Tổng hợp thành tích và thống kê của Dave Parker

Dave Parker ra mắt MLB vào năm 1973 và đã thi đấu tổng cộng 19 mùa giải với 2.466 trận. Với BA 0,290, OPS 0,810, HR 339, và WAR 40.2, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 110 mọi thời đại về HR và 349 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Dave Parker

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Dave Parker qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Dave Parker
    TênDave Parker
    Ngày sinh9 tháng 6, 1951
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1973

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Dave Parker ra mắt MLB vào năm 1973 và đã thi đấu tổng cộng 19 mùa giải với 2.466 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.466 (Hạng 70)
    AB9.358 (Hạng 55)
    H2.712 (Hạng 67)
    BA0,290 (Hạng 1.833)
    2B526 (Hạng 45)
    3B75 (Hạng 328)
    HR339 (Hạng 110)
    RBI1493 (Hạng 58)
    R1272 (Hạng 142)
    BB683 (Hạng )
    OBP0,339 (Hạng 3.260)
    SLG0,471 (Hạng 1.095)
    OPS0,810 (Hạng 1.365)
    SB154 (Hạng 537)
    SO1.537 (Hạng 68)
    GIDP209 (Hạng 89)
    CS113 (Hạng 89)
    Rbat+120 (Hạng 1.628)
    WAR40.2 (Hạng 349)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1991)

    Trong mùa giải 1991, Dave Parker đã ra sân 132 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G132
    AB502
    H120
    BA0,239
    2B26
    3B2
    HR11
    RBI59
    R47
    BB33
    OBP0,288
    SLG0,365
    OPS0,653
    SB3
    SO98
    GIDP9
    CS3
    Rbat+77
    WAR−1.1

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Dave Parker theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1985, 34 HR
    • H cao nhất: 1977, 215 H
    • RBI cao nhất: 1985, 125 RBI
    • SB cao nhất: 1978, 20 SB
    • BA cao nhất: 1977, 0,338
    • OBP cao nhất: 1977, 0,397
    • SLG cao nhất: 1978, 0,585
    • OPS cao nhất: 1978, 0,979
    • WAR cao nhất: 1977, 7.4

    🎯 Thành tích postseason

    Dave Parker đã thi đấu tổng cộng 30 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,234, OBP 0,287, SLG 0,360, và OPS 0,647. Ngoài ra, anh ghi được 3 HR, 26 H, 11 RBI, và 1 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Dave Parker

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1973
    40
    4
    14
    0.288
    17
    0.761
    1.1
    0.308
    0.453
    144
    2
    27
    9
    1
    63
    0.343
    108
    111
    54
    2
    2
    1
    1
    1
    0
    1
    139
    1974
    62
    4
    29
    0.282
    27
    0.731
    0.3
    0.322
    0.409
    233
    10
    53
    10
    3
    90
    0.348
    112
    108
    73
    3
    3
    1
    3
    3
    0
    0
    220
    1975
    172
    25
    101
    0.308
    75
    0.898
    6.3
    0.357
    0.541
    602
    38
    89
    35
    10
    302
    0.414
    155
    150
    148
    18
    5
    4
    8
    6
    1
    0
    558
    1976
    168
    13
    90
    0.313
    82
    0.824
    3.7
    0.349
    0.475
    573
    30
    80
    28
    10
    255
    0.386
    134
    133
    138
    16
    2
    6
    19
    7
    4
    0
    537
    1977
    215
    21
    88
    0.338
    107
    0.927
    7.4
    0.397
    0.531
    706
    58
    107
    44
    8
    338
    0.408
    150
    145
    159
    7
    7
    13
    17
    19
    4
    0
    637
    1978
    194
    30
    117
    0.334
    102
    0.979
    7
    0.394
    0.585
    642
    57
    92
    32
    12
    340
    0.441
    174
    166
    148
    8
    2
    23
    20
    7
    2
    0
    581
    1979
    193
    25
    94
    0.31
    109
    0.906
    6.7
    0.38
    0.526
    707
    67
    101
    45
    7
    327
    0.414
    147
    141
    158
    7
    9
    14
    20
    4
    9
    0
    622
    1980
    153
    17
    79
    0.295
    71
    0.785
    1.6
    0.327
    0.458
    550
    25
    69
    31
    1
    237
    0.363
    120
    115
    139
    8
    2
    5
    10
    7
    5
    0
    518
    1981
    62
    9
    48
    0.258
    29
    0.742
    0
    0.287
    0.454
    254
    9
    25
    14
    3
    109
    0.339
    98
    105
    67
    5
    2
    3
    6
    2
    3
    0
    240
    1982
    66
    6
    29
    0.27
    41
    0.776
    0.6
    0.33
    0.447
    270
    22
    45
    19
    3
    109
    0.363
    120
    113
    73
    7
    1
    2
    7
    5
    3
    0
    244
    1983
    154
    12
    69
    0.279
    68
    0.722
    0.2
    0.311
    0.411
    586
    28
    89
    29
    4
    227
    0.331
    94
    97
    144
    11
    0
    6
    12
    9
    6
    0
    552
    1984
    173
    16
    94
    0.285
    73
    0.738
    1
    0.328
    0.41
    655
    41
    89
    28
    0
    249
    0.336
    100
    104
    156
    8
    1
    10
    11
    10
    6
    0
    607
    1985
    198
    34
    125
    0.312
    88
    0.916
    4.7
    0.365
    0.551
    694
    52
    80
    42
    4
    350
    0.39
    146
    149
    160
    26
    3
    24
    5
    13
    4
    0
    635
    1986
    174
    31
    116
    0.273
    89
    0.807
    0.3
    0.33
    0.477
    700
    56
    126
    31
    3
    304
    0.353
    112
    117
    162
    18
    1
    16
    1
    6
    6
    0
    637
    1987
    149
    26
    97
    0.253
    77
    0.744
    -1.2
    0.311
    0.433
    647
    44
    104
    28
    0
    255
    0.323
    81
    92
    153
    14
    8
    13
    7
    3
    6
    0
    589
    1988
    97
    12
    55
    0.257
    43
    0.72
    0.2
    0.314
    0.406
    411
    32
    70
    18
    1
    153
    0.324
    99
    103
    101
    3
    0
    2
    0
    1
    2
    0
    377
    1989
    146
    22
    97
    0.264
    56
    0.741
    0.3
    0.308
    0.432
    600
    38
    91
    27
    0
    239
    0.326
    98
    110
    144
    21
    1
    13
    0
    0
    8
    0
    553
    1990
    176
    21
    92
    0.289
    71
    0.781
    1.1
    0.33
    0.451
    669
    41
    102
    30
    3
    275
    0.348
    113
    118
    157
    18
    4
    11
    4
    7
    14
    0
    610
    1991
    120
    11
    59
    0.239
    47
    0.653
    -1.1
    0.288
    0.365
    541
    33
    98
    26
    2
    183
    0.3
    77
    81
    132
    9
    3
    3
    3
    3
    3
    0
    502