Tổng hợp thành tích và thống kê của Craig Biggio

Craig Biggio ra mắt MLB vào năm 1988 và đã thi đấu tổng cộng 20 mùa giải với 2.850 trận. Với BA 0,281, OPS 0,796, HR 291, và WAR 65.5, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 172 mọi thời đại về HR và 95 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Craig Biggio

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Craig Biggio qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Craig Biggio
    TênCraig Biggio
    Ngày sinh14 tháng 12, 1965
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1988

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Craig Biggio ra mắt MLB vào năm 1988 và đã thi đấu tổng cộng 20 mùa giải với 2.850 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.850 (Hạng 18)
    AB10.876 (Hạng 15)
    H3.060 (Hạng 26)
    BA0,281 (Hạng 2.444)
    2B668 (Hạng 6)
    3B55 (Hạng 608)
    HR291 (Hạng 172)
    RBI1175 (Hạng 176)
    R1844 (Hạng 16)
    BB1160 (Hạng )
    OBP0,363 (Hạng 1.820)
    SLG0,433 (Hạng 1.911)
    OPS0,796 (Hạng 1.610)
    SB414 (Hạng 67)
    SO1.753 (Hạng 31)
    GIDP150 (Hạng 321)
    CS124 (Hạng 61)
    Rbat+118 (Hạng 1.747)
    WAR65.5 (Hạng 95)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2007)

    Trong mùa giải 2007, Craig Biggio đã ra sân 141 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G141
    AB517
    H130
    BA0,251
    2B31
    3B3
    HR10
    RBI50
    R68
    BB23
    OBP0,285
    SLG0,381
    OPS0,666
    SB4
    SO112
    GIDP5
    CS3
    Rbat+68
    WAR−2.1

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Craig Biggio theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2005, 26 HR
    • H cao nhất: 1998, 210 H
    • RBI cao nhất: 1998, 88 RBI
    • SB cao nhất: 1998, 50 SB
    • BA cao nhất: 1998, 0,325
    • OBP cao nhất: 1997, 0,415
    • SLG cao nhất: 1998, 0,503
    • OPS cao nhất: 1997, 0,916
    • WAR cao nhất: 1997, 9.4

    🎯 Thành tích postseason

    Craig Biggio đã thi đấu tổng cộng 40 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,234, OBP 0,295, SLG 0,323, và OPS 0,618. Ngoài ra, anh ghi được 2 HR, 39 H, 11 RBI, và 2 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Craig Biggio

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1988
    26
    3
    5
    0.211
    14
    0.603
    0.3
    0.254
    0.35
    131
    7
    29
    6
    1
    43
    0.297
    77
    75
    50
    1
    0
    2
    6
    1
    0
    1
    123
    1989
    114
    13
    60
    0.257
    64
    0.738
    2.7
    0.336
    0.402
    509
    49
    64
    21
    2
    178
    0.36
    124
    114
    134
    7
    6
    8
    21
    3
    5
    6
    443
    1990
    153
    4
    42
    0.276
    53
    0.689
    2.9
    0.342
    0.348
    621
    53
    79
    24
    2
    193
    0.328
    97
    93
    150
    11
    3
    1
    25
    11
    1
    9
    555
    1991
    161
    4
    46
    0.295
    79
    0.731
    4.4
    0.358
    0.374
    609
    53
    71
    23
    4
    204
    0.357
    124
    113
    149
    2
    2
    3
    19
    6
    3
    5
    546
    1992
    170
    6
    39
    0.277
    96
    0.747
    4.2
    0.378
    0.369
    721
    94
    95
    32
    3
    226
    0.357
    125
    118
    162
    5
    7
    9
    38
    15
    2
    5
    613
    1993
    175
    21
    64
    0.287
    98
    0.847
    4.3
    0.373
    0.474
    707
    77
    93
    41
    5
    289
    0.373
    132
    131
    155
    10
    10
    7
    15
    17
    5
    4
    610
    1994
    139
    6
    56
    0.318
    88
    0.893
    4.6
    0.411
    0.483
    511
    62
    58
    44
    5
    211
    0.422
    148
    138
    114
    5
    8
    1
    39
    4
    2
    2
    437
    1995
    167
    22
    77
    0.302
    123
    0.889
    6.3
    0.406
    0.483
    673
    80
    85
    30
    2
    267
    0.409
    150
    142
    141
    6
    22
    1
    33
    8
    7
    11
    553
    1996
    174
    15
    75
    0.288
    113
    0.801
    5.5
    0.386
    0.415
    723
    75
    72
    24
    4
    251
    0.377
    129
    120
    162
    10
    27
    0
    25
    7
    8
    8
    605
    1997
    191
    22
    81
    0.309
    146
    0.916
    9.4
    0.415
    0.501
    744
    84
    107
    37
    8
    310
    0.422
    151
    143
    162
    0
    34
    6
    47
    10
    7
    0
    619
    1998
    210
    20
    88
    0.325
    123
    0.906
    6.5
    0.403
    0.503
    738
    64
    113
    51
    2
    325
    0.418
    146
    139
    160
    10
    23
    6
    50
    8
    4
    1
    646
    1999
    188
    16
    73
    0.294
    123
    0.843
    5.1
    0.386
    0.457
    749
    88
    107
    56
    0
    292
    0.384
    121
    114
    160
    5
    11
    9
    28
    14
    6
    5
    639
    2000
    101
    8
    35
    0.268
    67
    0.78
    1.4
    0.388
    0.393
    466
    61
    73
    13
    5
    148
    0.374
    102
    93
    101
    10
    16
    3
    12
    2
    5
    7
    377
    2001
    180
    20
    70
    0.292
    118
    0.838
    3.3
    0.382
    0.455
    717
    66
    100
    35
    3
    281
    0.377
    118
    111
    155
    11
    28
    4
    7
    4
    6
    0
    617
    2002
    146
    15
    58
    0.253
    96
    0.734
    0.4
    0.33
    0.404
    655
    50
    111
    36
    3
    233
    0.349
    95
    88
    145
    15
    17
    2
    16
    2
    2
    9
    577
    2003
    166
    15
    62
    0.264
    102
    0.763
    2.6
    0.35
    0.412
    717
    57
    116
    44
    2
    259
    0.357
    106
    96
    153
    4
    27
    3
    8
    4
    2
    3
    628
    2004
    178
    24
    63
    0.281
    100
    0.806
    1.2
    0.337
    0.469
    700
    40
    94
    47
    0
    297
    0.359
    109
    105
    156
    8
    15
    0
    7
    2
    3
    9
    633
    2005
    156
    26
    69
    0.264
    94
    0.792
    2.1
    0.325
    0.468
    651
    37
    90
    40
    1
    276
    0.36
    109
    104
    155
    10
    17
    2
    11
    1
    3
    4
    590
    2006
    135
    21
    62
    0.246
    79
    0.727
    0.4
    0.306
    0.422
    607
    40
    84
    33
    0
    231
    0.319
    81
    84
    145
    15
    9
    1
    3
    2
    5
    5
    548
    2007
    130
    10
    50
    0.251
    68
    0.666
    -2.1
    0.285
    0.381
    555
    23
    112
    31
    3
    197
    0.3
    68
    71
    141
    5
    3
    0
    4
    3
    5
    7
    517