Tổng hợp thành tích và thống kê của Gee Walker

Gee Walker ra mắt MLB vào năm 1931 và đã thi đấu tổng cộng 15 mùa giải với 1.784 trận. Với BA 0,294, OPS 0,761, HR 124, và WAR 16.4, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 771 mọi thời đại về HR và 1.197 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Gee Walker

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Gee Walker qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Gee Walker
    TênGee Walker
    Ngày sinh19 tháng 3, 1908
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1931

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Gee Walker ra mắt MLB vào năm 1931 và đã thi đấu tổng cộng 15 mùa giải với 1.784 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G1.784 (Hạng 426)
    AB6.771 (Hạng 348)
    H1.991 (Hạng 303)
    BA0,294 (Hạng 1.673)
    2B399 (Hạng 197)
    3B76 (Hạng 317)
    HR124 (Hạng 771)
    RBI998 (Hạng 306)
    R955 (Hạng 403)
    BB330 (Hạng 1443)
    OBP0,331 (Hạng 4.287)
    SLG0,430 (Hạng 1.981)
    OPS0,761 (Hạng 2.318)
    SB223 (Hạng 305)
    SO600 (Hạng 1.048)
    GIDP82 (Hạng 996)
    CS88 (Hạng 207)
    Rbat+96 (Hạng 4.064)
    WAR16.4 (Hạng 1.197)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1945)

    Trong mùa giải 1945, Gee Walker đã ra sân 106 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G106
    AB316
    H80
    BA0,253
    2B11
    3B2
    HR2
    RBI21
    R28
    BB16
    OBP0,289
    SLG0,320
    OPS0,609
    SB8
    SO38
    GIDP5
    CS3
    Rbat+68
    WAR−0.7

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Gee Walker theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1937, 18 HR
    • H cao nhất: 1937, 213 H
    • RBI cao nhất: 1937, 113 RBI
    • SB cao nhất: 1932, 30 SB
    • BA cao nhất: 1936, 0,353
    • OBP cao nhất: 1936, 0,387
    • SLG cao nhất: 1936, 0,536
    • OPS cao nhất: 1936, 0,924
    • WAR cao nhất: 1936, 3.2

    🎯 Thành tích postseason

    Gee Walker đã thi đấu tổng cộng 6 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,286, OBP 0,375, SLG 0,286, và OPS 0,661. Ngoài ra, anh ghi được 0 HR, 2 H, 1 RBI, và 0 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Gee Walker

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1931
    56
    1
    28
    0.296
    20
    0.768
    0
    0.345
    0.423
    204
    14
    21
    17
    2
    80
    0.347
    97
    98
    59
    0
    0
    0
    10
    7
    0
    1
    189
    1932
    155
    8
    76
    0.323
    72
    0.809
    1.8
    0.345
    0.465
    501
    13
    38
    32
    6
    223
    0.374
    103
    104
    127
    0
    3
    0
    30
    6
    0
    5
    480
    1933
    135
    9
    63
    0.28
    68
    0.728
    0.3
    0.304
    0.424
    506
    15
    49
    29
    7
    205
    0.334
    86
    90
    127
    0
    2
    0
    26
    9
    0
    6
    483
    1934
    104
    6
    40
    0.3
    54
    0.758
    0.9
    0.34
    0.418
    373
    19
    20
    19
    2
    145
    0.349
    93
    94
    98
    0
    2
    2
    20
    9
    0
    5
    347
    1935
    109
    7
    56
    0.301
    52
    0.782
    1
    0.329
    0.453
    385
    15
    21
    22
    6
    164
    0.353
    102
    104
    98
    0
    0
    1
    6
    4
    0
    8
    362
    1936
    194
    12
    93
    0.353
    105
    0.924
    3.2
    0.387
    0.536
    589
    23
    30
    55
    5
    295
    0.414
    127
    126
    134
    0
    8
    1
    17
    8
    0
    8
    550
    1937
    213
    18
    113
    0.335
    105
    0.88
    3.2
    0.38
    0.499
    683
    41
    74
    42
    4
    317
    0.395
    118
    118
    151
    0
    5
    5
    23
    7
    0
    2
    635
    1938
    135
    16
    87
    0.305
    69
    0.854
    1.3
    0.36
    0.493
    482
    38
    32
    23
    6
    218
    0.383
    108
    109
    120
    0
    0
    2
    9
    4
    0
    1
    442
    1939
    174
    13
    111
    0.291
    95
    0.773
    1.3
    0.33
    0.443
    645
    28
    43
    30
    11
    265
    0.35
    90
    94
    149
    16
    7
    4
    17
    6
    0
    12
    598
    1940
    175
    13
    96
    0.294
    87
    0.757
    1.2
    0.325
    0.432
    622
    24
    58
    29
    7
    257
    0.344
    101
    100
    140
    12
    3
    1
    21
    4
    0
    0
    595
    1941
    126
    6
    48
    0.283
    56
    0.744
    1.3
    0.313
    0.431
    472
    18
    46
    26
    11
    192
    0.331
    95
    99
    121
    15
    1
    4
    12
    6
    0
    8
    445
    1942
    97
    5
    50
    0.23
    40
    0.613
    0.8
    0.29
    0.322
    460
    31
    44
    20
    2
    136
    0.29
    77
    79
    119
    6
    5
    4
    11
    6
    0
    2
    422
    1943
    105
    3
    54
    0.245
    48
    0.599
    -0.4
    0.27
    0.329
    446
    12
    38
    23
    2
    141
    0.279
    68
    73
    114
    13
    3
    3
    6
    5
    0
    1
    429
    1944
    133
    5
    62
    0.278
    56
    0.684
    1.2
    0.318
    0.366
    511
    23
    48
    21
    3
    175
    0.316
    95
    96
    121
    15
    5
    4
    7
    4
    0
    5
    478
    1945
    80
    2
    21
    0.253
    28
    0.609
    -0.7
    0.289
    0.32
    334
    16
    38
    11
    2
    101
    0.286
    68
    70
    106
    5
    0
    1
    8
    3
    0
    2
    316