David Fry ra mắt MLB vào năm 2023 và đã thi đấu tổng cộng 2 mùa giải với 179 trận. Với BA 0,257, OPS 0,788, HR 18, và WAR 1.8, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 3.279 mọi thời đại về HR và 3.819 về WAR trong lịch sử MLB.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | David Fry |
Ngày sinh | 20 tháng 11, 1995 |
Quốc tịch | ![]() |
Ra mắt MLB | 2023 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
David Fry ra mắt MLB vào năm 2023 và đã thi đấu tổng cộng 2 mùa giải với 179 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:
G | 179 (Hạng 7.036) |
AB | 436 (Hạng 6.302) |
H | 112 (Hạng 5.840) |
BA | 0,257 (Hạng 4.963) |
2B | 24 (Hạng 5.119) |
3B | 1 (Hạng 7.465) |
HR | 18 (Hạng 3.279) |
RBI | 66 (Hạng 5.127) |
R | 56 (Hạng 5.736) |
BB | 50 (Hạng 5004) |
OBP | 0,348 (Hạng 2.635) |
SLG | 0,440 (Hạng 1.730) |
OPS | 0,788 (Hạng 1.748) |
SB | 6 (Hạng 5.128) |
SO | 114 (Hạng 4.955) |
GIDP | 16 (Hạng 3.249) |
CS | 1 (Hạng 5.384) |
Rbat+ | 123 (Hạng 1.462) |
WAR | 1.8 (Hạng 3.819) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Trong mùa giải 2024, David Fry đã ra sân 122 trận và ghi nhận các chỉ số sau:
G | 122 |
AB | 335 |
H | 88 |
BA | 0,263 |
2B | 18 |
3B | 1 |
HR | 14 |
RBI | 51 |
R | 44 |
BB | 42 |
OBP | 0,356 |
SLG | 0,448 |
OPS | 0,804 |
SB | 4 |
SO | 84 |
GIDP | 13 |
CS | 1 |
Rbat+ | 128 |
WAR | 1.4 |
📈 Mùa giải nổi bật
Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của David Fry theo từng chỉ số:
- HR cao nhất: 2024, 14 HR
- H cao nhất: 2024, 88 H
- RBI cao nhất: 2024, 51 RBI
- SB cao nhất: 2024, 4 SB
- BA cao nhất: 2024, 0,263
- OBP cao nhất: 2024, 0,356
- SLG cao nhất: 2024, 0,448
- OPS cao nhất: 2024, 0,804
- WAR cao nhất: 2024, 1.4
🎯 Thành tích postseason
David Fry đã thi đấu tổng cộng 10 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,286, OBP 0,333, SLG 0,536, và OPS 0,869. Ngoài ra, anh ghi được 2 HR, 8 H, 8 RBI, và 1 SB.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của David Fry
season | H | HR | RBI | BA | R | OPS | WAR | OBP | SLG | PA | BB | SO | 2B | 3B | TB | rOBA | Rbat+ | OPS+ | G | GIDP | HBP | IBB | SB | CS | SF | SH | AB |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 24 | 4 | 15 | 0.238 | 12 | 0.734 | 0.4 | 0.319 | 0.416 | 113 | 8 | 30 | 6 | 0 | 42 | 0.332 | 106 | 101 | 57 | 3 | 4 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 101 |
2024 | 88 | 14 | 51 | 0.263 | 44 | 0.804 | 1.4 | 0.356 | 0.448 | 392 | 42 | 84 | 18 | 1 | 150 | 0.352 | 128 | 128 | 122 | 13 | 9 | 4 | 4 | 1 | 4 | 0 | 335 |