Tổng hợp thành tích và thống kê của Gary Sánchez

Gary Sánchez ra mắt MLB vào năm 2015 và đã thi đấu tổng cộng 10 mùa giải với 830 trận. Với BA 0,224, OPS 0,772, HR 184, và WAR 14.7, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 444 mọi thời đại về HR và 1.334 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Gary Sánchez

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Gary Sánchez qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Gary Sánchez
    TênGary Sánchez
    Ngày sinh2 tháng 12, 1992
    Quốc tịch
    Dominican Republic
    Ra mắt MLB2015

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Gary Sánchez ra mắt MLB vào năm 2015 và đã thi đấu tổng cộng 10 mùa giải với 830 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G830 (Hạng 2.139)
    AB2.836 (Hạng 1.966)
    H636 (Hạng 2.238)
    BA0,224 (Hạng 9.160)
    2B118 (Hạng 2.055)
    3B3 (Hạng 5.717)
    HR184 (Hạng 444)
    RBI485 (Hạng 1.266)
    R404 (Hạng 1.786)
    BB308 (Hạng )
    OBP0,309 (Hạng 6.517)
    SLG0,463 (Hạng 1.233)
    OPS0,772 (Hạng 2.059)
    SB6 (Hạng 5.128)
    SO861 (Hạng 546)
    GIDP71 (Hạng 1.212)
    CS2 (Hạng 4.730)
    Rbat+106 (Hạng 2.813)
    WAR14.7 (Hạng 1.334)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)

    Trong mùa giải 2024, Gary Sánchez đã ra sân 89 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G89
    AB245
    H54
    BA0,220
    2B7
    3B1
    HR11
    RBI37
    R30
    BB27
    OBP0,307
    SLG0,392
    OPS0,699
    SB0
    SO76
    GIDP9
    Rbat+94
    WAR0.2

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Gary Sánchez theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2019, 34 HR
    • H cao nhất: 2017, 131 H
    • RBI cao nhất: 2017, 90 RBI
    • SB cao nhất: 2017, 2 SB
    • BA cao nhất: 2016, 0,299
    • OBP cao nhất: 2016, 0,376
    • SLG cao nhất: 2016, 0,657
    • OPS cao nhất: 2016, 1,032
    • WAR cao nhất: 2017, 4.0

    🎯 Thành tích postseason

    Gary Sánchez đã thi đấu tổng cộng 33 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,178, OBP 0,219, SLG 0,390, và OPS 0,609. Ngoài ra, anh ghi được 7 HR, 21 H, 19 RBI, và 0 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Gary Sánchez

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    2015
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    2
    0
    1
    0
    0
    0
    0
    -141
    -100
    2
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    2
    2016
    60
    20
    42
    0.299
    34
    1.032
    3
    0.376
    0.657
    229
    24
    57
    12
    0
    132
    0.422
    166
    168
    53
    5
    2
    2
    1
    0
    2
    0
    201
    2017
    131
    33
    90
    0.278
    79
    0.876
    4
    0.345
    0.531
    525
    40
    120
    20
    0
    250
    0.378
    131
    126
    122
    9
    10
    1
    2
    1
    4
    0
    471
    2018
    60
    18
    53
    0.186
    51
    0.697
    1.2
    0.291
    0.406
    374
    46
    94
    17
    0
    131
    0.308
    88
    89
    89
    10
    3
    0
    1
    0
    2
    0
    323
    2019
    92
    34
    77
    0.232
    62
    0.841
    3.1
    0.316
    0.525
    446
    40
    125
    12
    1
    208
    0.354
    120
    119
    106
    3
    9
    3
    0
    1
    1
    0
    396
    2020
    23
    10
    24
    0.147
    19
    0.618
    -0.3
    0.253
    0.365
    178
    18
    64
    4
    0
    57
    0.271
    66
    70
    49
    6
    4
    0
    0
    0
    0
    0
    156
    2021
    78
    23
    54
    0.204
    54
    0.73
    0.7
    0.307
    0.423
    440
    52
    121
    13
    1
    162
    0.315
    96
    99
    117
    14
    5
    3
    0
    0
    0
    0
    383
    2022
    86
    16
    61
    0.205
    42
    0.659
    0.7
    0.282
    0.377
    471
    40
    136
    24
    0
    158
    0.291
    84
    88
    128
    12
    7
    0
    2
    0
    5
    0
    419
    2023
    52
    19
    47
    0.217
    33
    0.78
    2.1
    0.288
    0.492
    267
    21
    67
    9
    0
    118
    0.337
    111
    110
    75
    3
    4
    0
    0
    0
    2
    0
    240
    2024
    54
    11
    37
    0.22
    30
    0.699
    0.2
    0.307
    0.392
    280
    27
    76
    7
    1
    96
    0.312
    94
    93
    89
    9
    5
    0
    0
    0
    3
    0
    245