Tổng hợp thành tích và thống kê của Don Mattingly

Don Mattingly ra mắt MLB vào năm 1982 và đã thi đấu tổng cộng 14 mùa giải với 1.785 trận. Với BA 0,307, OPS 0,829, HR 222, và WAR 42.4, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 316 mọi thời đại về HR và 311 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Don Mattingly

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Don Mattingly qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Don Mattingly
    TênDon Mattingly
    Ngày sinh20 tháng 4, 1961
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1982

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Don Mattingly ra mắt MLB vào năm 1982 và đã thi đấu tổng cộng 14 mùa giải với 1.785 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G1.785 (Hạng 425)
    AB7.003 (Hạng 312)
    H2.153 (Hạng 206)
    BA0,307 (Hạng 1.269)
    2B442 (Hạng 119)
    3B20 (Hạng 2.134)
    HR222 (Hạng 316)
    RBI1099 (Hạng 221)
    R1007 (Hạng 341)
    BB588 (Hạng )
    OBP0,358 (Hạng 2.058)
    SLG0,471 (Hạng 1.095)
    OPS0,829 (Hạng 1.137)
    SB14 (Hạng 3.703)
    SO444 (Hạng 1.592)
    GIDP191 (Hạng 140)
    CS9 (Hạng 2.870)
    Rbat+125 (Hạng 1.356)
    WAR42.4 (Hạng 311)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1995)

    Trong mùa giải 1995, Don Mattingly đã ra sân 128 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G128
    AB458
    H132
    BA0,288
    2B32
    3B2
    HR7
    RBI49
    R59
    BB40
    OBP0,341
    SLG0,413
    OPS0,754
    SB0
    SO35
    GIDP17
    CS2
    Rbat+92
    WAR−0.2

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Don Mattingly theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1985, 35 HR
    • H cao nhất: 1986, 238 H
    • RBI cao nhất: 1985, 145 RBI
    • SB cao nhất: 1989, 3 SB
    • BA cao nhất: 1986, 0,352
    • OBP cao nhất: 1994, 0,397
    • SLG cao nhất: 1986, 0,573
    • OPS cao nhất: 1986, 0,967
    • WAR cao nhất: 1986, 7.2

    🎯 Thành tích postseason

    Don Mattingly đã thi đấu tổng cộng 5 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,417, OBP 0,440, SLG 0,708, và OPS 1,148. Ngoài ra, anh ghi được 1 HR, 10 H, 6 RBI, và 0 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Don Mattingly

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1982
    2
    0
    1
    0.167
    0
    0.321
    -0.1
    0.154
    0.167
    13
    0
    1
    0
    0
    2
    0.14
    -38
    -11
    7
    2
    0
    0
    0
    0
    1
    0
    12
    1983
    79
    4
    32
    0.283
    34
    0.742
    0.5
    0.333
    0.409
    305
    21
    31
    15
    4
    114
    0.341
    108
    107
    91
    8
    1
    5
    0
    0
    2
    2
    279
    1984
    207
    23
    110
    0.343
    91
    0.918
    6.3
    0.381
    0.537
    662
    41
    33
    44
    2
    324
    0.409
    158
    156
    153
    15
    1
    8
    1
    1
    9
    8
    603
    1985
    211
    35
    145
    0.324
    107
    0.939
    6.5
    0.371
    0.567
    727
    56
    41
    48
    3
    370
    0.413
    159
    156
    159
    15
    2
    13
    2
    2
    15
    2
    652
    1986
    238
    31
    113
    0.352
    117
    0.967
    7.2
    0.394
    0.573
    742
    53
    35
    53
    2
    388
    0.424
    162
    161
    162
    17
    1
    11
    0
    0
    10
    1
    677
    1987
    186
    30
    115
    0.327
    93
    0.937
    5.1
    0.378
    0.559
    630
    51
    38
    38
    2
    318
    0.398
    143
    146
    141
    16
    1
    13
    1
    4
    8
    0
    569
    1988
    186
    18
    88
    0.311
    94
    0.816
    3.7
    0.353
    0.462
    651
    41
    29
    37
    0
    277
    0.366
    127
    128
    144
    13
    3
    14
    1
    0
    8
    0
    599
    1989
    191
    23
    113
    0.303
    79
    0.828
    4.2
    0.351
    0.477
    693
    51
    30
    37
    2
    301
    0.378
    133
    133
    158
    15
    1
    18
    3
    0
    10
    0
    631
    1990
    101
    5
    42
    0.256
    40
    0.643
    -0.3
    0.308
    0.335
    428
    28
    20
    16
    0
    132
    0.291
    67
    81
    102
    13
    3
    13
    1
    0
    3
    0
    394
    1991
    169
    9
    68
    0.288
    64
    0.733
    1.7
    0.339
    0.394
    646
    46
    42
    35
    0
    231
    0.331
    97
    103
    152
    21
    4
    11
    2
    0
    9
    0
    587
    1992
    184
    14
    86
    0.288
    89
    0.742
    2.8
    0.327
    0.416
    686
    39
    43
    40
    0
    266
    0.342
    106
    108
    157
    11
    1
    7
    3
    0
    6
    0
    640
    1993
    154
    17
    86
    0.291
    78
    0.809
    2.7
    0.364
    0.445
    596
    61
    42
    27
    2
    236
    0.367
    119
    120
    134
    20
    2
    9
    0
    0
    3
    0
    530
    1994
    113
    6
    51
    0.304
    62
    0.808
    2.3
    0.397
    0.411
    436
    60
    24
    20
    1
    153
    0.37
    117
    113
    97
    8
    0
    7
    0
    0
    4
    0
    372
    1995
    132
    7
    49
    0.288
    59
    0.754
    -0.2
    0.341
    0.413
    507
    40
    35
    32
    2
    189
    0.335
    92
    97
    128
    17
    1
    7
    0
    2
    8
    0
    458