Tổng hợp thành tích và thống kê của Gary Matthews Jr.

Gary Matthews Jr. ra mắt MLB vào năm 1972 và đã thi đấu tổng cộng 16 mùa giải với 2.033 trận. Với BA 0,281, OPS 0,803, HR 234, và WAR 30.4, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 292 mọi thời đại về HR và 567 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Gary Matthews Jr.

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Gary Matthews Jr. qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Gary Matthews Jr.
    TênGary Matthews Jr.
    Ngày sinh5 tháng 7, 1950
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1972

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Gary Matthews Jr. ra mắt MLB vào năm 1972 và đã thi đấu tổng cộng 16 mùa giải với 2.033 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.033 (Hạng 230)
    AB7.147 (Hạng 279)
    H2.011 (Hạng 288)
    BA0,281 (Hạng 2.444)
    2B319 (Hạng 414)
    3B51 (Hạng 695)
    HR234 (Hạng 292)
    RBI978 (Hạng 327)
    R1083 (Hạng 279)
    BB940 (Hạng )
    OBP0,364 (Hạng 1.738)
    SLG0,439 (Hạng 1.758)
    OPS0,803 (Hạng 1.471)
    SB183 (Hạng 426)
    SO1.125 (Hạng 275)
    GIDP179 (Hạng 187)
    CS74 (Hạng 295)
    Rbat+123 (Hạng 1.462)
    WAR30.4 (Hạng 567)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1987)

    Trong mùa giải 1987, Gary Matthews Jr. đã ra sân 89 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G89
    AB161
    H39
    BA0,242
    2B4
    3B0
    HR3
    RBI23
    R13
    BB19
    OBP0,320
    SLG0,323
    OPS0,643
    SB0
    SO33
    GIDP7
    CS1
    Rbat+61
    WAR−0.9

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Gary Matthews Jr. theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1979, 27 HR
    • H cao nhất: 1979, 192 H
    • RBI cao nhất: 1979, 90 RBI
    • SB cao nhất: 1977, 22 SB
    • BA cao nhất: 1979, 0,304
    • OBP cao nhất: 1984, 0,410
    • SLG cao nhất: 1972, 0,532
    • OPS cao nhất: 1972, 0,889
    • WAR cao nhất: 1979, 4.4

    🎯 Thành tích postseason

    Gary Matthews Jr. đã thi đấu tổng cộng 19 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,323, OBP 0,413, SLG 0,677, và OPS 1,090. Ngoài ra, anh ghi được 7 HR, 21 H, 15 RBI, và 2 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Gary Matthews Jr.

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1972
    18
    4
    14
    0.29
    11
    0.889
    0.8
    0.357
    0.532
    71
    7
    13
    1
    1
    33
    0.421
    173
    148
    20
    1
    0
    2
    0
    1
    1
    1
    62
    1973
    162
    12
    58
    0.3
    74
    0.812
    3.4
    0.367
    0.444
    605
    58
    83
    22
    10
    240
    0.379
    124
    121
    148
    12
    1
    7
    17
    5
    3
    3
    540
    1974
    161
    16
    82
    0.287
    87
    0.81
    3
    0.368
    0.442
    638
    70
    69
    27
    6
    248
    0.374
    122
    122
    154
    15
    3
    5
    11
    9
    2
    2
    561
    1975
    119
    12
    58
    0.28
    67
    0.807
    3.2
    0.377
    0.431
    494
    65
    53
    22
    3
    183
    0.391
    129
    121
    116
    13
    2
    5
    13
    4
    2
    0
    425
    1976
    164
    20
    84
    0.279
    79
    0.802
    2.2
    0.359
    0.443
    671
    75
    94
    28
    4
    260
    0.377
    127
    125
    156
    8
    1
    3
    12
    5
    6
    2
    587
    1977
    157
    17
    64
    0.283
    89
    0.799
    2
    0.362
    0.438
    627
    67
    90
    25
    5
    243
    0.383
    116
    104
    148
    13
    2
    3
    22
    8
    1
    2
    555
    1978
    135
    18
    62
    0.285
    75
    0.828
    2.7
    0.366
    0.462
    542
    61
    92
    20
    5
    219
    0.383
    127
    120
    129
    16
    2
    2
    8
    7
    4
    1
    474
    1979
    192
    27
    90
    0.304
    97
    0.865
    4.4
    0.363
    0.502
    695
    60
    75
    34
    5
    317
    0.399
    135
    128
    156
    6
    0
    5
    18
    6
    3
    1
    631
    1980
    159
    19
    75
    0.278
    79
    0.744
    1.1
    0.325
    0.419
    619
    42
    93
    17
    3
    239
    0.355
    111
    104
    155
    16
    0
    2
    11
    3
    5
    1
    571
    1981
    108
    9
    67
    0.301
    62
    0.849
    2.4
    0.398
    0.451
    428
    59
    42
    21
    3
    162
    0.404
    142
    137
    101
    8
    3
    2
    15
    2
    6
    1
    359
    1982
    173
    19
    83
    0.281
    89
    0.776
    2.2
    0.349
    0.427
    690
    66
    87
    31
    1
    263
    0.362
    114
    114
    162
    23
    2
    1
    21
    4
    6
    0
    616
    1983
    115
    10
    50
    0.258
    66
    0.727
    0.1
    0.352
    0.374
    526
    69
    81
    18
    2
    167
    0.344
    108
    103
    132
    8
    0
    3
    13
    9
    7
    4
    446
    1984
    143
    14
    82
    0.291
    101
    0.838
    3.2
    0.41
    0.428
    608
    103
    97
    21
    2
    210
    0.402
    141
    129
    147
    10
    3
    2
    17
    8
    10
    1
    491
    1985
    70
    13
    40
    0.235
    45
    0.768
    0.5
    0.362
    0.406
    362
    59
    64
    12
    0
    121
    0.365
    114
    107
    97
    8
    2
    2
    2
    0
    3
    0
    298
    1986
    96
    21
    46
    0.259
    49
    0.839
    0.1
    0.361
    0.478
    432
    60
    59
    16
    1
    177
    0.39
    133
    124
    123
    15
    0
    1
    3
    2
    2
    0
    370
    1987
    39
    3
    23
    0.242
    13
    0.643
    -0.9
    0.32
    0.323
    181
    19
    33
    4
    0
    52
    0.289
    61
    69
    89
    7
    0
    1
    0
    1
    1
    0
    161