Tổng hợp thành tích và thống kê của DJ LeMahieu

DJ LeMahieu ra mắt MLB vào năm 2011 và đã thi đấu tổng cộng 14 mùa giải với 1.628 trận. Với BA 0,289, OPS 0,761, HR 124, và WAR 29.9, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 771 mọi thời đại về HR và 581 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của DJ LeMahieu

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của DJ LeMahieu qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    DJ LeMahieu
    TênDJ LeMahieu
    Ngày sinh13 tháng 7, 1988
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB2011

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    DJ LeMahieu ra mắt MLB vào năm 2011 và đã thi đấu tổng cộng 14 mùa giải với 1.628 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G1.628 (Hạng 582)
    AB6.004 (Hạng 504)
    H1.738 (Hạng 452)
    BA0,289 (Hạng 1.894)
    2B275 (Hạng 600)
    3B39 (Hạng 1.030)
    HR124 (Hạng 771)
    RBI651 (Hạng 776)
    R883 (Hạng 503)
    BB561 (Hạng )
    OBP0,351 (Hạng 2.447)
    SLG0,410 (Hạng 2.708)
    OPS0,761 (Hạng 2.318)
    SB93 (Hạng 970)
    SO1.013 (Hạng 373)
    GIDP185 (Hạng 160)
    CS49 (Hạng 642)
    Rbat+101 (Hạng 3.404)
    WAR29.9 (Hạng 581)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)

    Trong mùa giải 2024, DJ LeMahieu đã ra sân 67 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G67
    AB201
    H41
    BA0,204
    2B5
    3B0
    HR2
    RBI26
    R19
    BB19
    OBP0,269
    SLG0,259
    OPS0,527
    SB0
    SO35
    GIDP13
    CS1
    Rbat+51
    WAR−1.6

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của DJ LeMahieu theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2019, 26 HR
    • H cao nhất: 2019, 197 H
    • RBI cao nhất: 2019, 102 RBI
    • SB cao nhất: 2015, 23 SB
    • BA cao nhất: 2020, 0,364
    • OBP cao nhất: 2020, 0,421
    • SLG cao nhất: 2020, 0,590
    • OPS cao nhất: 2020, 1,011
    • WAR cao nhất: 2019, 5.6

    🎯 Thành tích postseason

    DJ LeMahieu đã thi đấu tổng cộng 21 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,272, OBP 0,340, SLG 0,424, và OPS 0,764. Ngoài ra, anh ghi được 3 HR, 25 H, 11 RBI, và 0 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của DJ LeMahieu

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    2011
    15
    0
    4
    0.25
    3
    0.546
    -0.2
    0.262
    0.283
    62
    1
    12
    2
    0
    17
    0.257
    44
    50
    37
    2
    0
    0
    0
    0
    0
    1
    60
    2012
    68
    2
    22
    0.297
    26
    0.742
    1.4
    0.332
    0.41
    247
    13
    42
    12
    4
    94
    0.33
    87
    88
    81
    8
    0
    4
    1
    2
    2
    3
    229
    2013
    113
    2
    28
    0.28
    39
    0.673
    1.1
    0.311
    0.361
    434
    19
    67
    21
    3
    146
    0.308
    68
    74
    109
    13
    1
    2
    18
    7
    3
    7
    404
    2014
    132
    5
    42
    0.267
    59
    0.663
    0.8
    0.315
    0.348
    538
    33
    97
    15
    5
    172
    0.299
    70
    75
    149
    13
    2
    7
    10
    10
    2
    7
    494
    2015
    170
    6
    61
    0.301
    85
    0.746
    2
    0.358
    0.388
    620
    50
    107
    21
    5
    219
    0.345
    92
    92
    150
    20
    1
    4
    23
    3
    2
    3
    564
    2016
    192
    11
    66
    0.348
    104
    0.911
    5.4
    0.416
    0.495
    635
    66
    80
    32
    8
    273
    0.404
    138
    128
    146
    19
    3
    2
    11
    7
    6
    8
    552
    2017
    189
    8
    64
    0.31
    95
    0.783
    3
    0.374
    0.409
    682
    59
    90
    28
    4
    249
    0.35
    96
    93
    155
    24
    6
    1
    6
    5
    5
    3
    609
    2018
    147
    15
    62
    0.276
    90
    0.749
    2.9
    0.321
    0.428
    581
    37
    82
    32
    2
    228
    0.334
    90
    88
    128
    14
    2
    0
    6
    5
    7
    2
    533
    2019
    197
    26
    102
    0.327
    109
    0.893
    5.6
    0.375
    0.518
    655
    46
    90
    33
    2
    312
    0.382
    139
    136
    145
    14
    2
    0
    5
    2
    4
    1
    602
    2020
    71
    10
    27
    0.364
    41
    1.011
    3
    0.421
    0.59
    216
    18
    21
    10
    2
    115
    0.441
    182
    178
    50
    3
    2
    0
    3
    0
    1
    0
    195
    2021
    160
    10
    57
    0.268
    84
    0.711
    1.6
    0.349
    0.362
    679
    73
    94
    24
    1
    216
    0.317
    98
    97
    150
    16
    4
    2
    4
    2
    5
    0
    597
    2022
    122
    12
    46
    0.261
    74
    0.734
    3.6
    0.357
    0.377
    541
    67
    71
    18
    0
    176
    0.339
    118
    110
    125
    12
    4
    0
    4
    3
    2
    1
    467
    2023
    121
    15
    44
    0.243
    55
    0.718
    1.3
    0.327
    0.39
    562
    60
    125
    22
    3
    194
    0.315
    96
    96
    136
    14
    3
    2
    2
    2
    2
    0
    497
    2024
    41
    2
    26
    0.204
    19
    0.527
    -1.6
    0.269
    0.259
    228
    19
    35
    5
    0
    52
    0.244
    51
    51
    67
    13
    1
    0
    0
    1
    6
    1
    201