Fernando Tatís Jr. ra mắt MLB vào năm 2019 và đã thi đấu tổng cộng 5 mùa giải với 516 trận. Với BA 0,279, OPS 0,883, HR 127, và WAR 21.2, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 744 mọi thời đại về HR và 911 về WAR trong lịch sử MLB.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Fernando Tatís Jr. |
Ngày sinh | 2 tháng 1, 1999 |
Quốc tịch | ![]() |
Ra mắt MLB | 2019 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Fernando Tatís Jr. ra mắt MLB vào năm 2019 và đã thi đấu tổng cộng 5 mùa giải với 516 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:
G | 516 (Hạng 3.355) |
AB | 2.009 (Hạng 2.654) |
H | 561 (Hạng 2.475) |
BA | 0,279 (Hạng 2.596) |
2B | 109 (Hạng 2.204) |
3B | 10 (Hạng 3.409) |
HR | 127 (Hạng 744) |
RBI | 322 (Hạng 2.013) |
R | 365 (Hạng 1.980) |
BB | 204 (Hạng ) |
OBP | 0,350 (Hạng 2.514) |
SLG | 0,533 (Hạng 438) |
OPS | 0,883 (Hạng 732) |
SB | 92 (Hạng 982) |
SO | 561 (Hạng 1.164) |
GIDP | 40 (Hạng 1.993) |
CS | 20 (Hạng 1.708) |
Rbat+ | 141 (Hạng 876) |
WAR | 21.2 (Hạng 911) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Trong mùa giải 2024, Fernando Tatís Jr. đã ra sân 102 trận và ghi nhận các chỉ số sau:
G | 102 |
AB | 398 |
H | 110 |
BA | 0,276 |
2B | 21 |
3B | 1 |
HR | 21 |
RBI | 49 |
R | 64 |
BB | 32 |
OBP | 0,340 |
SLG | 0,492 |
OPS | 0,833 |
SB | 11 |
SO | 96 |
GIDP | 8 |
CS | 3 |
Rbat+ | 129 |
WAR | 2.6 |
📈 Mùa giải nổi bật
Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Fernando Tatís Jr. theo từng chỉ số:
- HR cao nhất: 2021, 42 HR
- H cao nhất: 2023, 148 H
- RBI cao nhất: 2021, 97 RBI
- SB cao nhất: 2023, 29 SB
- BA cao nhất: 2019, 0,317
- OBP cao nhất: 2019, 0,379
- SLG cao nhất: 2021, 0,611
- OPS cao nhất: 2021, 0,975
- WAR cao nhất: 2021, 6.6
🎯 Thành tích postseason
Fernando Tatís Jr. đã thi đấu tổng cộng 13 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,375, OBP 0,474, SLG 0,854, và OPS 1,328. Ngoài ra, anh ghi được 6 HR, 18 H, 12 RBI, và 1 SB.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Fernando Tatís Jr.
season | H | HR | RBI | BA | R | OPS | WAR | OBP | SLG | PA | BB | SO | 2B | 3B | TB | rOBA | Rbat+ | OPS+ | G | GIDP | HBP | IBB | SB | CS | SF | SH | AB |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2019 | 106 | 22 | 53 | 0.317 | 61 | 0.969 | 4 | 0.379 | 0.59 | 372 | 30 | 110 | 13 | 6 | 197 | 0.412 | 161 | 154 | 84 | 4 | 5 | 1 | 16 | 6 | 3 | 0 | 334 |
2020 | 62 | 17 | 45 | 0.277 | 50 | 0.937 | 2.8 | 0.366 | 0.571 | 257 | 27 | 61 | 11 | 2 | 128 | 0.395 | 150 | 156 | 59 | 6 | 5 | 1 | 11 | 3 | 1 | 0 | 224 |
2021 | 135 | 42 | 97 | 0.282 | 99 | 0.975 | 6.6 | 0.364 | 0.611 | 546 | 62 | 153 | 31 | 0 | 292 | 0.419 | 168 | 166 | 130 | 5 | 2 | 6 | 25 | 4 | 4 | 0 | 478 |
2023 | 148 | 25 | 78 | 0.257 | 91 | 0.77 | 5.2 | 0.322 | 0.449 | 635 | 53 | 141 | 33 | 1 | 258 | 0.347 | 114 | 110 | 141 | 17 | 3 | 0 | 29 | 4 | 3 | 1 | 575 |
2024 | 110 | 21 | 49 | 0.276 | 64 | 0.833 | 2.6 | 0.34 | 0.492 | 438 | 32 | 96 | 21 | 1 | 196 | 0.36 | 129 | 130 | 102 | 8 | 7 | 0 | 11 | 3 | 1 | 0 | 398 |