Tổng hợp thành tích và thống kê của Corey Seager

Corey Seager ra mắt MLB vào năm 2015 và đã thi đấu tổng cộng 10 mùa giải với 1.029 trận. Với BA 0,290, OPS 0,872, HR 200, và WAR 36.9, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 374 mọi thời đại về HR và 422 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Corey Seager

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Corey Seager qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Corey Seager
    TênCorey Seager
    Ngày sinh27 tháng 4, 1994
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB2015

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Corey Seager ra mắt MLB vào năm 2015 và đã thi đấu tổng cộng 10 mùa giải với 1.029 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G1.029 (Hạng 1.618)
    AB3.964 (Hạng 1.297)
    H1.151 (Hạng 1.132)
    BA0,290 (Hạng 1.833)
    2B251 (Hạng 740)
    3B13 (Hạng 2.896)
    HR200 (Hạng 374)
    RBI617 (Hạng 839)
    R641 (Hạng 981)
    BB415 (Hạng )
    OBP0,360 (Hạng 1.936)
    SLG0,512 (Hạng 512)
    OPS0,872 (Hạng 782)
    SB18 (Hạng 3.287)
    SO788 (Hạng 653)
    GIDP85 (Hạng 948)
    CS8 (Hạng 3.017)
    Rbat+135 (Hạng 988)
    WAR36.9 (Hạng 422)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)

    Trong mùa giải 2024, Corey Seager đã ra sân 123 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G123
    AB475
    H132
    BA0,278
    2B21
    3B0
    HR30
    RBI74
    R68
    BB53
    OBP0,353
    SLG0,512
    OPS0,864
    SB1
    SO96
    GIDP8
    CS1
    Rbat+139
    WAR5.0

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Corey Seager theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2022, 33 HR
    • H cao nhất: 2016, 193 H
    • RBI cao nhất: 2023, 96 RBI
    • SB cao nhất: 2017, 4 SB
    • BA cao nhất: 2015, 0,337
    • OBP cao nhất: 2015, 0,425
    • SLG cao nhất: 2023, 0,623
    • OPS cao nhất: 2023, 1,013
    • WAR cao nhất: 2023, 7.2

    🎯 Thành tích postseason

    Corey Seager đã thi đấu tổng cộng 78 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,251, OBP 0,347, SLG 0,505, và OPS 0,852. Ngoài ra, anh ghi được 19 HR, 75 H, 48 RBI, và 3 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Corey Seager

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    2015
    33
    4
    17
    0.337
    17
    0.986
    1.7
    0.425
    0.561
    113
    14
    19
    8
    1
    55
    0.429
    177
    174
    27
    2
    1
    1
    2
    0
    0
    0
    98
    2016
    193
    26
    72
    0.308
    105
    0.877
    5.2
    0.365
    0.512
    687
    54
    133
    40
    5
    321
    0.379
    137
    134
    157
    12
    4
    5
    3
    3
    2
    0
    627
    2017
    159
    22
    77
    0.295
    85
    0.854
    5.2
    0.375
    0.479
    613
    67
    131
    33
    0
    258
    0.37
    129
    126
    145
    14
    4
    5
    4
    2
    3
    0
    539
    2018
    27
    2
    13
    0.267
    13
    0.744
    0.5
    0.348
    0.396
    115
    11
    17
    5
    1
    40
    0.344
    112
    103
    26
    2
    2
    1
    0
    0
    1
    0
    101
    2019
    133
    19
    87
    0.272
    82
    0.817
    2.9
    0.335
    0.483
    541
    44
    98
    44
    1
    236
    0.345
    110
    112
    134
    8
    4
    3
    1
    0
    4
    0
    489
    2020
    65
    15
    41
    0.307
    38
    0.943
    2
    0.358
    0.585
    232
    17
    37
    12
    1
    124
    0.402
    150
    150
    52
    8
    1
    0
    1
    0
    2
    0
    212
    2021
    108
    16
    57
    0.306
    54
    0.915
    3.4
    0.394
    0.521
    409
    48
    66
    22
    3
    184
    0.394
    143
    142
    95
    8
    5
    2
    1
    1
    3
    0
    353
    2022
    145
    33
    83
    0.245
    91
    0.772
    3.8
    0.317
    0.455
    663
    58
    103
    24
    1
    270
    0.334
    113
    117
    151
    14
    7
    7
    3
    0
    5
    0
    593
    2023
    156
    33
    96
    0.327
    88
    1.013
    7.2
    0.39
    0.623
    536
    49
    88
    42
    0
    297
    0.419
    172
    174
    119
    9
    4
    9
    2
    1
    6
    0
    477
    2024
    132
    30
    74
    0.278
    68
    0.864
    5
    0.353
    0.512
    533
    53
    96
    21
    0
    243
    0.363
    139
    145
    123
    8
    3
    11
    1
    1
    2
    0
    475