Tổng hợp thành tích và thống kê của Ed Konetchy

Ed Konetchy ra mắt MLB vào năm 1907 và đã thi đấu tổng cộng 15 mùa giải với 2.085 trận. Với BA 0,281, OPS 0,749, HR 74, và WAR 46.5, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 1.340 mọi thời đại về HR và 247 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Ed Konetchy

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Ed Konetchy qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Ed Konetchy
    TênEd Konetchy
    Ngày sinh3 tháng 9, 1885
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1907

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Ed Konetchy ra mắt MLB vào năm 1907 và đã thi đấu tổng cộng 15 mùa giải với 2.085 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.085 (Hạng 200)
    AB7.649 (Hạng 192)
    H2.150 (Hạng 210)
    BA0,281 (Hạng 2.444)
    2B344 (Hạng 331)
    3B182 (Hạng 15)
    HR74 (Hạng 1.340)
    RBI992 (Hạng 309)
    R972 (Hạng 385)
    BB689 (Hạng 393)
    OBP0,346 (Hạng 2.757)
    SLG0,403 (Hạng 3.001)
    OPS0,749 (Hạng 2.650)
    SB255 (Hạng 230)
    SO719 (Hạng 756)
    GIDP0 (Hạng 8.263)
    CS30 (Hạng 1.190)
    Rbat+124 (Hạng 1.389)
    WAR46.5 (Hạng 247)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1921)

    Trong mùa giải 1921, Ed Konetchy đã ra sân 127 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G127
    AB465
    H139
    BA0,299
    2B23
    3B9
    HR11
    RBI82
    R63
    BB40
    OBP0,361
    SLG0,458
    OPS0,819
    SB6
    SO38
    CS3
    Rbat+111
    WAR1.6

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Ed Konetchy theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1921, 11 HR
    • H cao nhất: 1915, 181 H
    • RBI cao nhất: 1915, 93 RBI
    • SB cao nhất: 1911, 27 SB
    • BA cao nhất: 1912, 0,314
    • OBP cao nhất: 1910, 0,397
    • SLG cao nhất: 1915, 0,483
    • OPS cao nhất: 1915, 0,846
    • WAR cao nhất: 1911, 5.2

    🎯 Thành tích postseason

    Ed Konetchy đã thi đấu tổng cộng 7 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,174, OBP 0,269, SLG 0,261, và OPS 0,530. Ngoài ra, anh ghi được 0 HR, 4 H, 2 RBI, và 0 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Ed Konetchy

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1907
    83
    2
    30
    0.251
    34
    0.673
    1.5
    0.317
    0.356
    377
    26
    47
    11
    9
    118
    0.33
    114
    115
    91
    0
    6
    0
    13
    0
    0
    14
    331
    1908
    135
    5
    50
    0.248
    46
    0.663
    3.6
    0.309
    0.354
    621
    38
    69
    19
    12
    193
    0.322
    117
    116
    154
    0
    10
    0
    16
    0
    0
    25
    545
    1909
    165
    4
    80
    0.286
    88
    0.762
    4.8
    0.366
    0.396
    663
    65
    58
    23
    14
    228
    0.372
    145
    144
    152
    0
    7
    0
    25
    0
    0
    12
    576
    1910
    157
    3
    78
    0.302
    87
    0.822
    5
    0.397
    0.425
    614
    78
    59
    23
    16
    221
    0.396
    146
    144
    144
    0
    4
    0
    18
    0
    0
    11
    520
    1911
    165
    6
    88
    0.289
    90
    0.816
    5.2
    0.384
    0.433
    680
    81
    63
    38
    13
    247
    0.389
    134
    132
    158
    0
    7
    0
    27
    0
    0
    21
    571
    1912
    169
    8
    82
    0.314
    81
    0.844
    3.8
    0.389
    0.455
    621
    62
    66
    26
    13
    245
    0.396
    134
    133
    143
    0
    4
    0
    25
    0
    0
    17
    538
    1913
    139
    8
    68
    0.276
    75
    0.779
    3.4
    0.353
    0.427
    583
    53
    41
    18
    17
    215
    0.364
    126
    124
    140
    0
    7
    0
    27
    25
    0
    19
    504
    1914
    140
    4
    51
    0.249
    56
    0.634
    1.8
    0.291
    0.343
    622
    32
    48
    23
    9
    193
    0.306
    92
    92
    154
    0
    2
    0
    20
    0
    0
    25
    563
    1915
    181
    10
    93
    0.314
    79
    0.846
    4.8
    0.363
    0.483
    638
    41
    52
    31
    18
    278
    0.401
    149
    148
    152
    0
    3
    0
    27
    0
    0
    16
    576
    1916
    147
    3
    70
    0.26
    76
    0.693
    3.7
    0.32
    0.373
    636
    43
    46
    29
    13
    211
    0.33
    121
    118
    158
    0
    7
    0
    13
    0
    0
    20
    566
    1917
    129
    2
    54
    0.272
    56
    0.71
    2.7
    0.33
    0.38
    527
    36
    40
    19
    13
    180
    0.34
    125
    123
    130
    0
    5
    0
    16
    0
    0
    11
    474
    1918
    103
    2
    56
    0.236
    33
    0.598
    -0.5
    0.291
    0.307
    488
    32
    35
    15
    5
    134
    0.291
    87
    86
    119
    0
    2
    0
    5
    0
    0
    16
    437
    1919
    145
    1
    47
    0.298
    46
    0.733
    2.2
    0.342
    0.391
    539
    29
    39
    24
    9
    190
    0.346
    119
    118
    132
    0
    3
    0
    14
    0
    0
    21
    486
    1920
    153
    5
    63
    0.308
    62
    0.783
    2.9
    0.352
    0.431
    547
    33
    18
    22
    12
    214
    0.373
    125
    121
    131
    0
    1
    0
    3
    2
    0
    16
    497
    1921
    139
    11
    82
    0.299
    63
    0.819
    1.6
    0.361
    0.458
    519
    40
    38
    23
    9
    213
    0.378
    111
    110
    127
    0
    5
    0
    6
    3
    0
    9
    465