Corbin Carroll ra mắt MLB vào năm 2022 và đã thi đấu tổng cộng 4 mùa giải với 488 trận. Với BA 0,258, OPS 0,832, HR 82, và WAR 15.8, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 1.242 mọi thời đại về HR và 1.255 về WAR trong lịch sử MLB.
🧾 Hồ sơ cơ bản
| Tên | Corbin Carroll |
| Ngày sinh | 21 tháng 8, 2000 |
| Quốc tịch | |
| Vị trí | Outfielder |
| Đánh | Left |
| Ném | Left |
| Ra mắt MLB | 2022 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Corbin Carroll ra mắt MLB vào năm 2022 và đã thi đấu tổng cộng 4 mùa giải với 488 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:
| G | 488 (Hạng 3.580) |
| AB | 1.822 (Hạng 2.896) |
| H | 470 (Hạng 2.861) |
| BA | 0,258 (Hạng 4.841) |
| 2B | 93 (Hạng 2.531) |
| 3B | 43 (Hạng 906) |
| HR | 82 (Hạng 1.242) |
| RBI | 248 (Hạng 2.492) |
| R | 357 (Hạng 2.045) |
| BB | 205 (Hạng 2331) |
| OBP | 0,341 (Hạng 3.109) |
| SLG | 0,491 (Hạng 870) |
| OPS | 0,832 (Hạng 1.110) |
| SB | 123 (Hạng 737) |
| SO | 439 (Hạng 1.647) |
| GIDP | 17 (Hạng 3.227) |
| CS | 20 (Hạng 1.722) |
| Rbat+ | 125 (Hạng 1.367) |
| WAR | 15.8 (Hạng 1.255) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2025)
Trong mùa giải 2025, Corbin Carroll đã ra sân 143 trận và ghi nhận các chỉ số sau:
| G | 143 |
| AB | 564 |
| H | 146 |
| BA | 0,259 |
| 2B | 32 |
| 3B | 17 |
| HR | 31 |
| RBI | 84 |
| R | 107 |
| BB | 67 |
| OBP | 0,343 |
| SLG | 0,541 |
| OPS | 0,883 |
| SB | 32 |
| SO | 153 |
| GIDP | 6 |
| CS | 6 |
| Rbat+ | 137 |
| WAR | 5.8 |
📈 Mùa giải nổi bật
Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Corbin Carroll theo từng chỉ số:
- HR cao nhất: 2025, 31 HR
- H cao nhất: 2023, 161 H
- RBI cao nhất: 2025, 84 RBI
- SB cao nhất: 2023, 54 SB
- BA cao nhất: 2023, 0,285
- OBP cao nhất: 2023, 0,362
- SLG cao nhất: 2025, 0,541
- OPS cao nhất: 2025, 0,883
- WAR cao nhất: 2025, 5.8
🎯 Thành tích postseason
Corbin Carroll đã thi đấu tổng cộng 17 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,273, OBP 0,364, SLG 0,409, và OPS 0,773. Ngoài ra, anh ghi được 2 HR, 18 H, 10 RBI, và 5 SB.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Corbin Carroll
| season | H | HR | RBI | BA | R | OPS | WAR | OBP | SLG | PA | BB | SO | 2B | 3B | TB | rOBA | Rbat+ | OPS+ | G | GIDP | HBP | IBB | SB | CS | SF | SH | AB |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 27 | 4 | 14 | 0.26 | 13 | 0.83 | 1.3 | 0.33 | 0.5 | 115 | 8 | 31 | 9 | 2 | 52 | 0.362 | 134 | 132 | 32 | 1 | 3 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 104 |
2023 | 161 | 25 | 76 | 0.285 | 116 | 0.868 | 5.3 | 0.362 | 0.506 | 645 | 57 | 125 | 30 | 10 | 286 | 0.387 | 133 | 133 | 155 | 7 | 13 | 1 | 54 | 5 | 4 | 6 | 565 |
2024 | 136 | 22 | 74 | 0.231 | 121 | 0.749 | 3.4 | 0.322 | 0.428 | 684 | 73 | 130 | 22 | 14 | 252 | 0.333 | 106 | 107 | 158 | 3 | 10 | 0 | 35 | 8 | 9 | 3 | 589 |
2025 | 146 | 31 | 84 | 0.259 | 107 | 0.883 | 5.8 | 0.343 | 0.541 | 642 | 67 | 153 | 32 | 17 | 305 | 0.382 | 137 | 140 | 143 | 6 | 7 | 4 | 32 | 6 | 4 | 0 | 564 |





