Tổng hợp thành tích và thống kê của Garret Anderson

Garret Anderson ra mắt MLB vào năm 1994 và đã thi đấu tổng cộng 17 mùa giải với 2.228 trận. Với BA 0,293, OPS 0,785, HR 287, và WAR 25.7, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 178 mọi thời đại về HR và 729 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Garret Anderson

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Garret Anderson qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Garret Anderson
    TênGarret Anderson
    Ngày sinh30 tháng 6, 1972
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1994

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Garret Anderson ra mắt MLB vào năm 1994 và đã thi đấu tổng cộng 17 mùa giải với 2.228 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.228 (Hạng 137)
    AB8.640 (Hạng 100)
    H2.529 (Hạng 96)
    BA0,293 (Hạng 1.712)
    2B522 (Hạng 49)
    3B36 (Hạng 1.147)
    HR287 (Hạng 178)
    RBI1365 (Hạng 87)
    R1084 (Hạng 274)
    BB429 (Hạng )
    OBP0,324 (Hạng 4.922)
    SLG0,461 (Hạng 1.278)
    OPS0,785 (Hạng 1.801)
    SB80 (Hạng 1.139)
    SO1.224 (Hạng 209)
    GIDP197 (Hạng 116)
    CS47 (Hạng 695)
    Rbat+98 (Hạng 3.773)
    WAR25.7 (Hạng 729)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2010)

    Trong mùa giải 2010, Garret Anderson đã ra sân 80 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G80
    AB155
    H28
    BA0,181
    2B6
    3B1
    HR2
    RBI12
    R8
    BB5
    OBP0,204
    SLG0,271
    OPS0,475
    SB1
    SO34
    GIDP6
    Rbat+23
    WAR−1.1

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Garret Anderson theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2000, 35 HR
    • H cao nhất: 2003, 201 H
    • RBI cao nhất: 2001, 123 RBI
    • SB cao nhất: 2001, 13 SB
    • BA cao nhất: 1994, 0,385
    • OBP cao nhất: 1994, 0,385
    • SLG cao nhất: 2003, 0,541
    • OPS cao nhất: 2003, 0,885
    • WAR cao nhất: 2002, 5.1

    🎯 Thành tích postseason

    Garret Anderson đã thi đấu tổng cộng 36 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,245, OBP 0,266, SLG 0,395, và OPS 0,661. Ngoài ra, anh ghi được 5 HR, 36 H, 22 RBI, và 0 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Garret Anderson

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1994
    5
    0
    1
    0.385
    0
    0.769
    0.1
    0.385
    0.385
    13
    0
    2
    0
    0
    5
    0.349
    98
    100
    5
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    13
    1995
    120
    16
    69
    0.321
    50
    0.857
    3
    0.352
    0.505
    400
    19
    65
    19
    1
    189
    0.378
    120
    121
    106
    8
    1
    4
    6
    2
    4
    2
    374
    1996
    173
    12
    72
    0.285
    79
    0.719
    0.8
    0.314
    0.405
    642
    27
    84
    33
    2
    246
    0.319
    80
    82
    150
    22
    0
    5
    7
    9
    3
    5
    607
    1997
    189
    8
    92
    0.303
    76
    0.743
    3.3
    0.334
    0.409
    662
    30
    70
    36
    3
    255
    0.339
    93
    92
    154
    20
    2
    6
    10
    4
    5
    1
    624
    1998
    183
    15
    79
    0.294
    62
    0.78
    0.3
    0.325
    0.455
    658
    29
    80
    41
    7
    283
    0.342
    93
    99
    156
    13
    1
    8
    8
    3
    3
    3
    622
    1999
    188
    21
    80
    0.303
    88
    0.806
    2.7
    0.336
    0.469
    660
    34
    81
    36
    2
    291
    0.352
    101
    104
    157
    15
    0
    8
    3
    4
    6
    0
    620
    2000
    185
    35
    117
    0.286
    92
    0.827
    1.9
    0.307
    0.519
    681
    24
    87
    40
    3
    336
    0.35
    95
    103
    159
    21
    0
    5
    7
    6
    9
    1
    647
    2001
    194
    28
    123
    0.289
    83
    0.792
    2.7
    0.314
    0.478
    704
    27
    100
    39
    2
    321
    0.347
    103
    104
    161
    12
    0
    4
    13
    6
    5
    0
    672
    2002
    195
    29
    123
    0.306
    93
    0.871
    5.1
    0.332
    0.539
    678
    30
    80
    56
    3
    344
    0.374
    127
    127
    158
    11
    0
    11
    6
    4
    10
    0
    638
    2003
    201
    29
    116
    0.315
    80
    0.885
    4
    0.345
    0.541
    673
    31
    83
    49
    4
    345
    0.377
    129
    131
    159
    15
    0
    10
    6
    3
    4
    0
    638
    2004
    133
    14
    75
    0.301
    57
    0.789
    2
    0.343
    0.446
    475
    29
    75
    20
    1
    197
    0.352
    108
    107
    112
    3
    1
    6
    2
    1
    3
    0
    442
    2005
    163
    17
    96
    0.283
    68
    0.743
    0
    0.308
    0.435
    603
    23
    84
    34
    1
    250
    0.322
    92
    97
    142
    13
    0
    8
    1
    1
    5
    0
    575
    2006
    152
    17
    85
    0.28
    63
    0.756
    -0.4
    0.323
    0.433
    588
    38
    95
    28
    2
    235
    0.322
    83
    94
    141
    8
    0
    11
    1
    0
    7
    0
    543
    2007
    124
    16
    80
    0.297
    67
    0.827
    1.8
    0.336
    0.492
    450
    27
    54
    31
    1
    205
    0.356
    108
    114
    108
    8
    0
    9
    1
    0
    6
    0
    417
    2008
    163
    15
    84
    0.293
    66
    0.758
    0.9
    0.325
    0.433
    593
    29
    77
    27
    3
    241
    0.338
    97
    98
    145
    11
    1
    6
    7
    4
    6
    0
    557
    2009
    133
    13
    61
    0.268
    52
    0.705
    -1.4
    0.303
    0.401
    534
    27
    73
    27
    0
    199
    0.312
    79
    85
    135
    11
    2
    2
    1
    0
    9
    0
    496
    2010
    28
    2
    12
    0.181
    8
    0.475
    -1.1
    0.204
    0.271
    163
    5
    34
    6
    1
    42
    0.227
    23
    29
    80
    6
    0
    1
    1
    0
    2
    1
    155