Tổng hợp thành tích và thống kê của Frank Robinson

Frank Robinson ra mắt MLB vào năm 1956 và đã thi đấu tổng cộng 21 mùa giải với 2.808 trận. Với BA 0,294, OPS 0,926, HR 586, và WAR 107.4, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 10 mọi thời đại về HR và 17 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Frank Robinson

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Frank Robinson qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Frank Robinson
    TênFrank Robinson
    Ngày sinh31 tháng 8, 1935
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1956

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Frank Robinson ra mắt MLB vào năm 1956 và đã thi đấu tổng cộng 21 mùa giải với 2.808 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.808 (Hạng 24)
    AB10.006 (Hạng 30)
    H2.943 (Hạng 36)
    BA0,294 (Hạng 1.673)
    2B528 (Hạng 44)
    3B72 (Hạng 359)
    HR586 (Hạng 10)
    RBI1812 (Hạng 22)
    R1829 (Hạng 17)
    BB1420 (Hạng )
    OBP0,389 (Hạng 1.086)
    SLG0,537 (Hạng 428)
    OPS0,926 (Hạng 613)
    SB204 (Hạng 354)
    SO1.532 (Hạng 71)
    GIDP270 (Hạng 26)
    CS77 (Hạng 273)
    Rbat+159 (Hạng 658)
    WAR107.4 (Hạng 17)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1976)

    Trong mùa giải 1976, Frank Robinson đã ra sân 36 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G36
    AB67
    H15
    BA0,224
    2B0
    3B0
    HR3
    RBI10
    R5
    BB11
    OBP0,329
    SLG0,358
    OPS0,687
    SB0
    SO12
    GIDP3
    Rbat+118
    WAR0.1

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Frank Robinson theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1966, 49 HR
    • H cao nhất: 1962, 208 H
    • RBI cao nhất: 1962, 136 RBI
    • SB cao nhất: 1963, 26 SB
    • BA cao nhất: 1962, 0,342
    • OBP cao nhất: 1962, 0,421
    • SLG cao nhất: 1966, 0,637
    • OPS cao nhất: 1966, 1,047
    • WAR cao nhất: 1962, 8.7

    🎯 Thành tích postseason

    Frank Robinson đã thi đấu tổng cộng 35 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,238, OBP 0,356, SLG 0,532, và OPS 0,888. Ngoài ra, anh ghi được 10 HR, 30 H, 19 RBI, và 0 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Frank Robinson

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1956
    166
    38
    83
    0.29
    122
    0.936
    6.5
    0.379
    0.558
    668
    64
    95
    27
    6
    319
    0.415
    154
    143
    152
    14
    20
    7
    8
    4
    4
    8
    572
    1957
    197
    29
    75
    0.322
    97
    0.905
    6.9
    0.376
    0.529
    677
    44
    92
    29
    5
    323
    0.409
    143
    135
    150
    13
    12
    5
    10
    2
    5
    5
    611
    1958
    149
    31
    83
    0.269
    90
    0.854
    4.3
    0.35
    0.504
    623
    62
    80
    25
    6
    279
    0.386
    121
    118
    148
    13
    7
    5
    10
    1
    0
    0
    554
    1959
    168
    36
    125
    0.311
    106
    0.975
    5.8
    0.391
    0.583
    626
    69
    93
    31
    4
    315
    0.431
    159
    153
    146
    16
    8
    9
    18
    8
    9
    0
    540
    1960
    138
    31
    83
    0.297
    86
    1.002
    6.2
    0.407
    0.595
    562
    82
    67
    33
    6
    276
    0.446
    177
    169
    139
    18
    9
    6
    13
    6
    7
    0
    464
    1961
    176
    37
    124
    0.323
    117
    1.015
    7.7
    0.404
    0.611
    636
    71
    64
    32
    7
    333
    0.443
    166
    164
    153
    15
    10
    23
    22
    3
    10
    0
    545
    1962
    208
    39
    136
    0.342
    134
    1.045
    8.7
    0.421
    0.624
    701
    76
    62
    51
    2
    380
    0.464
    180
    173
    162
    13
    11
    16
    18
    9
    5
    0
    609
    1963
    125
    21
    91
    0.259
    79
    0.821
    4.8
    0.379
    0.442
    581
    81
    69
    19
    3
    213
    0.385
    138
    133
    140
    7
    14
    20
    26
    10
    3
    0
    482
    1964
    174
    29
    96
    0.306
    103
    0.943
    7.9
    0.396
    0.548
    662
    79
    67
    38
    6
    311
    0.433
    169
    160
    156
    13
    9
    20
    23
    5
    6
    0
    568
    1965
    172
    33
    113
    0.296
    109
    0.925
    5.1
    0.386
    0.54
    674
    70
    100
    33
    5
    314
    0.408
    154
    151
    156
    14
    18
    18
    13
    9
    4
    0
    582
    1966
    182
    49
    122
    0.316
    122
    1.047
    7.7
    0.41
    0.637
    680
    87
    90
    34
    2
    367
    0.461
    204
    198
    155
    24
    10
    11
    8
    5
    7
    0
    576
    1967
    149
    30
    94
    0.311
    83
    0.979
    5.4
    0.403
    0.576
    563
    71
    84
    23
    7
    276
    0.443
    195
    187
    129
    10
    7
    14
    2
    3
    6
    0
    479
    1968
    113
    15
    52
    0.268
    69
    0.834
    3.7
    0.39
    0.444
    508
    73
    84
    27
    1
    187
    0.401
    164
    153
    130
    15
    12
    4
    11
    2
    2
    0
    421
    1969
    166
    32
    100
    0.308
    111
    0.955
    7.5
    0.415
    0.54
    643
    88
    62
    19
    5
    291
    0.436
    169
    165
    148
    12
    13
    11
    9
    3
    3
    0
    539
    1970
    144
    25
    78
    0.306
    88
    0.918
    4.8
    0.398
    0.52
    553
    69
    70
    24
    1
    245
    0.416
    155
    151
    132
    13
    7
    9
    2
    1
    6
    0
    471
    1971
    128
    28
    99
    0.281
    82
    0.894
    3.3
    0.384
    0.51
    545
    72
    62
    16
    2
    232
    0.412
    159
    153
    133
    22
    9
    11
    3
    0
    8
    1
    455
    1972
    86
    19
    59
    0.251
    41
    0.795
    2
    0.353
    0.442
    405
    55
    76
    6
    1
    151
    0.374
    135
    127
    103
    9
    2
    0
    2
    3
    6
    0
    342
    1973
    142
    30
    97
    0.266
    85
    0.861
    4.8
    0.372
    0.489
    630
    82
    93
    29
    0
    261
    0.4
    155
    151
    147
    13
    10
    12
    1
    1
    3
    1
    534
    1974
    117
    22
    68
    0.245
    81
    0.82
    3.3
    0.367
    0.453
    579
    85
    95
    27
    3
    216
    0.374
    137
    141
    144
    11
    10
    14
    5
    2
    6
    1
    477
    1975
    28
    9
    24
    0.237
    19
    0.894
    0.9
    0.385
    0.508
    149
    29
    15
    5
    0
    60
    0.398
    145
    153
    49
    2
    0
    3
    0
    0
    1
    1
    118