Tổng hợp thành tích và thống kê của Cy Seymour

Cy Seymour ra mắt MLB vào năm 1896 và đã thi đấu tổng cộng 16 mùa giải với 1.529 trận. Với BA 0,303, OPS 0,752, HR 52, và WAR 31.8, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 1.761 mọi thời đại về HR và 537 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Cy Seymour

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Cy Seymour qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Cy Seymour
    TênCy Seymour
    Ngày sinh9 tháng 12, 1872
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1896

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Cy Seymour ra mắt MLB vào năm 1896 và đã thi đấu tổng cộng 16 mùa giải với 1.529 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G1.529 (Hạng 698)
    AB5.686 (Hạng 596)
    H1.724 (Hạng 460)
    BA0,303 (Hạng 1.360)
    2B229 (Hạng 891)
    3B96 (Hạng 176)
    HR52 (Hạng 1.761)
    RBI799 (Hạng 517)
    R737 (Hạng 740)
    BB354 (Hạng 1317)
    OBP0,347 (Hạng 2.700)
    SLG0,405 (Hạng 2.921)
    OPS0,752 (Hạng 2.522)
    SB222 (Hạng 307)
    SO361 (Hạng 2.027)
    GIDP0 (Hạng 8.263)
    CS1 (Hạng 5.384)
    Rbat+118 (Hạng 1.747)
    WAR31.8 (Hạng 537)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1913)

    Trong mùa giải 1913, Cy Seymour đã ra sân 39 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G39
    AB73
    H13
    BA0,178
    2B2
    3B0
    HR0
    RBI10
    R2
    BB7
    OBP0,259
    SLG0,205
    OPS0,465
    SB2
    SO7
    CS1
    Rbat+34
    WAR−0.4

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Cy Seymour theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1905, 8 HR
    • H cao nhất: 1905, 219 H
    • RBI cao nhất: 1905, 121 RBI
    • SB cao nhất: 1901, 38 SB
    • BA cao nhất: 1905, 0,377
    • OBP cao nhất: 1905, 0,429
    • SLG cao nhất: 1905, 0,559
    • OPS cao nhất: 1905, 0,988
    • WAR cao nhất: 1905, 8.0

    🎯 Thành tích postseason

    Cy Seymour chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Cy Seymour

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1896
    7
    0
    0
    0.219
    2
    0.438
    -0.2
    0.219
    0.219
    32
    0
    7
    0
    0
    7
    0.196
    8
    17
    12
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    32
    1897
    34
    2
    14
    0.241
    13
    0.595
    0
    0.262
    0.333
    146
    4
    13
    5
    1
    47
    0.273
    53
    58
    45
    0
    0
    0
    3
    0
    0
    1
    141
    1898
    82
    4
    23
    0.276
    41
    0.646
    0.5
    0.3
    0.347
    309
    9
    22
    5
    2
    103
    0.309
    85
    87
    80
    0
    1
    0
    8
    0
    0
    2
    297
    1899
    52
    2
    27
    0.327
    25
    0.752
    0.7
    0.344
    0.409
    168
    4
    18
    3
    2
    65
    0.352
    103
    108
    50
    0
    0
    0
    2
    0
    0
    5
    159
    1900
    12
    0
    2
    0.3
    9
    0.649
    0.2
    0.349
    0.3
    43
    3
    2
    0
    0
    12
    0.329
    93
    84
    23
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    40
    1901
    166
    1
    77
    0.303
    84
    0.71
    1.6
    0.337
    0.373
    586
    28
    25
    19
    8
    204
    0.339
    93
    93
    134
    0
    0
    0
    38
    0
    0
    11
    547
    1902
    158
    5
    78
    0.302
    65
    0.744
    1.8
    0.345
    0.399
    572
    30
    46
    16
    10
    209
    0.354
    107
    110
    134
    0
    5
    0
    20
    0
    0
    13
    524
    1903
    191
    7
    72
    0.342
    85
    0.861
    3.9
    0.382
    0.478
    607
    33
    32
    25
    15
    267
    0.408
    131
    133
    135
    0
    3
    0
    25
    0
    0
    13
    558
    1904
    166
    5
    58
    0.313
    71
    0.79
    4.5
    0.352
    0.439
    577
    29
    23
    26
    13
    233
    0.38
    135
    134
    131
    0
    3
    0
    11
    0
    0
    7
    531
    1905
    219
    8
    121
    0.377
    95
    0.988
    8
    0.429
    0.559
    646
    51
    29
    40
    21
    325
    0.467
    182
    181
    149
    0
    2
    0
    21
    0
    0
    9
    581
    1906
    165
    8
    80
    0.286
    70
    0.718
    3.9
    0.339
    0.378
    637
    42
    42
    19
    5
    218
    0.357
    122
    120
    151
    0
    4
    0
    29
    0
    0
    10
    576
    1907
    139
    3
    75
    0.294
    46
    0.75
    3.6
    0.35
    0.4
    527
    36
    35
    25
    8
    189
    0.369
    133
    131
    131
    0
    5
    0
    21
    0
    0
    13
    473
    1908
    157
    5
    92
    0.267
    60
    0.645
    1.6
    0.306
    0.339
    653
    30
    34
    23
    2
    199
    0.316
    102
    101
    156
    0
    3
    0
    18
    0
    0
    33
    587
    1909
    87
    1
    30
    0.311
    37
    0.769
    2.4
    0.369
    0.4
    318
    25
    8
    12
    5
    112
    0.379
    140
    137
    80
    0
    1
    0
    14
    0
    0
    9
    280
    1910
    76
    1
    40
    0.265
    32
    0.658
    -0.3
    0.324
    0.334
    322
    23
    18
    9
    4
    96
    0.323
    91
    91
    79
    0
    2
    0
    10
    0
    0
    10
    287
    1913
    13
    0
    10
    0.178
    2
    0.465
    -0.4
    0.259
    0.205
    84
    7
    7
    2
    0
    15
    0.24
    34
    34
    39
    0
    1
    0
    2
    1
    0
    2
    73