Tổng hợp thành tích và thống kê của Don Baylor

Don Baylor ra mắt MLB vào năm 1970 và đã thi đấu tổng cộng 19 mùa giải với 2.292 trận. Với BA 0,260, OPS 0,778, HR 338, và WAR 28.5, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 113 mọi thời đại về HR và 625 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Don Baylor

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Don Baylor qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Don Baylor
    TênDon Baylor
    Ngày sinh28 tháng 6, 1949
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1970

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Don Baylor ra mắt MLB vào năm 1970 và đã thi đấu tổng cộng 19 mùa giải với 2.292 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.292 (Hạng 118)
    AB2292 (Hạng 118)
    H2.135 (Hạng 219)
    BA0,260 (Hạng 4604)
    2B366 (Hạng 272)
    3B28 (Hạng 1537)
    HR338 (Hạng 113)
    RBI1276 (Hạng 126)
    R1236 (Hạng 163)
    BB805 (Hạng )
    OBP0,342 (Hạng 3032)
    SLG0,436 (Hạng 1834)
    OPS0,778 (Hạng 1938)
    SB285 (Hạng 183)
    SO1069 (Hạng 319)
    GIDP196 (Hạng 122)
    CS120 (Hạng 66)
    Rbat+117 (Hạng 1823)
    WAR28.5 (Hạng 625)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1988)

    Trong mùa giải 1988, Don Baylor đã ra sân 92 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G92
    AB264
    H58
    BA0,220
    2B7
    HR7
    RBI34
    R28
    BB34
    OBP0,332
    SLG0,326
    OPS0,658
    SB0
    SO44
    GIDP7
    CS1
    Rbat+94
    WAR−0.3

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Don Baylor theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1979, 36 HR
    • H cao nhất: 1979, 186 H
    • RBI cao nhất: 1979, 139 RBI
    • SB cao nhất: 1976, 52 SB
    • BA cao nhất: 1983, 0,303
    • OBP cao nhất: 1971, 0,600
    • SLG cao nhất: 1979, 0,530
    • OPS cao nhất: 1979, 0,901
    • WAR cao nhất: 1979, 3.7

    🎯 Thành tích postseason

    Don Baylor đã thi đấu tổng cộng 31 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,252, OBP 0,342, SLG 0,408, và OPS 0,750. Ngoài ra, anh ghi được 3 HR, 26 H, 17 RBI, và 0 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Don Baylor

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1970
    4
    0
    4
    0.235
    4
    0.535
    -0.1
    0.3
    0.235
    20
    2
    3
    0
    0
    4
    0.242
    37
    49
    8
    0
    0
    0
    1
    1
    1
    0
    17
    1971
    0
    0
    1
    0
    0
    0.6
    0.2
    0.6
    0
    5
    2
    1
    0
    0
    0
    0.432
    174
    84
    1
    0
    1
    0
    0
    0
    0
    0
    2
    1972
    81
    11
    38
    0.253
    33
    0.745
    2.3
    0.33
    0.416
    363
    29
    50
    13
    3
    133
    0.373
    124
    119
    102
    9
    9
    0
    24
    2
    3
    2
    320
    1973
    116
    11
    51
    0.286
    64
    0.794
    3.3
    0.357
    0.437
    459
    35
    48
    20
    4
    177
    0.381
    126
    124
    118
    11
    13
    3
    32
    9
    6
    0
    405
    1974
    133
    10
    59
    0.272
    66
    0.723
    1.8
    0.341
    0.382
    549
    43
    56
    22
    1
    187
    0.355
    117
    111
    137
    10
    10
    6
    29
    12
    4
    3
    489
    1975
    148
    25
    76
    0.282
    79
    0.849
    3
    0.36
    0.489
    598
    53
    64
    21
    6
    256
    0.381
    138
    145
    145
    12
    13
    8
    32
    17
    4
    4
    524
    1976
    147
    15
    68
    0.247
    85
    0.697
    2.9
    0.329
    0.368
    685
    58
    72
    25
    1
    219
    0.351
    113
    109
    157
    11
    20
    4
    52
    12
    11
    1
    595
    1977
    141
    25
    75
    0.251
    87
    0.768
    0.4
    0.334
    0.433
    645
    62
    76
    27
    0
    243
    0.349
    110
    112
    154
    16
    12
    7
    26
    12
    8
    2
    561
    1978
    151
    34
    99
    0.255
    103
    0.804
    1.6
    0.332
    0.472
    677
    56
    71
    26
    0
    279
    0.368
    126
    129
    158
    15
    18
    9
    22
    9
    12
    0
    591
    1979
    186
    36
    139
    0.296
    120
    0.901
    3.7
    0.371
    0.53
    722
    71
    51
    33
    3
    333
    0.398
    143
    145
    162
    10
    11
    6
    22
    12
    12
    0
    628
    1980
    85
    5
    51
    0.25
    39
    0.657
    -1.5
    0.316
    0.341
    380
    24
    32
    12
    2
    116
    0.299
    77
    83
    90
    9
    11
    4
    6
    6
    5
    0
    340
    1981
    90
    17
    66
    0.239
    52
    0.749
    1.4
    0.322
    0.427
    432
    42
    51
    18
    1
    161
    0.35
    118
    116
    103
    13
    7
    1
    3
    3
    6
    0
    377
    1982
    160
    24
    93
    0.263
    80
    0.754
    0.6
    0.329
    0.424
    680
    57
    69
    24
    1
    258
    0.34
    102
    106
    157
    18
    7
    7
    10
    4
    8
    0
    608
    1983
    162
    21
    85
    0.303
    82
    0.856
    3.5
    0.361
    0.494
    597
    40
    53
    33
    3
    264
    0.382
    137
    138
    144
    10
    13
    11
    17
    7
    8
    2
    534
    1984
    129
    27
    89
    0.262
    84
    0.83
    3
    0.341
    0.489
    558
    38
    68
    29
    1
    241
    0.38
    137
    131
    134
    10
    23
    6
    1
    1
    3
    1
    493
    1985
    110
    23
    91
    0.231
    70
    0.76
    0.7
    0.33
    0.43
    564
    52
    90
    24
    1
    205
    0.336
    105
    109
    142
    10
    24
    6
    0
    4
    10
    1
    477
    1986
    139
    31
    94
    0.238
    93
    0.783
    1.6
    0.344
    0.439
    687
    62
    111
    23
    1
    257
    0.353
    112
    112
    160
    12
    35
    8
    3
    5
    5
    0
    585
    1987
    95
    16
    63
    0.245
    67
    0.751
    0.4
    0.36
    0.392
    467
    45
    59
    9
    0
    152
    0.342
    99
    98
    128
    13
    28
    3
    5
    3
    6
    0
    388
    1988
    58
    7
    34
    0.22
    28
    0.658
    -0.3
    0.332
    0.326
    313
    34
    44
    7
    0
    86
    0.317
    94
    88
    92
    7
    12
    2
    0
    1
    3
    0
    264