Tổng hợp thành tích và thống kê của Dave Bancroft

Dave Bancroft ra mắt MLB vào năm 1915 và đã thi đấu tổng cộng 16 mùa giải với 1.913 trận. Với BA 0,279, OPS 0,713, HR 32, và WAR 50.2, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 2.399 mọi thời đại về HR và 204 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Dave Bancroft

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Dave Bancroft qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Dave Bancroft
    TênDave Bancroft
    Ngày sinh20 tháng 4, 1891
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1915

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Dave Bancroft ra mắt MLB vào năm 1915 và đã thi đấu tổng cộng 16 mùa giải với 1.913 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G1.913 (Hạng 318)
    AB7.182 (Hạng 272)
    H2.004 (Hạng 295)
    BA0,279 (Hạng 2.596)
    2B320 (Hạng 409)
    3B77 (Hạng 307)
    HR32 (Hạng 2.399)
    RBI591 (Hạng 911)
    R1048 (Hạng 313)
    BB827 (Hạng )
    OBP0,355 (Hạng 2.234)
    SLG0,358 (Hạng 5.347)
    OPS0,713 (Hạng 3.873)
    SB145 (Hạng 580)
    SO487 (Hạng 1.417)
    GIDP0 (Hạng 8.263)
    CS90 (Hạng 192)
    Rbat+101 (Hạng 3.404)
    WAR50.2 (Hạng 204)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1930)

    Trong mùa giải 1930, Dave Bancroft đã ra sân 10 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G10
    AB17
    H1
    BA0,059
    2B1
    3B0
    HR0
    RBI0
    BB2
    OBP0,158
    SLG0,118
    OPS0,276
    SB0
    SO1
    Rbat+-40
    WAR−0.2

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Dave Bancroft theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1915, 7 HR
    • H cao nhất: 1922, 209 H
    • RBI cao nhất: 1921, 67 RBI
    • SB cao nhất: 1921, 17 SB
    • BA cao nhất: 1922, 0,321
    • OBP cao nhất: 1925, 0,400
    • SLG cao nhất: 1921, 0,441
    • OPS cao nhất: 1921, 0,830
    • WAR cao nhất: 1921, 7.4

    🎯 Thành tích postseason

    Dave Bancroft đã thi đấu tổng cộng 24 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,172, OBP 0,222, SLG 0,183, và OPS 0,405. Ngoài ra, anh ghi được 0 HR, 16 H, 7 RBI, và 1 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Dave Bancroft

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1915
    143
    7
    30
    0.254
    85
    0.676
    4.2
    0.346
    0.33
    665
    77
    62
    18
    2
    186
    0.32
    107
    103
    153
    0
    2
    0
    15
    27
    0
    23
    563
    1916
    101
    3
    33
    0.212
    53
    0.574
    3.2
    0.323
    0.252
    572
    74
    57
    10
    0
    120
    0.286
    78
    74
    142
    0
    4
    0
    15
    0
    0
    16
    477
    1917
    116
    4
    43
    0.243
    56
    0.641
    3.4
    0.307
    0.335
    540
    44
    42
    22
    5
    160
    0.31
    94
    93
    127
    0
    0
    0
    14
    0
    0
    18
    478
    1918
    132
    0
    26
    0.265
    69
    0.656
    2
    0.338
    0.319
    566
    54
    36
    19
    4
    159
    0.32
    96
    95
    125
    0
    1
    0
    11
    0
    0
    7
    499
    1919
    91
    0
    25
    0.272
    45
    0.686
    1.2
    0.333
    0.352
    375
    31
    30
    13
    7
    118
    0.326
    100
    100
    92
    0
    0
    0
    8
    0
    0
    9
    335
    1920
    183
    0
    36
    0.299
    102
    0.732
    6.9
    0.346
    0.387
    673
    42
    44
    36
    9
    237
    0.345
    110
    109
    150
    0
    2
    0
    8
    12
    0
    16
    613
    1921
    193
    6
    67
    0.318
    121
    0.83
    7.4
    0.389
    0.441
    698
    66
    23
    26
    15
    267
    0.388
    123
    118
    153
    0
    4
    0
    17
    10
    0
    22
    606
    1922
    209
    4
    60
    0.321
    117
    0.815
    6.2
    0.397
    0.418
    745
    79
    27
    41
    5
    272
    0.386
    114
    109
    156
    0
    3
    0
    16
    11
    0
    12
    651
    1923
    135
    1
    31
    0.304
    80
    0.789
    3.8
    0.391
    0.399
    513
    62
    23
    33
    3
    177
    0.374
    114
    109
    107
    0
    1
    0
    8
    7
    0
    6
    444
    1924
    89
    2
    21
    0.279
    49
    0.694
    1.4
    0.356
    0.339
    362
    37
    24
    11
    1
    108
    0.33
    96
    91
    79
    0
    1
    0
    4
    4
    0
    5
    319
    1925
    153
    2
    49
    0.319
    75
    0.826
    5.2
    0.4
    0.426
    560
    64
    22
    29
    8
    204
    0.383
    127
    119
    128
    0
    0
    1
    7
    4
    0
    17
    479
    1926
    141
    1
    44
    0.311
    70
    0.783
    4.3
    0.399
    0.384
    541
    64
    29
    18
    6
    174
    0.374
    128
    120
    127
    0
    2
    1
    3
    4
    0
    22
    453
    1927
    91
    1
    31
    0.243
    44
    0.629
    0.2
    0.322
    0.307
    427
    43
    36
    13
    4
    115
    0.304
    78
    75
    111
    0
    1
    1
    5
    1
    0
    8
    375
    1928
    127
    0
    51
    0.247
    47
    0.629
    1
    0.326
    0.303
    591
    59
    20
    19
    5
    156
    0.3
    68
    67
    149
    0
    2
    1
    7
    9
    0
    15
    515
    1929
    99
    1
    44
    0.277
    35
    0.663
    0
    0.331
    0.332
    403
    29
    11
    11
    3
    119
    0.318
    67
    66
    104
    0
    0
    0
    7
    1
    0
    16
    358
    1930
    1
    0
    0
    0.059
    0
    0.276
    -0.2
    0.158
    0.118
    19
    2
    1
    1
    0
    2
    0.148
    -40
    -31
    10
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    17