Tổng hợp thành tích và thống kê của Dustin Pedroia

Dustin Pedroia ra mắt MLB vào năm 2006 và đã thi đấu tổng cộng 14 mùa giải với 1.512 trận. Với BA 0,299, OPS 0,804, HR 140, và WAR 52.0, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 650 mọi thời đại về HR và 186 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Dustin Pedroia

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Dustin Pedroia qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Dustin Pedroia
    TênDustin Pedroia
    Ngày sinh17 tháng 8, 1983
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB2006

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Dustin Pedroia ra mắt MLB vào năm 2006 và đã thi đấu tổng cộng 14 mùa giải với 1.512 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G1.512 (Hạng 716)
    AB6.031 (Hạng 496)
    H1.805 (Hạng 401)
    BA0,299 (Hạng 1.502)
    2B394 (Hạng 207)
    3B15 (Hạng 2.653)
    HR140 (Hạng 650)
    RBI725 (Hạng 641)
    R922 (Hạng 446)
    BB624 (Hạng 485)
    OBP0,365 (Hạng 1.703)
    SLG0,439 (Hạng 1.758)
    OPS0,804 (Hạng 1.446)
    SB138 (Hạng 625)
    SO654 (Hạng 919)
    GIDP154 (Hạng 304)
    CS46 (Hạng 718)
    Rbat+116 (Hạng 1.909)
    WAR52.0 (Hạng 186)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2019)

    Trong mùa giải 2019, Dustin Pedroia đã ra sân 6 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G6
    AB20
    H2
    BA0,100
    2B0
    3B0
    HR0
    RBI1
    R1
    BB1
    OBP0,143
    SLG0,100
    OPS0,243
    SB0
    SO2
    GIDP2
    Rbat+-25
    WAR−0.6

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Dustin Pedroia theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2011, 21 HR
    • H cao nhất: 2008, 213 H
    • RBI cao nhất: 2011, 91 RBI
    • SB cao nhất: 2011, 26 SB
    • BA cao nhất: 2008, 0,326
    • OBP cao nhất: 2011, 0,387
    • SLG cao nhất: 2008, 0,493
    • OPS cao nhất: 2008, 0,869
    • WAR cao nhất: 2011, 8.0

    🎯 Thành tích postseason

    Dustin Pedroia đã thi đấu tổng cộng 51 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,233, OBP 0,313, SLG 0,374, và OPS 0,687. Ngoài ra, anh ghi được 5 HR, 48 H, 25 RBI, và 3 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Dustin Pedroia

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    2006
    17
    2
    7
    0.191
    5
    0.561
    -0.8
    0.258
    0.303
    98
    7
    7
    4
    0
    27
    0.257
    36
    42
    31
    1
    1
    0
    0
    1
    0
    1
    89
    2007
    165
    8
    50
    0.317
    86
    0.823
    3.9
    0.38
    0.442
    581
    47
    42
    39
    1
    230
    0.375
    115
    112
    139
    8
    7
    1
    7
    1
    2
    5
    520
    2008
    213
    17
    83
    0.326
    118
    0.869
    7
    0.376
    0.493
    726
    50
    52
    54
    2
    322
    0.397
    130
    123
    157
    17
    7
    1
    20
    1
    9
    7
    653
    2009
    185
    15
    72
    0.296
    115
    0.819
    5.6
    0.371
    0.447
    714
    74
    45
    48
    1
    280
    0.373
    117
    110
    154
    19
    5
    3
    20
    8
    6
    3
    626
    2010
    87
    12
    41
    0.288
    53
    0.86
    3.2
    0.367
    0.493
    351
    37
    38
    24
    1
    149
    0.382
    127
    127
    75
    7
    4
    1
    9
    1
    6
    2
    302
    2011
    195
    21
    91
    0.307
    102
    0.861
    8
    0.387
    0.474
    731
    86
    85
    37
    3
    301
    0.382
    132
    131
    159
    12
    1
    6
    26
    8
    7
    2
    635
    2012
    163
    15
    65
    0.29
    81
    0.797
    5.1
    0.347
    0.449
    623
    48
    60
    39
    3
    253
    0.352
    114
    114
    141
    9
    5
    3
    20
    6
    6
    1
    563
    2013
    193
    9
    84
    0.301
    91
    0.787
    6.1
    0.372
    0.415
    724
    73
    75
    42
    2
    266
    0.359
    121
    115
    160
    24
    3
    4
    17
    5
    7
    0
    641
    2014
    153
    7
    53
    0.278
    72
    0.712
    3.9
    0.337
    0.376
    609
    51
    75
    33
    0
    207
    0.326
    101
    99
    135
    14
    1
    1
    6
    6
    6
    0
    551
    2015
    111
    12
    42
    0.291
    46
    0.797
    2.7
    0.356
    0.441
    425
    38
    51
    19
    1
    168
    0.349
    112
    112
    93
    6
    2
    1
    2
    2
    3
    1
    381
    2016
    201
    15
    74
    0.318
    105
    0.825
    5.4
    0.376
    0.449
    698
    61
    73
    36
    1
    284
    0.367
    124
    117
    154
    24
    0
    0
    7
    4
    3
    1
    633
    2017
    119
    7
    62
    0.293
    46
    0.76
    2.6
    0.369
    0.392
    463
    49
    48
    19
    0
    159
    0.342
    105
    101
    105
    11
    2
    4
    4
    3
    4
    2
    406
    2018
    1
    0
    0
    0.091
    1
    0.322
    -0.1
    0.231
    0.091
    13
    2
    1
    0
    0
    1
    0.176
    -11
    -7
    3
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    11
    2019
    2
    0
    1
    0.1
    1
    0.243
    -0.6
    0.143
    0.1
    21
    1
    2
    0
    0
    2
    0.16
    -25
    -35
    6
    2
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    20