Tổng hợp thành tích và thống kê của Francisco Lindor

  • 7 tháng 5, 2025

Francisco Lindor ra mắt MLB vào năm 2015 và đã thi đấu tổng cộng 11 mùa giải với 1.535 trận. Với BA 0,273, OPS 0,817, HR 279, và WAR 55.7, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 203 mọi thời đại về HR và 154 về WAR trong lịch sử MLB.

🧾 Hồ sơ cơ bản

Francisco Lindor
TênFrancisco Lindor
Ngày sinh14 tháng 11, 1993
Quốc tịch
Puerto Rico
Vị tríShortstop
ĐánhBoth
NémRight
Ra mắt MLB2015

Biến động thành tích theo mùa của Francisco Lindor

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Francisco Lindor qua từng mùa giải.

Change Chart

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Francisco Lindor ra mắt MLB vào năm 2015 và đã thi đấu tổng cộng 11 mùa giải với 1.535 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G1.535 (Hạng 695)
    AB6.086 (Hạng 491)
    H1.664 (Hạng 512)
    BA0,273 (Hạng 3.103)
    2B339 (Hạng 349)
    3B26 (Hạng 1.666)
    HR279 (Hạng 203)
    RBI856 (Hạng 450)
    R1011 (Hạng 338)
    BB588 (Hạng 564)
    OBP0,342 (Hạng 3.034)
    SLG0,475 (Hạng 1.032)
    OPS0,817 (Hạng 1.281)
    SB216 (Hạng 320)
    SO1.120 (Hạng 293)
    GIDP109 (Hạng 640)
    CS51 (Hạng 602)
    Rbat+121 (Hạng 1.565)
    WAR55.7 (Hạng 154)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2025)

    Trong mùa giải 2025, Francisco Lindor đã ra sân 160 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G160
    AB644
    H172
    BA0,267
    2B35
    3B0
    HR31
    RBI86
    R117
    BB65
    OBP0,346
    SLG0,466
    OPS0,811
    SB31
    SO131
    GIDP9
    CS6
    Rbat+129
    WAR5.9

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Francisco Lindor theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2018, 38 HR
    • H cao nhất: 2018, 183 H
    • RBI cao nhất: 2022, 107 RBI
    • SB cao nhất: 2023, 31 SB
    • BA cao nhất: 2015, 0,313
    • OBP cao nhất: 2016, 0,358
    • SLG cao nhất: 2018, 0,519
    • OPS cao nhất: 2018, 0,871
    • WAR cao nhất: 2018, 7.3

    🎯 Thành tích postseason

    Francisco Lindor đã thi đấu tổng cộng 41 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,263, OBP 0,348, SLG 0,474, và OPS 0,822. Ngoài ra, anh ghi được 8 HR, 41 H, 21 RBI, và 2 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Francisco Lindor

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    2015
    122
    12
    51
    0.313
    50
    0.835
    4.1
    0.353
    0.482
    438
    27
    69
    22
    4
    188
    0.369
    124
    121
    99
    12
    1
    0
    12
    2
    7
    13
    390
    2016
    182
    15
    78
    0.301
    99
    0.794
    5.2
    0.358
    0.435
    684
    57
    88
    30
    3
    263
    0.355
    110
    106
    158
    18
    5
    3
    19
    5
    15
    3
    604
    2017
    178
    33
    89
    0.273
    99
    0.842
    5.7
    0.337
    0.505
    723
    60
    93
    44
    4
    329
    0.361
    115
    116
    159
    11
    4
    6
    15
    3
    3
    5
    651
    2018
    183
    38
    92
    0.277
    129
    0.871
    7.3
    0.352
    0.519
    745
    70
    107
    42
    2
    343
    0.375
    133
    132
    158
    5
    8
    7
    25
    10
    3
    3
    661
    2019
    170
    32
    74
    0.284
    101
    0.854
    4.8
    0.335
    0.518
    654
    46
    98
    40
    2
    310
    0.356
    113
    118
    143
    13
    3
    9
    22
    5
    6
    1
    598
    2020
    61
    8
    27
    0.258
    30
    0.75
    1.3
    0.335
    0.415
    266
    24
    41
    13
    0
    98
    0.329
    101
    104
    60
    8
    4
    2
    6
    2
    2
    0
    236
    2021
    104
    20
    63
    0.23
    73
    0.734
    3
    0.322
    0.412
    524
    58
    96
    16
    3
    186
    0.325
    100
    100
    125
    7
    5
    4
    10
    4
    3
    6
    452
    2022
    170
    26
    107
    0.27
    98
    0.788
    5.4
    0.339
    0.449
    706
    59
    133
    25
    5
    283
    0.351
    128
    125
    161
    11
    10
    2
    16
    6
    7
    0
    630
    2023
    153
    31
    98
    0.254
    108
    0.806
    6.1
    0.336
    0.47
    687
    66
    137
    33
    2
    283
    0.355
    120
    121
    160
    8
    12
    1
    31
    4
    7
    0
    602
    2024
    169
    33
    91
    0.273
    107
    0.844
    6.9
    0.344
    0.5
    689
    56
    127
    39
    1
    309
    0.373
    141
    138
    152
    7
    12
    0
    29
    4
    3
    0
    618
    2025
    172
    31
    86
    0.267
    117
    0.811
    5.9
    0.346
    0.466
    732
    65
    131
    35
    0
    300
    0.359
    129
    129
    160
    9
    16
    2
    31
    6
    7
    0
    644