Francisco Álvarez ra mắt MLB vào năm 2022 và đã thi đấu tổng cộng 4 mùa giải với 304 trận. Với BA 0,230, OPS 0,735, HR 48, và WAR 3.7, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 1.885 mọi thời đại về HR và 2.988 về WAR trong lịch sử MLB.
🧾 Hồ sơ cơ bản
| Tên | Francisco Álvarez |
| Ngày sinh | 19 tháng 11, 2001 |
| Quốc tịch | |
| Vị trí | Catcher |
| Đánh | Right |
| Ném | Right |
| Ra mắt MLB | 2022 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Francisco Álvarez ra mắt MLB vào năm 2022 và đã thi đấu tổng cộng 4 mùa giải với 304 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:
| G | 304 (Hạng 5.140) |
| AB | 948 (Hạng 4.372) |
| H | 218 (Hạng 4.454) |
| BA | 0,230 (Hạng 8.660) |
| 2B | 39 (Hạng 4.195) |
| 3B | 3 (Hạng 5.754) |
| HR | 48 (Hạng 1.885) |
| RBI | 143 (Hạng 3.552) |
| R | 125 (Hạng 4.108) |
| BB | 93 (Hạng 3815) |
| OBP | 0,306 (Hạng 6.882) |
| SLG | 0,429 (Hạng 2.027) |
| OPS | 0,735 (Hạng 3.126) |
| SB | 3 (Hạng 6.295) |
| SO | 273 (Hạng 2.697) |
| GIDP | 28 (Hạng 2.541) |
| CS | 1 (Hạng 5.451) |
| Rbat+ | 106 (Hạng 2.818) |
| WAR | 3.7 (Hạng 2.988) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2025)
Trong mùa giải 2025, Francisco Álvarez đã ra sân 76 trận và ghi nhận các chỉ số sau:
| G | 76 |
| AB | 246 |
| H | 63 |
| BA | 0,256 |
| 2B | 12 |
| 3B | 1 |
| HR | 11 |
| RBI | 32 |
| R | 32 |
| BB | 27 |
| OBP | 0,339 |
| SLG | 0,447 |
| OPS | 0,787 |
| SB | 0 |
| SO | 73 |
| GIDP | 6 |
| Rbat+ | 126 |
| WAR | 1.9 |
📈 Mùa giải nổi bật
Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Francisco Álvarez theo từng chỉ số:
- HR cao nhất: 2023, 25 HR
- H cao nhất: 2023, 80 H
- RBI cao nhất: 2023, 63 RBI
- SB cao nhất: 2023, 2 SB
- BA cao nhất: 2025, 0,256
- OBP cao nhất: 2025, 0,339
- SLG cao nhất: 2022, 0,500
- OPS cao nhất: 2025, 0,787
- WAR cao nhất: 2025, 1.9
🎯 Thành tích postseason
Francisco Álvarez đã thi đấu tổng cộng 14 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,250, OBP 0,292, SLG 0,273, và OPS 0,565. Ngoài ra, anh ghi được 0 HR, 11 H, 3 RBI, và 0 SB.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Francisco Álvarez
| season | H | HR | RBI | BA | R | OPS | WAR | OBP | SLG | PA | BB | SO | 2B | 3B | TB | rOBA | Rbat+ | OPS+ | G | GIDP | HBP | IBB | SB | CS | SF | SH | AB |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 2 | 1 | 1 | 0.167 | 3 | 0.786 | 0 | 0.286 | 0.5 | 14 | 2 | 4 | 1 | 0 | 6 | 0.335 | 117 | 121 | 5 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 |
2023 | 80 | 25 | 63 | 0.209 | 51 | 0.721 | 1 | 0.284 | 0.437 | 423 | 34 | 110 | 12 | 0 | 167 | 0.311 | 93 | 96 | 123 | 14 | 6 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 382 |
2024 | 73 | 11 | 47 | 0.237 | 39 | 0.71 | 0.8 | 0.307 | 0.403 | 342 | 30 | 86 | 14 | 2 | 124 | 0.319 | 107 | 101 | 100 | 7 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 308 |
2025 | 63 | 11 | 32 | 0.256 | 32 | 0.787 | 1.9 | 0.339 | 0.447 | 277 | 27 | 73 | 12 | 1 | 110 | 0.35 | 126 | 122 | 76 | 6 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 246 |





