Tổng hợp thành tích và thống kê của Eddie Mathews

Eddie Mathews ra mắt MLB vào năm 1952 và đã thi đấu tổng cộng 17 mùa giải với 2.391 trận. Với BA 0,271, OPS 0,885, HR 512, và WAR 96.1, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 23 mọi thời đại về HR và 23 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Eddie Mathews

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Eddie Mathews qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Eddie Mathews
    TênEddie Mathews
    Ngày sinh13 tháng 10, 1931
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1952

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Eddie Mathews ra mắt MLB vào năm 1952 và đã thi đấu tổng cộng 17 mùa giải với 2.391 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.391 (Hạng 91)
    AB8.537 (Hạng 106)
    H2.315 (Hạng 150)
    BA0,271 (Hạng 3.344)
    2B354 (Hạng 305)
    3B72 (Hạng 359)
    HR512 (Hạng 23)
    RBI1453 (Hạng 62)
    R1509 (Hạng 70)
    BB1444 (Hạng )
    OBP0,376 (Hạng 1.323)
    SLG0,509 (Hạng 524)
    OPS0,885 (Hạng 724)
    SB68 (Hạng 1.302)
    SO1.487 (Hạng 82)
    GIDP123 (Hạng 504)
    CS39 (Hạng 869)
    Rbat+144 (Hạng 817)
    WAR96.1 (Hạng 23)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1968)

    Trong mùa giải 1968, Eddie Mathews đã ra sân 31 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G31
    AB52
    H11
    BA0,212
    2B0
    3B0
    HR3
    RBI8
    R4
    BB5
    OBP0,281
    SLG0,385
    OPS0,665
    SB0
    SO12
    GIDP0
    Rbat+88
    WAR0.2

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Eddie Mathews theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1953, 47 HR
    • H cao nhất: 1959, 182 H
    • RBI cao nhất: 1953, 135 RBI
    • SB cao nhất: 1961, 12 SB
    • BA cao nhất: 1959, 0,306
    • OBP cao nhất: 1954, 0,423
    • SLG cao nhất: 1953, 0,627
    • OPS cao nhất: 1953, 1,033
    • WAR cao nhất: 1959, 8.2

    🎯 Thành tích postseason

    Eddie Mathews đã thi đấu tổng cộng 16 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,200, OBP 0,385, SLG 0,360, và OPS 0,745. Ngoài ra, anh ghi được 1 HR, 10 H, 7 RBI, và 1 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Eddie Mathews

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1952
    128
    25
    58
    0.242
    80
    0.767
    2.4
    0.32
    0.447
    593
    59
    115
    23
    5
    236
    0.343
    112
    113
    145
    9
    1
    3
    6
    4
    0
    5
    528
    1953
    175
    47
    135
    0.302
    110
    1.033
    8
    0.406
    0.627
    681
    99
    83
    31
    8
    363
    0.439
    167
    171
    157
    6
    2
    16
    1
    3
    0
    1
    579
    1954
    138
    40
    103
    0.29
    96
    1.026
    7.7
    0.423
    0.603
    601
    113
    61
    21
    4
    287
    0.451
    176
    172
    138
    9
    2
    16
    10
    3
    7
    3
    476
    1955
    144
    41
    101
    0.289
    108
    1.014
    7.2
    0.413
    0.601
    616
    109
    98
    23
    5
    300
    0.432
    170
    170
    141
    5
    1
    20
    3
    4
    6
    1
    499
    1956
    150
    37
    95
    0.272
    103
    0.892
    5.7
    0.373
    0.518
    651
    91
    86
    21
    2
    286
    0.392
    147
    143
    151
    4
    1
    17
    6
    0
    4
    3
    552
    1957
    167
    32
    94
    0.292
    109
    0.927
    7.4
    0.387
    0.54
    666
    90
    79
    28
    9
    309
    0.408
    157
    154
    148
    6
    0
    5
    3
    1
    2
    2
    572
    1958
    137
    31
    77
    0.251
    97
    0.807
    6.5
    0.349
    0.458
    649
    85
    85
    18
    1
    250
    0.369
    124
    120
    149
    9
    2
    5
    5
    0
    8
    8
    546
    1959
    182
    46
    114
    0.306
    118
    0.983
    8.2
    0.39
    0.593
    682
    80
    71
    16
    8
    352
    0.434
    175
    168
    148
    6
    3
    2
    2
    1
    2
    3
    594
    1960
    152
    39
    124
    0.277
    108
    0.948
    7.3
    0.397
    0.551
    671
    111
    113
    19
    7
    302
    0.416
    166
    166
    153
    8
    2
    3
    7
    3
    6
    4
    548
    1961
    175
    32
    91
    0.306
    103
    0.937
    7.3
    0.402
    0.535
    672
    93
    95
    23
    6
    306
    0.417
    160
    156
    152
    10
    2
    3
    12
    7
    4
    1
    572
    1962
    142
    29
    90
    0.265
    106
    0.877
    5.6
    0.381
    0.496
    643
    101
    90
    25
    6
    266
    0.396
    137
    137
    152
    11
    2
    7
    4
    2
    4
    0
    536
    1963
    144
    23
    84
    0.263
    82
    0.852
    8
    0.399
    0.453
    675
    124
    119
    27
    4
    248
    0.39
    150
    147
    158
    9
    1
    14
    3
    4
    3
    0
    547
    1964
    117
    23
    74
    0.233
    83
    0.756
    4.7
    0.344
    0.412
    590
    85
    100
    19
    1
    207
    0.351
    114
    112
    141
    8
    1
    5
    2
    2
    2
    0
    502
    1965
    137
    32
    95
    0.251
    77
    0.81
    5.4
    0.341
    0.469
    626
    73
    110
    23
    0
    256
    0.371
    131
    126
    156
    11
    3
    7
    1
    0
    3
    1
    546
    1966
    113
    16
    53
    0.25
    72
    0.761
    2.7
    0.341
    0.42
    517
    63
    82
    21
    4
    190
    0.342
    105
    108
    134
    6
    0
    6
    1
    1
    1
    1
    452
    1967
    103
    16
    57
    0.236
    53
    0.725
    1.8
    0.333
    0.392
    511
    63
    88
    16
    2
    171
    0.332
    110
    111
    137
    6
    3
    12
    2
    4
    6
    3
    436
    1968
    11
    3
    8
    0.212
    4
    0.665
    0.2
    0.281
    0.385
    57
    5
    12
    0
    0
    20
    0.303
    88
    98
    31
    0
    0
    1
    0
    0
    0
    0
    52