Tổng hợp thành tích và thống kê của George Davis

George Davis ra mắt MLB vào năm 1890 và đã thi đấu tổng cộng 20 mùa giải với 2.372 trận. Với BA 0,295, OPS 0,767, HR 73, và WAR 85.2, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 1.349 mọi thời đại về HR và 34 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của George Davis

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của George Davis qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    George Davis
    TênGeorge Davis
    Ngày sinh23 tháng 8, 1870
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1890

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    George Davis ra mắt MLB vào năm 1890 và đã thi đấu tổng cộng 20 mùa giải với 2.372 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.372 (Hạng 96)
    AB9.045 (Hạng 73)
    H2.665 (Hạng 73)
    BA0,295 (Hạng 1.630)
    2B453 (Hạng 105)
    3B163 (Hạng 33)
    HR73 (Hạng 1.349)
    RBI1440 (Hạng 66)
    R1545 (Hạng 59)
    BB874 (Hạng )
    OBP0,362 (Hạng 1.846)
    SLG0,405 (Hạng 2.921)
    OPS0,767 (Hạng 2.159)
    SB619 (Hạng 17)
    SO613 (Hạng 1.015)
    GIDP0 (Hạng 8.263)
    Rbat+119 (Hạng 1.684)
    WAR85.2 (Hạng 34)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1909)

    Trong mùa giải 1909, George Davis đã ra sân 28 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G28
    AB68
    H9
    BA0,132
    2B1
    3B0
    HR0
    RBI2
    R5
    BB10
    OBP0,253
    SLG0,147
    OPS0,400
    SB4
    SO10
    Rbat+34
    WAR−0.1

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của George Davis theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1893, 11 HR
    • H cao nhất: 1893, 195 H
    • RBI cao nhất: 1897, 135 RBI
    • SB cao nhất: 1897, 65 SB
    • BA cao nhất: 1893, 0,355
    • OBP cao nhất: 1894, 0,434
    • SLG cao nhất: 1893, 0,554
    • OPS cao nhất: 1894, 0,976
    • WAR cao nhất: 1904, 7.2

    🎯 Thành tích postseason

    George Davis đã thi đấu tổng cộng 3 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,308, OBP 0,308, SLG 0,538, và OPS 0,846. Ngoài ra, anh ghi được 0 HR, 4 H, 6 RBI, và 1 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của George Davis

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1890
    139
    6
    73
    0.264
    98
    0.711
    1.9
    0.336
    0.375
    583
    53
    34
    22
    9
    197
    0.343
    111
    111
    136
    0
    4
    0
    22
    0
    0
    0
    526
    1891
    165
    3
    89
    0.289
    115
    0.763
    2.9
    0.354
    0.409
    627
    53
    29
    35
    12
    233
    0.372
    117
    120
    136
    0
    4
    0
    42
    0
    0
    0
    570
    1892
    144
    5
    82
    0.241
    95
    0.663
    2.3
    0.312
    0.352
    658
    58
    51
    27
    12
    210
    0.326
    95
    97
    144
    0
    3
    0
    36
    0
    0
    0
    597
    1893
    195
    11
    119
    0.355
    112
    0.964
    5.7
    0.41
    0.554
    600
    42
    20
    22
    27
    304
    0.445
    143
    155
    133
    0
    9
    0
    37
    0
    0
    0
    549
    1894
    171
    9
    93
    0.352
    125
    0.976
    5.4
    0.434
    0.541
    566
    67
    10
    27
    19
    263
    0.449
    134
    135
    124
    0
    4
    0
    42
    0
    0
    9
    486
    1895
    146
    5
    101
    0.34
    108
    0.917
    4.5
    0.417
    0.5
    490
    55
    12
    36
    9
    215
    0.439
    135
    137
    110
    0
    2
    0
    48
    0
    0
    3
    430
    1896
    158
    5
    99
    0.32
    98
    0.836
    4.6
    0.387
    0.449
    554
    50
    24
    25
    12
    222
    0.403
    122
    123
    124
    0
    4
    0
    48
    0
    0
    6
    494
    1897
    184
    10
    135
    0.353
    112
    0.918
    6.9
    0.41
    0.509
    576
    43
    23
    31
    10
    265
    0.44
    141
    144
    131
    0
    7
    0
    65
    0
    0
    5
    521
    1898
    149
    2
    86
    0.307
    80
    0.731
    3.9
    0.351
    0.381
    529
    32
    15
    20
    5
    185
    0.357
    112
    112
    121
    0
    1
    0
    26
    0
    0
    10
    486
    1899
    141
    1
    59
    0.337
    69
    0.814
    4.9
    0.394
    0.42
    467
    38
    15
    22
    5
    176
    0.397
    127
    126
    109
    0
    2
    0
    35
    0
    0
    8
    419
    1900
    136
    3
    61
    0.319
    69
    0.782
    4.1
    0.376
    0.406
    472
    35
    23
    20
    4
    173
    0.377
    122
    121
    114
    0
    4
    0
    29
    0
    0
    7
    426
    1901
    148
    7
    65
    0.301
    69
    0.782
    4.9
    0.356
    0.426
    538
    40
    38
    26
    7
    209
    0.373
    129
    130
    130
    0
    2
    0
    27
    0
    0
    5
    491
    1902
    145
    3
    93
    0.299
    76
    0.788
    5.9
    0.386
    0.402
    568
    65
    23
    27
    7
    195
    0.377
    129
    124
    132
    0
    4
    0
    31
    0
    0
    12
    485
    1903
    4
    0
    1
    0.267
    2
    0.579
    -0.1
    0.313
    0.267
    16
    1
    0
    0
    0
    4
    0.302
    71
    62
    4
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    15
    1904
    142
    1
    69
    0.252
    75
    0.67
    7.2
    0.311
    0.359
    627
    43
    61
    27
    15
    202
    0.324
    116
    115
    152
    0
    5
    0
    32
    0
    0
    15
    563
    1905
    153
    1
    55
    0.278
    74
    0.693
    7.2
    0.353
    0.34
    654
    60
    66
    29
    1
    187
    0.34
    127
    124
    151
    0
    4
    0
    31
    0
    0
    40
    550
    1906
    134
    0
    80
    0.277
    63
    0.694
    6.4
    0.338
    0.355
    541
    41
    53
    26
    6
    172
    0.338
    120
    120
    133
    0
    4
    0
    27
    0
    0
    12
    484
    1907
    111
    1
    52
    0.238
    59
    0.601
    4.6
    0.313
    0.288
    534
    47
    60
    16
    2
    134
    0.298
    97
    94
    132
    0
    4
    0
    15
    0
    0
    17
    466
    1908
    91
    0
    26
    0.217
    41
    0.553
    2.1
    0.298
    0.255
    504
    41
    46
    14
    1
    107
    0.28
    85
    81
    128
    0
    7
    0
    22
    0
    0
    30
    419
    1909
    9
    0
    2
    0.132
    5
    0.4
    -0.1
    0.253
    0.147
    84
    10
    10
    1
    0
    10
    0.22
    34
    28
    28
    0
    1
    0
    4
    0
    0
    5
    68