Tổng hợp thành tích và thống kê của Darin Erstad

Darin Erstad ra mắt MLB vào năm 1996 và đã thi đấu tổng cộng 14 mùa giải với 1.654 trận. Với BA 0,282, OPS 0,743, HR 124, và WAR 32.2, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 771 mọi thời đại về HR và 529 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Darin Erstad

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Darin Erstad qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Darin Erstad
    TênDarin Erstad
    Ngày sinh4 tháng 6, 1974
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1996

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Darin Erstad ra mắt MLB vào năm 1996 và đã thi đấu tổng cộng 14 mùa giải với 1.654 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G1.654 (Hạng 552)
    AB6.024 (Hạng 501)
    H1.697 (Hạng 479)
    BA0,282 (Hạng 2.378)
    2B316 (Hạng 422)
    3B33 (Hạng 1.276)
    HR124 (Hạng 771)
    RBI699 (Hạng 696)
    R913 (Hạng 456)
    BB475 (Hạng 834)
    OBP0,336 (Hạng 3.474)
    SLG0,407 (Hạng 2.843)
    OPS0,743 (Hạng 2.842)
    SB179 (Hạng 441)
    SO939 (Hạng 447)
    GIDP87 (Hạng 921)
    CS58 (Hạng 479)
    Rbat+92 (Hạng 4.665)
    WAR32.2 (Hạng 529)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2009)

    Trong mùa giải 2009, Darin Erstad đã ra sân 107 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G107
    AB134
    H26
    BA0,194
    2B8
    3B2
    HR2
    RBI11
    R13
    BB14
    OBP0,268
    SLG0,328
    OPS0,597
    SB0
    SO31
    GIDP2
    CS2
    Rbat+39
    WAR−0.9

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Darin Erstad theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2000, 25 HR
    • H cao nhất: 2000, 240 H
    • RBI cao nhất: 2000, 100 RBI
    • SB cao nhất: 2000, 28 SB
    • BA cao nhất: 2000, 0,355
    • OBP cao nhất: 2000, 0,409
    • SLG cao nhất: 2000, 0,541
    • OPS cao nhất: 2000, 0,951
    • WAR cao nhất: 2000, 8.3

    🎯 Thành tích postseason

    Darin Erstad đã thi đấu tổng cộng 29 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,339, OBP 0,368, SLG 0,492, và OPS 0,860. Ngoài ra, anh ghi được 3 HR, 40 H, 12 RBI, và 4 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Darin Erstad

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1996
    59
    4
    20
    0.284
    34
    0.708
    0.9
    0.333
    0.375
    229
    17
    29
    5
    1
    78
    0.319
    80
    81
    57
    3
    0
    1
    3
    3
    3
    1
    208
    1997
    161
    16
    77
    0.299
    99
    0.826
    3.3
    0.36
    0.466
    605
    51
    86
    34
    4
    251
    0.369
    112
    112
    139
    5
    4
    4
    23
    8
    6
    5
    539
    1998
    159
    19
    82
    0.296
    84
    0.839
    2.6
    0.353
    0.486
    592
    43
    77
    39
    3
    261
    0.372
    113
    114
    133
    2
    6
    7
    20
    6
    3
    1
    537
    1999
    148
    13
    53
    0.253
    84
    0.683
    2.4
    0.308
    0.374
    638
    47
    101
    22
    5
    219
    0.308
    70
    74
    142
    16
    1
    3
    13
    7
    3
    2
    585
    2000
    240
    25
    100
    0.355
    121
    0.951
    8.3
    0.409
    0.541
    747
    64
    82
    39
    6
    366
    0.415
    137
    137
    157
    8
    1
    9
    28
    8
    4
    2
    676
    2001
    163
    9
    63
    0.258
    89
    0.691
    2.9
    0.331
    0.36
    716
    62
    113
    35
    1
    227
    0.316
    81
    82
    157
    8
    10
    7
    24
    10
    7
    1
    631
    2002
    177
    10
    73
    0.283
    99
    0.702
    6.3
    0.313
    0.389
    663
    27
    67
    28
    4
    243
    0.323
    86
    86
    150
    9
    2
    4
    23
    3
    4
    5
    625
    2003
    65
    4
    17
    0.252
    35
    0.642
    0.9
    0.309
    0.333
    284
    18
    40
    7
    1
    86
    0.305
    74
    72
    67
    8
    4
    1
    9
    1
    2
    2
    258
    2004
    146
    7
    69
    0.295
    79
    0.746
    2.8
    0.346
    0.4
    543
    37
    74
    29
    1
    198
    0.351
    103
    97
    125
    9
    4
    1
    16
    1
    4
    3
    495
    2005
    166
    7
    66
    0.273
    86
    0.696
    2.1
    0.325
    0.371
    667
    47
    109
    33
    3
    226
    0.322
    90
    87
    153
    8
    1
    3
    10
    3
    2
    4
    609
    2006
    21
    0
    5
    0.221
    8
    0.605
    0
    0.279
    0.326
    105
    6
    18
    8
    1
    31
    0.267
    46
    57
    40
    2
    2
    0
    1
    1
    1
    1
    95
    2007
    77
    4
    32
    0.248
    33
    0.645
    0.6
    0.31
    0.335
    347
    28
    44
    13
    1
    104
    0.312
    73
    68
    87
    4
    0
    0
    7
    2
    1
    6
    310
    2008
    89
    4
    31
    0.276
    49
    0.672
    0
    0.309
    0.363
    342
    14
    68
    16
    0
    117
    0.302
    76
    79
    140
    3
    2
    3
    2
    3
    2
    2
    322
    2009
    26
    2
    11
    0.194
    13
    0.597
    -0.9
    0.268
    0.328
    150
    14
    31
    8
    2
    44
    0.25
    39
    58
    107
    2
    0
    3
    0
    2
    1
    1
    134