 7 | 0 | 4 | 0.115 | 15 | 0.433 | -0.7 | 0.286 | 0.148 | 77 | 13 | 22 | 2 | 0 | 9 | 0.24 | 46 | 28 | 26 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 61 |
2024 | 121 | 24 | 69 | 0.242 | 77 | 0.768 | 3.1 | 0.321 | 0.447 | 561 | 52 | 172 | 24 | 3 | 223 | 0.329 | 119 | 123 | 153 | 9 | 7 | 2 | 9 | 4 | 3 | 0 | 499 |
2025 | 64 | 16 | 40 | 0.196 | 36 | 0.655 | 1 | 0.269 | 0.385 | 360 | 27 | 128 | 14 | 0 | 126 | 0.292 | 79 | 83 | 92 | 5 | 6 | 1 | 14 | 0 | 0 | 0 | 327 |





