Tổng hợp thành tích và thống kê của Gary Gaetti

Gary Gaetti ra mắt MLB vào năm 1981 và đã thi đấu tổng cộng 20 mùa giải với 2.507 trận. Với BA 0,255, OPS 0,742, HR 360, và WAR 42.2, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 88 mọi thời đại về HR và 316 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Gary Gaetti

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Gary Gaetti qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Gary Gaetti
    TênGary Gaetti
    Ngày sinh19 tháng 8, 1958
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1981

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Gary Gaetti ra mắt MLB vào năm 1981 và đã thi đấu tổng cộng 20 mùa giải với 2.507 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.507 (Hạng 58)
    AB8.951 (Hạng 80)
    H2.280 (Hạng 161)
    BA0,255 (Hạng 5.214)
    2B443 (Hạng 118)
    3B39 (Hạng 1.030)
    HR360 (Hạng 88)
    RBI1341 (Hạng 93)
    R1130 (Hạng 236)
    BB634 (Hạng 472)
    OBP0,308 (Hạng 6.603)
    SLG0,434 (Hạng 1.883)
    OPS0,742 (Hạng 2.870)
    SB96 (Hạng 941)
    SO1.602 (Hạng 54)
    GIDP236 (Hạng 49)
    CS65 (Hạng 377)
    Rbat+96 (Hạng 4.064)
    WAR42.2 (Hạng 316)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2000)

    Trong mùa giải 2000, Gary Gaetti đã ra sân 5 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G5
    AB10
    H0
    BA0
    2B0
    3B0
    HR0
    RBI1
    OBP0
    SLG0
    OPS0
    SB0
    SO3
    GIDP0
    Rbat+-147
    WAR−0.3

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Gary Gaetti theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1995, 35 HR
    • H cao nhất: 1986, 171 H
    • RBI cao nhất: 1987, 109 RBI
    • SB cao nhất: 1986, 14 SB
    • BA cao nhất: 1988, 0,301
    • OBP cao nhất: 1998, 0,356
    • SLG cao nhất: 1988, 0,551
    • OPS cao nhất: 1988, 0,905
    • WAR cao nhất: 1986, 5.8

    🎯 Thành tích postseason

    Gary Gaetti đã thi đấu tổng cộng 22 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,256, OBP 0,303, SLG 0,500, và OPS 0,803. Ngoài ra, anh ghi được 5 HR, 21 H, 16 RBI, và 2 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Gary Gaetti

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1981
    5
    2
    3
    0.192
    4
    0.615
    0.1
    0.192
    0.423
    26
    0
    6
    0
    0
    11
    0.275
    56
    69
    9
    1
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    26
    1982
    117
    25
    84
    0.23
    59
    0.723
    1.6
    0.28
    0.443
    565
    37
    107
    25
    4
    225
    0.325
    92
    93
    145
    16
    3
    2
    0
    4
    13
    4
    508
    1983
    143
    21
    78
    0.245
    81
    0.724
    2.9
    0.309
    0.414
    650
    54
    121
    30
    3
    242
    0.332
    93
    95
    157
    18
    4
    2
    7
    1
    8
    0
    584
    1984
    154
    5
    65
    0.262
    55
    0.665
    3.2
    0.315
    0.35
    644
    44
    81
    29
    4
    206
    0.314
    80
    82
    162
    9
    4
    1
    11
    5
    5
    3
    588
    1985
    138
    20
    63
    0.246
    71
    0.71
    2.6
    0.301
    0.409
    608
    37
    89
    31
    0
    229
    0.323
    85
    89
    160
    15
    7
    3
    13
    5
    1
    3
    560
    1986
    171
    34
    108
    0.287
    91
    0.865
    5.8
    0.347
    0.518
    661
    52
    108
    34
    1
    309
    0.383
    135
    131
    157
    18
    6
    4
    14
    15
    6
    1
    596
    1987
    150
    31
    109
    0.257
    95
    0.788
    2.4
    0.303
    0.485
    628
    37
    92
    36
    2
    283
    0.342
    99
    102
    154
    25
    3
    7
    10
    7
    3
    1
    584
    1988
    141
    28
    88
    0.301
    66
    0.905
    4.3
    0.353
    0.551
    516
    36
    85
    29
    2
    258
    0.402
    149
    148
    133
    10
    5
    5
    7
    4
    6
    1
    468
    1989
    125
    19
    75
    0.251
    63
    0.69
    1.7
    0.286
    0.404
    536
    25
    87
    11
    4
    201
    0.319
    83
    88
    130
    12
    3
    5
    6
    2
    9
    1
    498
    1990
    132
    16
    85
    0.229
    61
    0.65
    2.6
    0.274
    0.376
    625
    36
    101
    27
    5
    217
    0.316
    79
    76
    154
    22
    3
    1
    6
    1
    8
    1
    577
    1991
    144
    18
    66
    0.246
    58
    0.672
    1.8
    0.293
    0.379
    634
    33
    104
    22
    1
    222
    0.318
    90
    86
    152
    13
    8
    3
    5
    5
    5
    2
    586
    1992
    103
    12
    48
    0.226
    41
    0.61
    -1
    0.267
    0.342
    486
    21
    79
    13
    2
    156
    0.289
    67
    70
    130
    9
    6
    4
    3
    1
    3
    0
    456
    1993
    81
    14
    50
    0.245
    40
    0.738
    2.3
    0.3
    0.438
    369
    21
    87
    20
    1
    145
    0.334
    91
    92
    102
    5
    8
    0
    1
    3
    7
    2
    331
    1994
    94
    12
    57
    0.287
    53
    0.789
    2.4
    0.328
    0.462
    352
    19
    63
    15
    3
    151
    0.354
    101
    99
    90
    9
    2
    3
    0
    2
    3
    1
    327
    1995
    134
    35
    96
    0.261
    76
    0.846
    3.4
    0.329
    0.518
    578
    47
    91
    27
    0
    266
    0.366
    111
    116
    137
    7
    8
    6
    3
    3
    6
    3
    514
    1996
    143
    23
    80
    0.274
    71
    0.799
    2.5
    0.326
    0.473
    574
    35
    97
    27
    4
    247
    0.362
    114
    109
    141
    10
    8
    6
    2
    2
    5
    4
    522
    1997
    126
    17
    69
    0.251
    63
    0.71
    1.9
    0.305
    0.404
    554
    36
    88
    24
    1
    203
    0.326
    84
    85
    148
    20
    6
    3
    7
    3
    6
    4
    502
    1998
    122
    19
    70
    0.281
    60
    0.852
    3
    0.356
    0.495
    492
    43
    62
    34
    1
    215
    0.381
    125
    121
    128
    12
    10
    2
    1
    1
    4
    1
    434
    1999
    57
    9
    46
    0.204
    22
    0.599
    -1
    0.26
    0.339
    308
    21
    51
    9
    1
    95
    0.281
    51
    52
    113
    5
    2
    0
    0
    1
    5
    0
    280
    2000
    0
    0
    1
    0
    0
    0
    -0.3
    0
    0
    11
    0
    3
    0
    0
    0
    0
    -147
    -100
    5
    0
    0
    0
    0
    0
    1
    0
    10