Tổng hợp thành tích và thống kê của Del Ennis

Del Ennis ra mắt MLB vào năm 1946 và đã thi đấu tổng cộng 14 mùa giải với 1.903 trận. Với BA 0,284, OPS 0,812, HR 288, và WAR 29.9, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 174 mọi thời đại về HR và 581 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Del Ennis

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Del Ennis qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Del Ennis
    TênDel Ennis
    Ngày sinh8 tháng 6, 1925
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1946

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Del Ennis ra mắt MLB vào năm 1946 và đã thi đấu tổng cộng 14 mùa giải với 1.903 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G1.903 (Hạng 326)
    AB1903 (Hạng 326)
    H2.063 (Hạng 259)
    BA0,284 (Hạng 2261)
    2B358 (Hạng 294)
    3B69 (Hạng 402)
    HR288 (Hạng 174)
    RBI1284 (Hạng 124)
    R985 (Hạng 371)
    BB597 (Hạng )
    OBP0,340 (Hạng 3185)
    SLG0,472 (Hạng 1076)
    OPS0,812 (Hạng 1342)
    SB45 (Hạng 1872)
    SO719 (Hạng 756)
    GIDP212 (Hạng 85)
    CS36 (Hạng 970)
    Rbat+117 (Hạng 1823)
    WAR29.9 (Hạng 581)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1959)

    Trong mùa giải 1959, Del Ennis đã ra sân 31 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G31
    AB108
    H25
    BA0,231
    2B6
    HR2
    RBI8
    R11
    BB6
    OBP0,272
    SLG0,343
    OPS0,615
    SB0
    SO12
    GIDP2
    Rbat+58
    WAR−1.0

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Del Ennis theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1950, 31 HR
    • H cao nhất: 1950, 185 H
    • RBI cao nhất: 1950, 126 RBI
    • SB cao nhất: 1947, 9 SB
    • BA cao nhất: 1946, 0,313
    • OBP cao nhất: 1950, 0,372
    • SLG cao nhất: 1950, 0,551
    • OPS cao nhất: 1950, 0,923
    • WAR cao nhất: 1949, 5.5

    🎯 Thành tích postseason

    Del Ennis đã thi đấu tổng cộng 4 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,143, OBP 0,200, SLG 0,214, và OPS 0,414. Ngoài ra, anh ghi được 0 HR, 2 H, 0 RBI, và 0 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Del Ennis

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1946
    169
    17
    73
    0.313
    70
    0.849
    4.9
    0.364
    0.485
    583
    39
    65
    30
    6
    262
    0.391
    148
    144
    141
    8
    4
    2
    5
    6
    0
    0
    540
    1947
    149
    12
    81
    0.275
    71
    0.736
    1.5
    0.325
    0.41
    581
    37
    51
    25
    6
    222
    0.331
    98
    98
    139
    17
    3
    7
    9
    4
    0
    0
    541
    1948
    171
    30
    95
    0.29
    86
    0.869
    4.1
    0.345
    0.525
    641
    47
    58
    40
    4
    309
    0.385
    137
    135
    152
    10
    2
    4
    2
    5
    0
    3
    589
    1949
    184
    25
    110
    0.302
    92
    0.892
    5.5
    0.367
    0.525
    674
    59
    61
    39
    11
    320
    0.397
    141
    139
    154
    10
    4
    4
    2
    1
    0
    1
    610
    1950
    185
    31
    126
    0.311
    92
    0.923
    4.7
    0.372
    0.551
    655
    56
    59
    34
    8
    328
    0.398
    141
    141
    153
    25
    2
    16
    2
    1
    0
    1
    595
    1951
    142
    15
    73
    0.267
    76
    0.76
    1.6
    0.352
    0.408
    602
    68
    42
    20
    5
    217
    0.341
    104
    106
    144
    18
    2
    14
    4
    2
    0
    0
    532
    1952
    171
    20
    107
    0.289
    90
    0.816
    2.9
    0.341
    0.475
    645
    47
    65
    30
    10
    281
    0.363
    125
    125
    151
    17
    0
    9
    6
    4
    0
    5
    592
    1953
    165
    29
    125
    0.285
    79
    0.839
    2.2
    0.355
    0.484
    643
    57
    53
    22
    3
    280
    0.371
    113
    116
    152
    14
    5
    13
    1
    3
    0
    3
    578
    1954
    145
    25
    119
    0.261
    73
    0.762
    1.5
    0.318
    0.444
    620
    50
    60
    23
    2
    247
    0.354
    101
    97
    145
    23
    2
    6
    2
    1
    11
    1
    556
    1955
    167
    29
    120
    0.296
    82
    0.864
    3.9
    0.346
    0.518
    624
    46
    46
    24
    7
    292
    0.383
    131
    128
    146
    14
    2
    8
    4
    2
    9
    2
    564
    1956
    164
    26
    95
    0.26
    80
    0.729
    -0.3
    0.299
    0.43
    672
    33
    62
    23
    3
    271
    0.331
    98
    95
    153
    15
    3
    8
    7
    3
    3
    3
    630
    1957
    140
    24
    105
    0.286
    61
    0.826
    -0.4
    0.332
    0.494
    538
    37
    50
    24
    3
    242
    0.359
    113
    117
    136
    22
    1
    3
    1
    3
    8
    1
    490
    1958
    86
    3
    47
    0.261
    22
    0.639
    -1.2
    0.29
    0.35
    352
    15
    35
    18
    1
    115
    0.291
    56
    65
    106
    17
    1
    3
    0
    1
    7
    0
    329
    1959
    25
    2
    8
    0.231
    11
    0.615
    -1
    0.272
    0.343
    114
    6
    12
    6
    0
    37
    0.284
    58
    68
    31
    2
    0
    1
    0
    0
    0
    0
    108