Tổng hợp thành tích và thống kê của Del Pratt

Del Pratt ra mắt MLB vào năm 1912 và đã thi đấu tổng cộng 13 mùa giải với 1.836 trận. Với BA 0,292, OPS 0,748, HR 43, và WAR 45.7, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 1.994 mọi thời đại về HR và 260 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Del Pratt

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Del Pratt qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Del Pratt
    TênDel Pratt
    Ngày sinh10 tháng 1, 1888
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1912

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Del Pratt ra mắt MLB vào năm 1912 và đã thi đấu tổng cộng 13 mùa giải với 1.836 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G1.836 (Hạng 375)
    AB6.826 (Hạng 339)
    H1.996 (Hạng 300)
    BA0,292 (Hạng 1.746)
    2B392 (Hạng 216)
    3B117 (Hạng 105)
    HR43 (Hạng 1.994)
    RBI979 (Hạng 326)
    R857 (Hạng 548)
    BB513 (Hạng )
    OBP0,345 (Hạng 2.820)
    SLG0,403 (Hạng 3.001)
    OPS0,748 (Hạng 2.679)
    SB247 (Hạng 244)
    SO428 (Hạng 1.668)
    GIDP0 (Hạng 8.263)
    CS138 (Hạng 41)
    Rbat+113 (Hạng 2.132)
    WAR45.7 (Hạng 260)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1924)

    Trong mùa giải 1924, Del Pratt đã ra sân 121 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G121
    AB429
    H130
    BA0,303
    2B32
    3B3
    HR1
    RBI77
    R56
    BB31
    OBP0,353
    SLG0,399
    OPS0,751
    SB6
    SO10
    CS9
    Rbat+95
    WAR1.3

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Del Pratt theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1922, 6 HR
    • H cao nhất: 1922, 183 H
    • RBI cao nhất: 1920, 108 RBI
    • SB cao nhất: 1913, 37 SB
    • BA cao nhất: 1921, 0,324
    • OBP cao nhất: 1921, 0,378
    • SLG cao nhất: 1921, 0,461
    • OPS cao nhất: 1921, 0,839
    • WAR cao nhất: 1919, 5.4

    🎯 Thành tích postseason

    Del Pratt chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Del Pratt

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1912
    172
    5
    69
    0.302
    76
    0.774
    3.6
    0.348
    0.426
    622
    36
    68
    26
    15
    243
    0.359
    122
    125
    152
    0
    4
    0
    24
    30
    0
    12
    570
    1913
    175
    2
    87
    0.296
    60
    0.743
    3.5
    0.341
    0.402
    656
    40
    57
    31
    13
    238
    0.361
    119
    120
    155
    0
    1
    0
    37
    0
    0
    18
    592
    1914
    165
    5
    65
    0.283
    85
    0.752
    4.6
    0.341
    0.411
    657
    50
    45
    34
    13
    240
    0.369
    131
    130
    158
    0
    2
    0
    37
    28
    0
    18
    584
    1915
    175
    3
    78
    0.291
    61
    0.717
    4.6
    0.323
    0.394
    666
    26
    43
    31
    11
    237
    0.35
    117
    118
    159
    0
    3
    0
    32
    23
    0
    32
    602
    1916
    159
    5
    103
    0.267
    64
    0.722
    4.8
    0.331
    0.391
    671
    54
    56
    35
    12
    233
    0.355
    123
    123
    158
    0
    3
    0
    26
    17
    0
    16
    596
    1917
    111
    1
    53
    0.247
    40
    0.639
    1.5
    0.301
    0.338
    502
    33
    36
    22
    8
    152
    0.316
    97
    98
    123
    0
    2
    0
    18
    0
    0
    14
    450
    1918
    131
    2
    55
    0.275
    65
    0.683
    3.2
    0.327
    0.356
    540
    35
    26
    19
    7
    170
    0.338
    104
    104
    126
    0
    2
    0
    12
    0
    0
    23
    477
    1919
    154
    4
    56
    0.292
    69
    0.735
    5.4
    0.342
    0.393
    583
    36
    24
    27
    7
    207
    0.353
    107
    106
    140
    0
    4
    0
    22
    0
    0
    16
    527
    1920
    180
    4
    108
    0.314
    84
    0.798
    4.7
    0.372
    0.427
    654
    50
    24
    37
    8
    245
    0.378
    110
    108
    154
    0
    3
    0
    12
    10
    0
    27
    574
    1921
    169
    5
    102
    0.324
    80
    0.839
    3.8
    0.378
    0.461
    577
    44
    10
    36
    10
    240
    0.385
    119
    116
    135
    0
    1
    0
    8
    10
    0
    8
    521
    1922
    183
    6
    86
    0.301
    73
    0.788
    3
    0.361
    0.427
    673
    53
    20
    44
    7
    259
    0.365
    108
    106
    154
    0
    4
    0
    7
    10
    0
    9
    607
    1923
    92
    0
    40
    0.31
    44
    0.766
    1.7
    0.375
    0.391
    343
    25
    9
    18
    3
    116
    0.371
    108
    103
    101
    0
    6
    0
    6
    1
    0
    14
    297
    1924
    130
    1
    77
    0.303
    56
    0.751
    1.3
    0.353
    0.399
    488
    31
    10
    32
    3
    171
    0.35
    95
    95
    121
    0
    2
    3
    6
    9
    0
    26
    429