Tổng hợp thành tích và thống kê của Gary Carter

Gary Carter ra mắt MLB vào năm 1974 và đã thi đấu tổng cộng 19 mùa giải với 2.296 trận. Với BA 0,262, OPS 0,774, HR 324, và WAR 70.0, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 128 mọi thời đại về HR và 71 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Gary Carter

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Gary Carter qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Gary Carter
    TênGary Carter
    Ngày sinh8 tháng 4, 1954
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1974

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Gary Carter ra mắt MLB vào năm 1974 và đã thi đấu tổng cộng 19 mùa giải với 2.296 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.296 (Hạng 116)
    AB7.971 (Hạng 154)
    H2.092 (Hạng 243)
    BA0,262 (Hạng 4.337)
    2B371 (Hạng 260)
    3B31 (Hạng 1.386)
    HR324 (Hạng 128)
    RBI1225 (Hạng 147)
    R1025 (Hạng 325)
    BB848 (Hạng )
    OBP0,335 (Hạng 3.553)
    SLG0,439 (Hạng 1.758)
    OPS0,774 (Hạng 2.011)
    SB39 (Hạng 2.079)
    SO997 (Hạng 385)
    GIDP180 (Hạng 184)
    CS42 (Hạng 800)
    Rbat+117 (Hạng 1.823)
    WAR70.0 (Hạng 71)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1992)

    Trong mùa giải 1992, Gary Carter đã ra sân 95 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G95
    AB285
    H62
    BA0,218
    2B18
    3B1
    HR5
    RBI29
    R24
    BB33
    OBP0,299
    SLG0,340
    OPS0,640
    SB0
    SO37
    GIDP4
    CS4
    Rbat+73
    WAR0.1

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Gary Carter theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1985, 32 HR
    • H cao nhất: 1984, 175 H
    • RBI cao nhất: 1984, 106 RBI
    • SB cao nhất: 1978, 10 SB
    • BA cao nhất: 1974, 0,407
    • OBP cao nhất: 1974, 0,414
    • SLG cao nhất: 1974, 0,593
    • OPS cao nhất: 1974, 1,006
    • WAR cao nhất: 1982, 8.6

    🎯 Thành tích postseason

    Gary Carter đã thi đấu tổng cộng 30 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,280, OBP 0,320, SLG 0,466, và OPS 0,786. Ngoài ra, anh ghi được 4 HR, 33 H, 21 RBI, và 0 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Gary Carter

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1974
    11
    1
    6
    0.407
    5
    1.006
    0.5
    0.414
    0.593
    29
    1
    2
    0
    1
    16
    0.498
    195
    174
    9
    0
    0
    0
    2
    0
    1
    0
    27
    1975
    136
    17
    68
    0.27
    58
    0.776
    3.3
    0.36
    0.416
    590
    72
    83
    20
    1
    209
    0.372
    118
    112
    144
    7
    1
    8
    5
    2
    4
    10
    503
    1976
    68
    6
    38
    0.219
    31
    0.596
    1.3
    0.287
    0.309
    347
    30
    43
    8
    1
    96
    0.295
    68
    66
    91
    7
    1
    2
    0
    2
    3
    2
    311
    1977
    148
    31
    84
    0.284
    86
    0.881
    5.3
    0.356
    0.525
    595
    58
    103
    29
    2
    274
    0.39
    140
    138
    154
    9
    5
    5
    5
    5
    7
    3
    522
    1978
    136
    20
    72
    0.255
    76
    0.758
    5.8
    0.336
    0.422
    607
    62
    70
    27
    1
    225
    0.355
    118
    113
    157
    10
    5
    11
    10
    6
    5
    2
    533
    1979
    143
    22
    75
    0.283
    74
    0.823
    6
    0.338
    0.485
    559
    40
    62
    26
    5
    245
    0.374
    127
    123
    141
    11
    5
    3
    3
    2
    7
    2
    505
    1980
    145
    29
    101
    0.264
    76
    0.818
    6.5
    0.331
    0.486
    617
    58
    78
    25
    5
    267
    0.368
    126
    126
    154
    9
    1
    11
    3
    2
    8
    1
    549
    1981
    94
    16
    68
    0.251
    48
    0.756
    3.8
    0.313
    0.444
    419
    35
    35
    20
    2
    166
    0.348
    114
    112
    100
    6
    1
    4
    1
    5
    6
    3
    374
    1982
    163
    29
    97
    0.293
    91
    0.89
    8.6
    0.381
    0.51
    653
    78
    64
    32
    1
    284
    0.401
    151
    146
    154
    16
    6
    11
    2
    5
    8
    4
    557
    1983
    146
    17
    79
    0.27
    63
    0.78
    7.1
    0.336
    0.444
    609
    51
    57
    37
    3
    240
    0.357
    116
    116
    145
    14
    7
    7
    1
    1
    8
    2
    541
    1984
    175
    27
    106
    0.294
    75
    0.853
    7.4
    0.366
    0.487
    669
    64
    57
    32
    1
    290
    0.393
    148
    143
    159
    8
    6
    9
    2
    2
    3
    0
    596
    1985
    156
    32
    100
    0.281
    83
    0.853
    6.9
    0.365
    0.488
    633
    69
    46
    17
    1
    271
    0.386
    142
    138
    149
    18
    6
    16
    1
    1
    3
    0
    555
    1986
    125
    24
    105
    0.255
    81
    0.776
    3.6
    0.337
    0.439
    573
    62
    63
    14
    2
    215
    0.352
    114
    115
    132
    21
    6
    9
    1
    0
    15
    0
    490
    1987
    123
    20
    83
    0.235
    55
    0.682
    1
    0.29
    0.392
    573
    42
    73
    18
    2
    205
    0.308
    80
    83
    139
    14
    1
    1
    0
    0
    6
    1
    523
    1988
    110
    11
    46
    0.242
    39
    0.659
    0.1
    0.301
    0.358
    503
    34
    52
    16
    2
    163
    0.301
    90
    93
    130
    8
    7
    1
    0
    2
    6
    1
    455
    1989
    28
    2
    15
    0.183
    14
    0.515
    -0.3
    0.241
    0.275
    166
    12
    15
    8
    0
    42
    0.249
    50
    51
    50
    5
    0
    0
    0
    0
    1
    0
    153
    1990
    62
    9
    27
    0.254
    24
    0.729
    1.8
    0.324
    0.406
    272
    25
    31
    10
    0
    99
    0.347
    114
    104
    92
    2
    1
    3
    1
    1
    2
    0
    244
    1991
    61
    6
    26
    0.246
    22
    0.698
    1.2
    0.323
    0.375
    280
    22
    26
    14
    0
    93
    0.334
    105
    98
    101
    11
    7
    1
    2
    2
    2
    1
    248
    1992
    62
    5
    29
    0.218
    24
    0.64
    0.1
    0.299
    0.34
    325
    33
    37
    18
    1
    97
    0.286
    73
    81
    95
    4
    2
    4
    0
    4
    4
    1
    285