Tổng hợp thành tích và thống kê của Dick Bartell

Dick Bartell ra mắt MLB vào năm 1927 và đã thi đấu tổng cộng 18 mùa giải với 2.016 trận. Với BA 0,284, OPS 0,746, HR 79, và WAR 41.7, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 1.268 mọi thời đại về HR và 331 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Dick Bartell

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Dick Bartell qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Dick Bartell
    TênDick Bartell
    Ngày sinh22 tháng 11, 1907
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1927

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Dick Bartell ra mắt MLB vào năm 1927 và đã thi đấu tổng cộng 18 mùa giải với 2.016 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.016 (Hạng 240)
    AB7.629 (Hạng 195)
    H2.165 (Hạng 201)
    BA0,284 (Hạng 2.261)
    2B442 (Hạng 119)
    3B71 (Hạng 379)
    HR79 (Hạng 1.268)
    RBI710 (Hạng 674)
    R1130 (Hạng 236)
    BB748 (Hạng )
    OBP0,355 (Hạng 2.234)
    SLG0,391 (Hạng 3.562)
    OPS0,746 (Hạng 2.730)
    SB109 (Hạng 824)
    SO627 (Hạng 977)
    GIDP102 (Hạng 714)
    CS78 (Hạng 264)
    Rbat+98 (Hạng 3.773)
    WAR41.7 (Hạng 331)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1946)

    Trong mùa giải 1946, Dick Bartell đã ra sân 5 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G5
    AB2
    H0
    BA0
    2B0
    3B0
    HR0
    RBI0
    OBP0
    SLG0
    OPS0
    SB0
    SO0
    GIDP0
    Rbat+-135
    WAR0.0

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Dick Bartell theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1935, 14 HR
    • H cao nhất: 1932, 189 H
    • RBI cao nhất: 1930, 75 RBI
    • SB cao nhất: 1934, 13 SB
    • BA cao nhất: 1930, 0,320
    • OBP cao nhất: 1927, 0,500
    • SLG cao nhất: 1937, 0,469
    • OPS cao nhất: 1930, 0,845
    • WAR cao nhất: 1937, 6.6

    🎯 Thành tích postseason

    Dick Bartell đã thi đấu tổng cộng 18 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,294, OBP 0,360, SLG 0,426, và OPS 0,786. Ngoài ra, anh ghi được 1 HR, 20 H, 7 RBI, và 0 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Dick Bartell

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1927
    0
    0
    0
    0
    0
    0.5
    0
    0.5
    0
    4
    2
    0
    0
    0
    0
    0.372
    109
    39
    1
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    2
    1928
    71
    1
    36
    0.305
    27
    0.763
    0.9
    0.377
    0.386
    271
    21
    18
    8
    4
    90
    0.358
    100
    97
    72
    0
    6
    0
    4
    4
    0
    11
    233
    1929
    184
    2
    57
    0.302
    101
    0.766
    1.3
    0.347
    0.42
    674
    40
    29
    40
    13
    256
    0.35
    86
    87
    143
    0
    2
    0
    11
    6
    0
    22
    610
    1930
    152
    4
    75
    0.32
    69
    0.845
    2.7
    0.378
    0.467
    541
    39
    34
    32
    13
    222
    0.377
    105
    103
    129
    0
    5
    0
    8
    5
    0
    22
    475
    1931
    160
    0
    34
    0.289
    88
    0.717
    1.1
    0.325
    0.392
    614
    27
    38
    43
    7
    217
    0.327
    84
    86
    135
    0
    3
    0
    6
    11
    0
    30
    554
    1932
    189
    1
    53
    0.308
    118
    0.792
    4.5
    0.379
    0.414
    719
    64
    47
    48
    7
    254
    0.361
    108
    103
    154
    0
    6
    0
    8
    6
    0
    35
    614
    1933
    159
    1
    37
    0.271
    78
    0.675
    1.4
    0.34
    0.336
    685
    56
    46
    25
    5
    197
    0.32
    85
    84
    152
    8
    5
    0
    6
    4
    0
    37
    587
    1934
    187
    0
    37
    0.31
    102
    0.757
    2.9
    0.384
    0.373
    686
    64
    59
    30
    4
    225
    0.348
    97
    94
    146
    11
    9
    1
    13
    14
    0
    9
    604
    1935
    141
    14
    53
    0.262
    60
    0.722
    2.7
    0.316
    0.406
    603
    37
    52
    28
    4
    219
    0.325
    94
    93
    137
    9
    6
    2
    5
    5
    0
    21
    539
    1936
    152
    8
    42
    0.298
    71
    0.773
    6.4
    0.355
    0.418
    573
    40
    36
    31
    3
    213
    0.36
    109
    107
    145
    9
    5
    4
    6
    0
    0
    18
    510
    1937
    158
    14
    62
    0.306
    91
    0.836
    6.6
    0.367
    0.469
    580
    40
    38
    38
    2
    242
    0.381
    130
    125
    128
    9
    10
    2
    5
    6
    0
    14
    516
    1938
    126
    9
    49
    0.262
    67
    0.724
    4.1
    0.347
    0.376
    553
    55
    60
    26
    1
    181
    0.337
    101
    98
    127
    10
    8
    1
    4
    2
    0
    9
    481
    1939
    80
    3
    34
    0.238
    37
    0.683
    0.1
    0.335
    0.348
    395
    42
    25
    24
    2
    117
    0.318
    79
    82
    105
    10
    7
    9
    6
    2
    0
    10
    336
    1940
    123
    7
    53
    0.233
    76
    0.665
    -0.4
    0.335
    0.33
    620
    76
    53
    24
    3
    174
    0.316
    68
    67
    139
    11
    5
    1
    12
    2
    0
    11
    528
    1941
    115
    5
    36
    0.299
    44
    0.784
    3
    0.392
    0.392
    454
    54
    31
    21
    0
    151
    0.376
    126
    119
    109
    11
    5
    1
    6
    1
    0
    10
    385
    1942
    77
    5
    24
    0.244
    53
    0.692
    1.8
    0.351
    0.342
    374
    44
    34
    10
    3
    108
    0.331
    108
    102
    90
    6
    8
    0
    4
    6
    0
    5
    316
    1943
    91
    5
    28
    0.27
    48
    0.727
    2.6
    0.371
    0.356
    397
    47
    27
    14
    0
    120
    0.351
    117
    110
    99
    8
    7
    2
    5
    4
    0
    5
    337
    1946
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    2
    0
    0
    0
    0
    0
    0.006
    -135
    -100
    5
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    2