Lee Dae-ho ra mắt MLB vào năm 2016 và đã thi đấu tổng cộng 1 mùa giải với 104 trận. Với BA 0,253, OPS 0,740, HR 14, và WAR 0.3, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 3.658 mọi thời đại về HR và 5.773 về WAR trong lịch sử MLB.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Lee Dae-ho |
Ngày sinh | 21 tháng 6, 1982 |
Quốc tịch | ![]() |
Ra mắt MLB | 2016 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Lee Dae-ho ra mắt MLB vào năm 2016 và đã thi đấu tổng cộng 1 mùa giải với 104 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:
G | 104 (Hạng 8.985) |
AB | 292 (Hạng 7.336) |
H | 74 (Hạng 6.807) |
BA | 0,253 (Hạng 5.458) |
2B | 9 (Hạng 7.154) |
3B | 0 (Hạng 9.580) |
HR | 14 (Hạng 3.658) |
RBI | 49 (Hạng 5.727) |
R | 33 (Hạng 6.951) |
BB | 20 (Hạng ) |
OBP | 0,312 (Hạng 6.161) |
SLG | 0,428 (Hạng 2.082) |
OPS | 0,740 (Hạng 2.943) |
SB | 0 (Hạng 9.461) |
SO | 74 (Hạng 6.105) |
GIDP | 8 (Hạng 4.204) |
Rbat+ | 105 (Hạng 2.930) |
WAR | 0.3 (Hạng 5.773) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2016)
Trong mùa giải 2016, Lee Dae-ho đã ra sân 104 trận và ghi nhận các chỉ số sau:
G | 104 |
AB | 292 |
H | 74 |
BA | 0,253 |
2B | 9 |
3B | 0 |
HR | 14 |
RBI | 49 |
R | 33 |
BB | 20 |
OBP | 0,312 |
SLG | 0,428 |
OPS | 0,740 |
SB | 0 |
SO | 74 |
GIDP | 8 |
Rbat+ | 105 |
WAR | 0.3 |
📈 Mùa giải nổi bật
Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Lee Dae-ho theo từng chỉ số:
- HR cao nhất: 2016, 14 HR
- H cao nhất: 2016, 74 H
- RBI cao nhất: 2016, 49 RBI
- SB cao nhất: 2016, 0 SB
- BA cao nhất: 2016, 0,253
- OBP cao nhất: 2016, 0,312
- SLG cao nhất: 2016, 0,428
- OPS cao nhất: 2016, 0,740
- WAR cao nhất: 2016, 0.3
🎯 Thành tích postseason
Lee Dae-ho chưa từng thi đấu ở postseason.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Lee Dae-ho
season | H | HR | RBI | BA | R | OPS | WAR | OBP | SLG | PA | BB | SO | 2B | 3B | TB | rOBA | Rbat+ | OPS+ | G | GIDP | HBP | IBB | SB | CS | SF | SH | AB |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2016 | 74 | 14 | 49 | 0.253 | 33 | 0.74 | 0.3 | 0.312 | 0.428 | 317 | 20 | 74 | 9 | 0 | 125 | 0.328 | 105 | 102 | 104 | 8 | 5 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 292 |