Tổng hợp thành tích và thống kê của David Ortiz

David Ortiz ra mắt MLB vào năm 1997 và đã thi đấu tổng cộng 20 mùa giải với 2.408 trận. Với BA 0,286, OPS 0,932, HR 541, và WAR 55.1, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 17 mọi thời đại về HR và 161 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của David Ortiz

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của David Ortiz qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    David Ortiz
    TênDavid Ortiz
    Ngày sinh18 tháng 11, 1975
    Quốc tịch
    Dominican Republic
    Ra mắt MLB1997

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    David Ortiz ra mắt MLB vào năm 1997 và đã thi đấu tổng cộng 20 mùa giải với 2.408 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.408 (Hạng 85)
    AB8.640 (Hạng 100)
    H2.472 (Hạng 104)
    BA0,286 (Hạng 2.042)
    2B632 (Hạng 12)
    3B19 (Hạng 2.219)
    HR541 (Hạng 17)
    RBI1768 (Hạng 23)
    R1419 (Hạng 91)
    BB1319 (Hạng )
    OBP0,380 (Hạng 1.239)
    SLG0,552 (Hạng 398)
    OPS0,932 (Hạng 589)
    SB17 (Hạng 3.385)
    SO1.750 (Hạng 32)
    GIDP236 (Hạng 49)
    CS9 (Hạng 2.870)
    Rbat+139 (Hạng 908)
    WAR55.1 (Hạng 161)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2016)

    Trong mùa giải 2016, David Ortiz đã ra sân 151 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G151
    AB537
    H169
    BA0,315
    2B48
    3B1
    HR38
    RBI127
    R79
    BB80
    OBP0,401
    SLG0,620
    OPS1,021
    SB2
    SO86
    GIDP22
    Rbat+166
    WAR5.1

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của David Ortiz theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2006, 54 HR
    • H cao nhất: 2007, 182 H
    • RBI cao nhất: 2005, 148 RBI
    • SB cao nhất: 2013, 4 SB
    • BA cao nhất: 2007, 0,332
    • OBP cao nhất: 2007, 0,445
    • SLG cao nhất: 2006, 0,636
    • OPS cao nhất: 2007, 1,066
    • WAR cao nhất: 2007, 6.4

    🎯 Thành tích postseason

    David Ortiz đã thi đấu tổng cộng 85 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,289, OBP 0,404, SLG 0,543, và OPS 0,947. Ngoài ra, anh ghi được 17 HR, 88 H, 61 RBI, và 0 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của David Ortiz

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1997
    16
    1
    6
    0.327
    10
    0.802
    0.1
    0.353
    0.449
    51
    2
    19
    3
    0
    22
    0.353
    105
    108
    15
    1
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    49
    1998
    77
    9
    46
    0.277
    47
    0.817
    0.7
    0.371
    0.446
    326
    39
    72
    20
    0
    124
    0.367
    112
    111
    86
    8
    5
    3
    1
    0
    4
    0
    278
    1999
    0
    0
    0
    0
    1
    0.2
    -0.6
    0.2
    0
    25
    5
    12
    0
    0
    0
    0.147
    -45
    -43
    10
    2
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    20
    2000
    117
    10
    63
    0.282
    59
    0.81
    0.7
    0.364
    0.446
    478
    57
    81
    36
    1
    185
    0.366
    102
    101
    130
    13
    0
    2
    1
    0
    6
    0
    415
    2001
    71
    18
    48
    0.234
    46
    0.799
    0.3
    0.324
    0.475
    347
    40
    68
    17
    1
    144
    0.34
    98
    107
    89
    6
    1
    8
    1
    0
    2
    1
    303
    2002
    112
    20
    75
    0.272
    52
    0.839
    1.3
    0.339
    0.5
    466
    43
    87
    32
    1
    206
    0.362
    118
    120
    125
    5
    3
    0
    1
    2
    8
    0
    412
    2003
    129
    31
    101
    0.288
    79
    0.961
    3.4
    0.369
    0.592
    509
    58
    83
    39
    2
    265
    0.405
    142
    144
    128
    9
    1
    8
    0
    0
    2
    0
    448
    2004
    175
    41
    139
    0.301
    94
    0.983
    4.3
    0.38
    0.603
    669
    75
    133
    47
    3
    351
    0.411
    141
    145
    150
    12
    4
    8
    0
    0
    8
    0
    582
    2005
    180
    47
    148
    0.3
    119
    1.001
    5.2
    0.397
    0.604
    713
    102
    124
    40
    1
    363
    0.423
    158
    158
    159
    13
    1
    9
    1
    0
    9
    0
    601
    2006
    160
    54
    137
    0.287
    115
    1.049
    5.8
    0.413
    0.636
    686
    119
    117
    29
    2
    355
    0.433
    159
    161
    151
    12
    4
    23
    1
    0
    5
    0
    558
    2007
    182
    35
    117
    0.332
    116
    1.066
    6.4
    0.445
    0.621
    667
    111
    103
    52
    1
    341
    0.454
    173
    171
    149
    16
    4
    12
    3
    1
    3
    0
    549
    2008
    110
    23
    89
    0.264
    74
    0.877
    1.7
    0.369
    0.507
    491
    70
    74
    30
    1
    211
    0.376
    119
    124
    109
    11
    1
    12
    1
    0
    3
    1
    416
    2009
    129
    28
    99
    0.238
    77
    0.794
    0.7
    0.332
    0.462
    627
    74
    134
    35
    1
    250
    0.346
    100
    102
    150
    9
    5
    5
    0
    2
    7
    0
    541
    2010
    140
    32
    102
    0.27
    86
    0.899
    2.8
    0.37
    0.529
    606
    82
    145
    36
    1
    274
    0.379
    129
    137
    145
    12
    2
    14
    0
    1
    4
    0
    518
    2011
    162
    29
    96
    0.309
    84
    0.953
    4
    0.398
    0.554
    605
    78
    83
    40
    1
    291
    0.408
    155
    154
    146
    24
    1
    12
    1
    1
    1
    0
    525
    2012
    103
    23
    60
    0.318
    65
    1.026
    3.2
    0.415
    0.611
    383
    56
    51
    26
    0
    198
    0.424
    172
    173
    90
    6
    0
    13
    0
    1
    3
    0
    324
    2013
    160
    30
    103
    0.309
    84
    0.959
    4.4
    0.395
    0.564
    600
    76
    88
    38
    2
    292
    0.409
    161
    159
    137
    21
    1
    27
    4
    0
    5
    0
    518
    2014
    136
    35
    104
    0.263
    59
    0.873
    2.6
    0.355
    0.517
    602
    75
    95
    27
    0
    268
    0.371
    135
    141
    142
    18
    3
    22
    0
    0
    6
    0
    518
    2015
    144
    37
    108
    0.273
    73
    0.913
    3
    0.36
    0.553
    614
    77
    95
    37
    0
    292
    0.385
    140
    140
    146
    16
    0
    16
    0
    1
    9
    0
    528
    2016
    169
    38
    127
    0.315
    79
    1.021
    5.1
    0.401
    0.62
    626
    80
    86
    48
    1
    333
    0.423
    166
    164
    151
    22
    2
    15
    2
    0
    7
    0
    537