Tổng hợp thành tích và thống kê của Frank Thomas

Frank Thomas ra mắt MLB vào năm 1990 và đã thi đấu tổng cộng 19 mùa giải với 2.322 trận. Với BA 0,301, OPS 0,974, HR 521, và WAR 73.9, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 20 mọi thời đại về HR và 54 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Frank Thomas

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Frank Thomas qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Frank Thomas
    TênFrank Thomas
    Ngày sinh27 tháng 5, 1968
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1990

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Frank Thomas ra mắt MLB vào năm 1990 và đã thi đấu tổng cộng 19 mùa giải với 2.322 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.322 (Hạng 109)
    AB8.199 (Hạng 129)
    H2.468 (Hạng 108)
    BA0,301 (Hạng 1.412)
    2B495 (Hạng 71)
    3B12 (Hạng 3.032)
    HR521 (Hạng 20)
    RBI1704 (Hạng 26)
    R1494 (Hạng 76)
    BB1667 (Hạng 10)
    OBP0,419 (Hạng 745)
    SLG0,555 (Hạng 393)
    OPS0,974 (Hạng 534)
    SB32 (Hạng 2.370)
    SO1.397 (Hạng 115)
    GIDP226 (Hạng 63)
    CS23 (Hạng 1.538)
    Rbat+156 (Hạng 685)
    WAR73.9 (Hạng 54)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2008)

    Trong mùa giải 2008, Frank Thomas đã ra sân 71 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G71
    AB246
    H59
    BA0,240
    2B7
    3B1
    HR8
    RBI30
    R27
    BB39
    OBP0,349
    SLG0,374
    OPS0,723
    SB0
    SO57
    GIDP9
    Rbat+103
    WAR0.2

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Frank Thomas theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2000, 43 HR
    • H cao nhất: 2000, 191 H
    • RBI cao nhất: 2000, 143 RBI
    • SB cao nhất: 1998, 7 SB
    • BA cao nhất: 1994, 0,353
    • OBP cao nhất: 1994, 0,487
    • SLG cao nhất: 1994, 0,729
    • OPS cao nhất: 1994, 1,217
    • WAR cao nhất: 1997, 7.3

    🎯 Thành tích postseason

    Frank Thomas đã thi đấu tổng cộng 16 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,224, OBP 0,441, SLG 0,429, và OPS 0,870. Ngoài ra, anh ghi được 3 HR, 11 H, 5 RBI, và 0 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Frank Thomas

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1990
    63
    7
    31
    0.33
    39
    0.983
    2.3
    0.454
    0.529
    240
    44
    54
    11
    3
    101
    0.438
    177
    177
    60
    5
    2
    0
    0
    1
    3
    0
    191
    1991
    178
    32
    109
    0.318
    104
    1.006
    7
    0.453
    0.553
    701
    138
    112
    31
    2
    309
    0.449
    185
    180
    158
    20
    1
    13
    1
    2
    2
    0
    559
    1992
    185
    24
    115
    0.323
    108
    0.975
    7
    0.439
    0.536
    711
    122
    88
    46
    2
    307
    0.438
    176
    174
    160
    19
    5
    6
    6
    3
    11
    0
    573
    1993
    174
    41
    128
    0.317
    106
    1.033
    6.2
    0.426
    0.607
    676
    112
    54
    36
    0
    333
    0.44
    171
    177
    153
    10
    2
    23
    4
    2
    13
    0
    549
    1994
    141
    38
    101
    0.353
    106
    1.217
    6.4
    0.487
    0.729
    517
    109
    61
    34
    1
    291
    0.504
    209
    212
    113
    15
    2
    12
    2
    3
    7
    0
    399
    1995
    152
    40
    111
    0.308
    102
    1.061
    5.3
    0.454
    0.606
    647
    136
    74
    27
    0
    299
    0.445
    173
    179
    145
    14
    6
    29
    3
    2
    12
    0
    493
    1996
    184
    40
    134
    0.349
    110
    1.085
    5.6
    0.459
    0.626
    649
    109
    70
    26
    0
    330
    0.453
    174
    178
    141
    25
    5
    26
    1
    1
    8
    0
    527
    1997
    184
    35
    125
    0.347
    110
    1.067
    7.3
    0.456
    0.611
    649
    109
    69
    35
    0
    324
    0.461
    185
    181
    146
    15
    3
    9
    1
    1
    7
    0
    530
    1998
    155
    29
    109
    0.265
    109
    0.861
    3.5
    0.381
    0.48
    712
    110
    93
    35
    2
    281
    0.388
    129
    126
    160
    14
    6
    2
    7
    0
    11
    0
    585
    1999
    148
    15
    77
    0.305
    74
    0.885
    2.3
    0.414
    0.471
    590
    87
    66
    36
    0
    229
    0.398
    130
    125
    135
    15
    9
    13
    3
    3
    8
    0
    486
    2000
    191
    43
    143
    0.328
    115
    1.061
    6
    0.436
    0.625
    707
    112
    94
    44
    0
    364
    0.45
    165
    163
    159
    13
    5
    18
    1
    3
    8
    0
    582
    2001
    15
    4
    10
    0.221
    8
    0.758
    0
    0.316
    0.441
    79
    10
    12
    3
    0
    30
    0.341
    96
    94
    20
    0
    0
    2
    0
    0
    1
    0
    68
    2002
    132
    28
    92
    0.252
    77
    0.834
    1.9
    0.361
    0.472
    628
    88
    115
    29
    1
    247
    0.366
    118
    119
    148
    10
    7
    2
    3
    0
    10
    0
    523
    2003
    146
    42
    105
    0.267
    87
    0.952
    4.3
    0.39
    0.562
    662
    100
    115
    35
    0
    307
    0.405
    144
    146
    153
    11
    12
    4
    0
    0
    4
    0
    546
    2004
    65
    18
    49
    0.271
    53
    0.997
    2.8
    0.434
    0.563
    311
    64
    57
    16
    0
    135
    0.429
    159
    156
    74
    2
    6
    3
    0
    2
    1
    0
    240
    2005
    23
    12
    26
    0.219
    19
    0.905
    0.4
    0.315
    0.59
    124
    16
    31
    3
    0
    62
    0.372
    122
    131
    34
    2
    0
    0
    0
    0
    3
    0
    105
    2006
    126
    39
    114
    0.27
    77
    0.926
    3.2
    0.381
    0.545
    559
    81
    81
    11
    0
    254
    0.402
    144
    140
    137
    13
    6
    3
    0
    0
    6
    0
    466
    2007
    147
    26
    95
    0.277
    63
    0.857
    2.2
    0.377
    0.48
    624
    81
    94
    30
    0
    255
    0.38
    126
    125
    155
    14
    7
    3
    0
    0
    5
    0
    531
    2008
    59
    8
    30
    0.24
    27
    0.723
    0.2
    0.349
    0.374
    289
    39
    57
    7
    1
    92
    0.337
    103
    97
    71
    9
    3
    0
    0
    0
    1
    0
    246